Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
121201 Tìm Tam Thức Chính Phương g^2-20g+c
121202 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-9)=2 căn bậc hai của -9
121203 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho cos(x) , x=7pi ,
121204 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-5)=5(-5)+7
121205 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3+2x^2-36x-72
121206 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=6x^3-x^2-216x+36
121207 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3-9x+5
121208 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=2x(x+4)^6(3x-2)^3
121209 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=-1/3x(x^2-36)^2
121210 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 0.00003/(2*10^-5)
121211 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.2*10^9)(1.6*10^-5)
121212 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.88*10^12)(2.23*10^2)
121213 Viết ở dạng một Hàm Số của x (81^x)/(9^(5x-8))=9^(f(x))
121214 Viết ở dạng một Hàm Số của x x-y^4=1
121215 Viết ở dạng một Hàm Số của x (3x-2y)/4=5
121216 Viết ở dạng một Hàm Số của x 3x^2-5x-y=-2y
121217 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+|y|=0
121218 Viết ở dạng một Hàm Số của r a=2pir^2+2pirh
121219 Viết ở dạng một Hàm Số của t h=-16t^2+128t
121220 Viết ở dạng một Hàm Số của h A=2pir^2+2pirh
121221 Viết ở dạng một Hàm Số của h h=-16t^2+128t
121222 Viết ở dạng một Hàm Số của y (cy^3)(9y^d)=18y^6
121223 Viết ở dạng một Hàm Số của y x-y^4=1
121224 Viết ở dạng một Hàm Số của y y+ căn bậc hai của x=-6x+(x+3)^2
121225 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=3(x-3)^2-3
121226 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-32/((20)^2)x^2+x+5
121227 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu z=3x+2y
121228 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=4x^2+40x+44
121229 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (2p^2+7p-39)/(2p-7)
121230 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (-5k^2+k^3+8k+4)÷(-1+k)
121231 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2-4)/(x+4)
121232 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (15x^3+x^2-30x-2)÷(5x^2-10)
121233 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài 3x^3+5x-1÷x+1
121234 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2-74)/(x-8)
121235 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x^2-8x+2)÷(x^2-3)
121236 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4-3x^3-7x-14)÷(x-4)
121237 Tìm Góc Tham Chiếu -115
121238 Tìm Góc Tham Chiếu -10pi
121239 Tìm Bậc 6x^3y^2
121240 Tìm Bậc 4xy^2z
121241 Tìm Bậc -5x^4
121242 Tìm Bậc -3xy^2
121243 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (3x^2+7x-18)÷(x-3)
121244 Xác định nếu Hữu Tỷ 4* căn bậc hai của 21
121245 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất -1+8h^2
121246 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 8x^5-12x^6+14x^3-9
121247 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 27+3xy^3-12x^2y^2-10y
121248 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song -3x-2y=2
121249 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song -8x-7y=9
121250 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6)
121251 Hữu tỷ hóa Mẫu Số -12/( căn bậc hai của 8x)
121252 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 9/(2- căn bậc hai của 5)
121253 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 6/( căn bậc hai của 30)
121254 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của x-5)/( căn bậc hai của x+5)
121255 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=4x^2-40x+107
121256 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(225)
121257 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(-210)
121258 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(315)
121259 Tìm dx/dy x^3+y^3=7
121260 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec(210)
121261 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 3x^2y+4xy+1-5x^4y-6y
121262 Tìm dy/dx x^3+y^3=7
121263 Tìm dy/dx 2x^2+xy-y^2=2
121264 Tìm dy/dx căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=1
121265 Tìm dy/dx y=(4x^2-14)^-12
121266 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai căn bậc hai của 6x^2+1
121267 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai 7x^4-6x^3
121268 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai x^4-2x^2+7
121269 Tìm hàm ngược (3x)/5+3
121270 Tìm hàm ngược (x-4)/(x+4)
121271 Find the Parabola with Focus (6,-4) and Directrix y=-7 (6,-4) y=-7
121272 Tìm Số Dư (2x^3+4x^2-32x-40)÷(x-4)
121273 Tìm Số Dư (3x^4+2x^3-x^2+2x-9)/(x+2)
121274 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|4x|
121275 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-(x-8)^3
121276 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-1/4 căn bậc hai của x
121277 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=1/5x^3
121278 Tìm Yếu Vị 0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.7 , 0.7 , 1.0 , 0.3 , 0.8 , 1.2 , , , , , , , ,
121279 Tìm Yếu Vị 0.6 , 0.7 , 0.9 , 0.8 , 0.8 , 1.3 , 0.6 , 1.1 , 1.5 , , , , , , , ,
121280 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản ((-8)^-2)/(3^-4)
121281 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (10 căn của 5)/( căn bậc năm của 5)
121282 Quy đổi sang một Hỗn Số 8.006
121283 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (5/6)÷9
121284 Quy đổi sang một Hỗn Số 29/10
121285 Quy đổi sang một Hỗn Số 28/10
121286 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính 9x^4-42x^3+70x^2-34x+5
121287 Tìm MCNN x/(3x(x+3)) , 1/(x^2-9) , 4/(x(x-3)) , ,
121288 Quy đổi từ Độ sang Radian -820
121289 Tìm Đạo Hàm Second y=1/(x^11)
121290 Tìm Đạo Hàm Third y=1/(x^9)
121291 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2/3x+y-1=0
121292 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự g(0)=-7/8
121293 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-7x-3
121294 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x+2y=0
121295 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -x+2y=5
121296 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2y-2x=10
121297 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ n căn của x^n
121298 Tìm Tiêu Điểm y^2=-28x
121299 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (3+h)^3
121300 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác x(5x-1)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.