Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
121001 Tìm Độ Dốc 8x-7y=17
121002 Tìm Độ Dốc (x+y)/3+3=17
121003 Tìm Độ Dốc 6y+12=0
121004 Tìm Độ Dốc 5y=3x+6
121005 Tìm Độ Dốc (3,1) , (0,-5)
121006 Tìm Độ Dốc x-6y-5=0
121007 Tìm Độ Dốc (-2,-8) , (2,-2)
121008 Tìm Độ Dốc 6x-y=19
121009 Tìm Độ Dốc 3y=-5x+5
121010 Tìm Độ Dốc -x=-12
121011 Tìm Độ Dốc 6x-2y=-2
121012 Xác Định Dãy -2 , -10 , -50 , -250 , , ,
121013 Xác Định Dãy 36 , 49 , 64 , 81 , , ,
121014 Xác Định Dãy 1/2 , -4 , 32 , -256 , , ,
121015 Xác Định Dãy 5 , 18 , 31 , 44 , 57 , , , ,
121016 Xác Định Dãy 5 , -20 , 80 , -320 , , ,
121017 Tìm Độ Dốc x=2/11
121018 Xác Định Dãy 1 , 5 , 25 , 125 , 625 , , , ,
121019 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 5/( căn bậc ba của 25)
121020 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(3 căn bậc hai của 16)
121021 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 14-2)
121022 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 2/(1+ căn bậc hai của 3)
121023 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 2/( căn bậc ba của 36)
121024 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 3/(8- căn bậc hai của 3)
121025 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 3)
121026 Tìm Đối Xứng 8y=x^3
121027 Tìm Đối Xứng y=-|x/2|
121028 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cot(x)=1
121029 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-8 , b=-1/5 ,
121030 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha tan(x-pi/4)
121031 Tìm ƯCLN 36k , 144km ,
121032 Tìm ƯCLN 112 , 100 ,
121033 Tìm ƯCLN 2x^2y , 9x^2y^3 , 18xy^2 , ,
121034 Tìm ƯCLN x^4 , x^5 , x^7 , ,
121035 Tìm ƯCLN 20x^6 , -10x^7 , 5x^8 , ,
121036 Tìm ƯCLN 35 , 99 ,
121037 Tìm ƯCLN 20y^4 , 12y^3 ,
121038 Tìm ƯCLN 20y^3 , 12y^2 ,
121039 Tìm Đối Xứng f(x)=x^3+3x
121040 Xác định nếu Tuyến Tính 12x+6xy=10y
121041 Xác định nếu Tuyến Tính -5x+11(y+x)=5
121042 Tìm Đường Chuẩn y=1/32x^2
121043 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x) = square root of 100-x^2
121044 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,-1)
121045 Vẽ đồ thị Khoảng (4,7) union (-4,infinity)
121046 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 9 của 5=7-3x
121047 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^3-2x^2-11x=-12
121048 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị (3x)/(2x-1)=2x-3
121049 Tìm Đỉnh (x-5)^2-2
121050 Tìm Đỉnh 3x^2-24x+44
121051 Tìm Đỉnh -2x^2-8x-7
121052 Tìm Đỉnh 3(x+1)^2-2
121053 Tìm Đỉnh -x^2+18x-75
121054 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.4*10^-2
121055 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9*10^-7
121056 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.8*10^6
121057 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.9*10^-3
121058 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.87*10^24
121059 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.78*10^-3
121060 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.56*10^2
121061 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.5*10^7
121062 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.2*10^-3
121063 Viết ở Dạng Tổng Quát 10g-9g^3+g^2-5
121064 Viết ở Dạng Tổng Quát 4+2i căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 3i
121065 Viết ở Dạng Tổng Quát (5-i)-(4-i)
121066 Viết ở Dạng Tổng Quát (7-5i)(2+3i)
121067 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5-2x
121068 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2-8-2x^4
121069 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+7-8x
121070 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-r)(x-s)
121071 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x(x+5)-7
121072 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+7-4x
121073 Viết ở Dạng Tổng Quát 4r+3-9r^2+7r
121074 Viết ở Dạng Tổng Quát (9-4i)/(5+7i)
121075 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5-5x
121076 Viết ở Dạng Tổng Quát (5+3i)(8-2i)
121077 Viết ở Dạng Tổng Quát (2p-6)(p+1)
121078 Viết ở Dạng Tổng Quát (5-7i)-(3-2i)
121079 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+8x-65=x-5
121080 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-30x=0
121081 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^2-16y+60=0
121082 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2+2x=0
121083 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2+21x=6x-14
121084 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-29x=0
121085 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9x^2-36x=0
121086 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2+294=0
121087 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 15-15x=(4x+1)(x-1)
121088 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x=-x+30
121089 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-13x+4=-6x-2
121090 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử z^3-216=0
121091 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5p^2-9p-2=0
121092 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4y^2-15y+11=0
121093 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 16x^2-100=0
121094 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-48=1
121095 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-19x-4=0
121096 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25y^2-64=0
121097 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 17y+7y^2=12
121098 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9x^2-13x=8x-10
121099 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+80=0
121100 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử cos(x)^2+2cos(x)+1=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.