| 121401 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+2x-4 |
|
| 121402 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-6x-2 |
|
| 121403 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x^2-13x=-15 |
|
| 121404 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x^2-22x=-24 |
|
| 121405 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2+4x=0 |
|
| 121406 |
Nhân Các Ma Trận |
[[9,-7],[8,-7]][[2,2],[7,-2]] |
|
| 121407 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(T)=-1/6 |
|
| 121408 |
Tìm Trung Vị |
0.6 , 0.7 , 0.9 , 0.8 , 0.8 , 1.3 , 0.6 , 1.1 , 1.5 |
, , , , , , , , |
| 121409 |
Tìm Trung Vị |
1 , 2 , 4 , 6 , 4 |
, , , , |
| 121410 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
11x-10(y+x)=8 |
|
| 121411 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3x+12xy=5y |
|
| 121412 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(5x)/(x-5) |
|
| 121413 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
căn bậc hai của x^4-9x^2+25 |
|
| 121414 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.77097873 |
|
| 121415 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
2.17437571 |
|
| 121416 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
2.64617780 |
|
| 121417 |
Trừ Các Biểu Thức |
2x^2+5x-103x^2-x+9 |
|
| 121418 |
Tìm ƯCLN |
36x^4 , 18x^3 |
, |
| 121419 |
Tìm ƯCLN |
147y^3 , 98y^2 |
, |
| 121420 |
Tìm ƯCLN |
175y^4 , 50y^3 |
, |
| 121421 |
Tìm ƯCLN |
t^4 , t^7 |
, |
| 121422 |
Tìm ƯCLN |
32 , 84 |
, |
| 121423 |
Tìm ƯCLN |
28 , 12 , 40 |
, , |
| 121424 |
Tìm ƯCLN |
30 , 75 |
, |
| 121425 |
Tìm ƯCLN |
27 45 |
|
| 121426 |
Tìm ƯCLN |
9x^5 , 27x^2 , 15x^7 |
, , |
| 121427 |
Tìm ƯCLN |
45y^3 , 18y^2 |
, |
| 121428 |
Tìm Tập Xác Định |
-x+9=0 |
|
| 121429 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
4cos(6x+pi/2) |
|
| 121430 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3x-8>=x+6 |
|
| 121431 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(3,2) ; y=3x-2 |
; |
| 121432 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2+2x-8)/(12x+24) |
|
| 121433 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(p+q)^3 |
|
| 121434 |
Tìm MCNN |
7/(x^2)7/(5x) |
|
| 121435 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-3x-1 |
|
| 121436 |
Kết Hợp |
22c+33d |
|
| 121437 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.1*10^-2 |
|
| 121438 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.63*10^-6 |
|
| 121439 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.53*10^11 |
|
| 121440 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-6.07*10^-8 |
|
| 121441 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.901*10^-7 |
|
| 121442 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.50*10^-3 |
|
| 121443 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.42*10^-4 |
|
| 121444 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
0.3*10^4 |
|
| 121445 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.1*10^-2 |
|
| 121446 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.5*10^-5 |
|
| 121447 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.31*10^6 |
|
| 121448 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.5*10^5 |
|
| 121449 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.6*10^4 |
|
| 121450 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.4*10^-2 |
|
| 121451 |
Tìm Tiêu Điểm |
49x^2+4y^2=196 |
|
| 121452 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=2n-4 |
|
| 121453 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(10,5) |
|
| 121454 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^5y^6z |
|
| 121455 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=4sin(2x)+3 |
|
| 121456 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2+8x-14 |
|
| 121457 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=2n-4 |
|
| 121458 |
Tìm ƯCLN |
-x^3y^6-10x^4y-9y^2+9 |
|
| 121459 |
Tìm ƯCLN |
3y^4+9y^2-15 |
|
| 121460 |
Tìm ƯCLN |
-32n^9+32n^6+40n^5 |
|
| 121461 |
Tìm ƯCLN |
30m^6+15mn^2-25 |
|
| 121462 |
Tìm ƯCLN |
15x-10y |
|
| 121463 |
Tìm ƯCLN |
44k^5-66k^4+77k^3 |
|
| 121464 |
Tìm ƯCLN |
30x^4y^2+45x^3y+85x^2y^2 |
|
| 121465 |
Tìm ƯCLN |
7ab-35a^2b |
|
| 121466 |
Tìm ƯCLN |
4x^2a+4xa^2 |
|
| 121467 |
Tìm ƯCLN |
16x^2-12x |
|
| 121468 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-15/(2k^5))÷(5/(6k^5)) |
|
| 121469 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(32x^4-50)/(4x^3-12x^2-5x+15) |
|
| 121470 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(10x)/(20x^2-10x) |
|
| 121471 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , 0 , -4 , -10 , -18 |
, , , , |
| 121472 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=5 x-y=1 |
|
| 121473 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
6x-2y=8 4x+y=-1 |
|
| 121474 |
Tìm ƯCLN |
7ab*8b^3 |
|
| 121475 |
Tìm ƯCLN |
10x^2-35x |
|
| 121476 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x^3+9)(x^2-4)=0 |
|
| 121477 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-32x^2-144=0 |
|
| 121478 |
Tìm Bậc |
61xy^2z |
|
| 121479 |
Tìm Bậc |
x^3y^2y |
|
| 121480 |
Tìm Bậc |
5x+4x^2+3x^3-5x |
|
| 121481 |
Tìm Bậc |
-6x^4 |
|
| 121482 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(20pi)/9 |
|
| 121483 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(10pi)/3 |
|
| 121484 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6-5x^2)/(x+2) |
|
| 121485 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+8x+12)÷(x+2) |
|
| 121486 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+6x^2-2x+17)/(x+1) |
|
| 121487 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+4x^2-2x-1)/(x+3) |
|
| 121488 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x-18)÷(2x-6) |
|
| 121489 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+4x^2-3x-11)÷(x-3) |
|
| 121490 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+y^3)/(x-y) |
|
| 121491 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^2-11x-26)÷(x-5) |
|
| 121492 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-2x+5)÷(x-1) |
|
| 121493 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
m^2+36m+60 |
|
| 121494 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
a^2+26a+169 |
|
| 121495 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-3(x-5)^2+12 |
|
| 121496 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-2(x-9)^2+200 |
|
| 121497 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
1.2916 |
|
| 121498 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
12.125 |
|
| 121499 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.42 |
|
| 121500 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-28t |
|