| 121301 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
6n^2t(4nt-3nt^3) |
|
| 121302 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 8 của 3x-5<2 |
|
| 121303 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x+y>=-3x+2y<=4 |
|
| 121304 |
Tìm hàm ngược |
[[-9,-6],[0,2]] |
|
| 121305 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.7 , 0.7 , 1.0 , 0.3 , 0.8 , 1.2 |
, , , , , , , , |
| 121306 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 9 , 6 , 3 , 4 , 2 |
, , , , , |
| 121307 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
16x^2+49 |
|
| 121308 |
Xác Định Dãy |
16 , 13 , 10 , 7 |
, , , |
| 121309 |
Xác Định Dãy |
6 , 3 , 0 , -3 |
, , , |
| 121310 |
Xác Định Dãy |
81 , 54 , 27 , 0 |
, , , |
| 121311 |
Xác Định Dãy |
1 , -1 , -5 , -11 , -19 |
, , , , |
| 121312 |
Xác Định Dãy |
-25 , -50 , -100 , -200 |
, , , |
| 121313 |
Xác Định Dãy |
5 , 13 , 21 , 29 , 37 |
, , , , |
| 121314 |
Xác Định Dãy |
6 , -18 , 54 , -162 |
, , , |
| 121315 |
Xác Định Dãy |
18 , 15 , 12 , 9 |
, , , |
| 121316 |
Xác Định Dãy |
8 , 40 , 200 |
, , |
| 121317 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,3) , (4,4) |
|
| 121318 |
Tìm Độ Dốc |
3y=5 |
|
| 121319 |
Tìm Độ Dốc |
4x=-3 |
|
| 121320 |
Tìm Độ Dốc |
2y=-6x-2 |
|
| 121321 |
Tìm Độ Dốc |
(0,2) , (4,-1) |
|
| 121322 |
Tìm Độ Dốc |
8x-7y=16 |
|
| 121323 |
Tìm Độ Dốc |
(3,2) , (4,9) |
, |
| 121324 |
Tìm Độ Dốc |
(4,2) , (2,4) |
, |
| 121325 |
Tìm Độ Dốc |
9x+y=7 |
|
| 121326 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,4) , (3,-3) |
|
| 121327 |
Tìm Độ Dốc |
-8y=7 |
|
| 121328 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,5) , (3,5) |
|
| 121329 |
Tìm Độ Dốc |
7y-2x=0 |
|
| 121330 |
Tìm Độ Dốc |
2y=3x+4 |
|
| 121331 |
Tìm Độ Dốc |
-6x=-13 |
|
| 121332 |
Tìm Độ Dốc |
10x-4y=4 |
|
| 121333 |
Tìm Độ Dốc |
(8,8) , (4,6) |
|
| 121334 |
Tìm Độ Dốc |
-x-7y=-5 |
|
| 121335 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=19 |
|
| 121336 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-7y=24 |
|
| 121337 |
Xác Định Dãy |
3 , 30 , 300 , 3000 |
, , , |
| 121338 |
Xác Định Dãy |
22 , 15 , 8 , 1 |
, , , |
| 121339 |
Xác Định Dãy |
7 , 28 , 112 |
, , |
| 121340 |
Xác Định Dãy |
2 , 14 , 98 , 686 |
, , , |
| 121341 |
Xác Định Dãy |
11 , 12 , 13 , 14 , 15 |
, , , , |
| 121342 |
Tìm Độ Dốc |
7x-8y=-3 |
|
| 121343 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=20 |
|
| 121344 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-3=-203 |
|
| 121345 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(x+2)^2=-147 |
|
| 121346 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(y+2)^2+152=0 |
|
| 121347 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(7y-9)^2+100=0 |
|
| 121348 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-7=-169 |
|
| 121349 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-6=-206 |
|
| 121350 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-18=7 |
|
| 121351 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2-7=25 |
|
| 121352 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-11=234 |
|
| 121353 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+8)^2=36 |
|
| 121354 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3/(1-5x) , g(x)=1/x |
, |
| 121355 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+17 , g(x)=x-17 |
, |
| 121356 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (9,9) |
|
| 121357 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-5) , (-9,-2) |
|
| 121358 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-4)^2+(y-4)^2=9 |
|
| 121359 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2cos(theta) |
|
| 121360 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4 , -3i |
, |
| 121361 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9]] |
|
| 121362 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-10x+9 |
|
| 121363 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+16x+61 |
|
| 121364 |
Tìm BCNN |
6x^2 , 15x(x-1) |
, |
| 121365 |
Tìm BCNN |
x^2+3x-40 , x-8 |
, |
| 121366 |
Tìm BCNN |
8 , 56 , 64 |
, , |
| 121367 |
Tìm BCNN |
5x^2-20 , 3x+6 |
, |
| 121368 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2/5x^2-4x+14 |
|
| 121369 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=3sec(t-pi/4)-2 |
|
| 121370 |
Tìm Biệt Thức |
3s^2+6s+3=0 |
|
| 121371 |
Tìm Biệt Thức |
4p^2+8p+4=0 |
|
| 121372 |
Tìm Biệt Thức |
2u^2+4u+2=0 |
|
| 121373 |
Tìm Biệt Thức |
10x^2+12x+7=0 |
|
| 121374 |
Tìm Biệt Thức |
s^2+2s+6=0 |
|
| 121375 |
Tính Căn Bậc Hai |
676 |
|
| 121376 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-7x+2y=-2 |
|
| 121377 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-3x-7y=-1 |
|
| 121378 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4+2x^3-5x^2-4x+6 |
|
| 121379 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=x^4-10x^3 |
|
| 121380 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=4x^3-3x^2-22x-15 |
|
| 121381 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/((x-1)(x+2)) |
|
| 121382 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/((x+2)(x-1)) |
|
| 121383 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
7/(x^2+x-12) |
|
| 121384 |
Rút gọn |
(y^2-5y-6)/(y^2-1) |
|
| 121385 |
Giải x |
-14<-2x<=12 |
|
| 121386 |
Giải x |
-8<-(x+7)<=3 |
|
| 121387 |
Giải z |
-5<2z+3<15 |
|
| 121388 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=55x^4-x^2+25 |
|
| 121389 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^3-9x^2-11x+8=0 |
|
| 121390 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
6x^2+12x+1 |
|
| 121391 |
Đơn Giản Phân Số |
230/360 |
|
| 121392 |
Đơn Giản Phân Số |
18/56 |
|
| 121393 |
Đơn Giản Phân Số |
7/52 |
|
| 121394 |
Đơn Giản Phân Số |
161/289 |
|
| 121395 |
Đơn Giản Phân Số |
18/52 |
|
| 121396 |
Đơn Giản Phân Số |
35/180 |
|
| 121397 |
Tìm Đỉnh |
-1/9x^2+100x |
|
| 121398 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-12x-17 |
|
| 121399 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-6x-15 |
|
| 121400 |
Tìm Đỉnh |
-2(x+1)^2+5 |
|