| 120901 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-12x^2+11x+2)/(x-5) |
|
| 120902 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|3x| |
|
| 120903 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=0.99(1/3)^x |
|
| 120904 |
Tìm hàm ngược |
1/8x-3 |
|
| 120905 |
Tìm hàm ngược |
4-3/2x |
|
| 120906 |
Tìm hàm ngược |
2/3x+2 |
|
| 120907 |
Tìm hàm ngược |
(x+21)/(x-7) |
|
| 120908 |
Tìm hàm ngược |
(3x-2)/(x+5) |
|
| 120909 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(x+4) |
|
| 120910 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 5 của x+1 |
|
| 120911 |
Tìm hàm ngược |
f^-1(-9) |
|
| 120912 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
x^4-1x^2 |
|
| 120913 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7/6)÷9 |
|
| 120914 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16/5)÷(4/25) |
|
| 120915 |
Tìm dy/dx |
xe^y-ye^x=8 |
|
| 120916 |
Tìm dy/dx |
x^2y-e^y-8=0 |
|
| 120917 |
Tìm dx/dy |
(x-y-1)^3=x |
|
| 120918 |
Tìm dx/dy |
(x^2)/(x+y)=y^2+6 |
|
| 120919 |
Tìm dx/dy |
x=cot(y) |
|
| 120920 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(-45) |
|
| 120921 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(x)=x^2+9x+18 |
|
| 120922 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-9y=0 |
|
| 120923 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+2y=9 |
|
| 120924 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2-4x+4 |
|
| 120925 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2+12x-6 |
|
| 120926 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)(cot(x)-cos(x))=1 |
|
| 120927 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)(cot(x)-cos(x))=0 |
|
| 120928 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của (g^6h)/(h^7) |
|
| 120929 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của x^8 |
|
| 120930 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 10^3 |
|
| 120931 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
n căn của x^(2n) |
|
| 120932 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc tám của u^7 |
|
| 120933 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của 10)^7 |
|
| 120934 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 5x)^3 |
|
| 120935 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc tám của 15)^3 |
|
| 120936 |
Tìm MCNN |
(5x)/(4x-8) , 3/(5x-10) |
, |
| 120937 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
2y=14x |
|
| 120938 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-1) , (4,0) |
, |
| 120939 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-2)^2=9 |
|
| 120940 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2 căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 7) , (- căn bậc hai của 2,3 căn bậc hai của 7) |
|
| 120941 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-5) , (3,5) |
, |
| 120942 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-1/4x^2+7 |
|
| 120943 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,3],[1,4]]x=[[6],[8]] |
|
| 120944 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,q(x)],[1,2],[2,3],[3,4],[4,5],[5,6],[6,7],[7,8]] |
|
| 120945 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,2],[2,4],[3,6]] |
|
| 120946 |
Tìm BCNN |
5x , 5x(x+2) |
, |
| 120947 |
Tìm BCNN |
x^2-9x+20 , x^2+x-30 |
, |
| 120948 |
Tìm BCNN |
14ab^2 , 42bc^3 , 18a^2c |
, , |
| 120949 |
Tìm BCNN |
8 , 11 , 22 |
, , |
| 120950 |
Tìm BCNN |
65x^4y , 10x^2y^2 , 26y^4 |
, , |
| 120951 |
Tìm BCNN |
25 , 5 , 20 |
, , |
| 120952 |
Tìm BCNN |
9(x+2)(2x-1)*3(x+2) |
|
| 120953 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
392 |
|
| 120954 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^4+6x^3+2x^2+9x+10)/(x+2) |
|
| 120955 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-8x^3+26x^2-19x-42)/(x-3) |
|
| 120956 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^2+x-6)÷(x-1) |
|
| 120957 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(7x^2+x-66)÷(x-3) |
|
| 120958 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+5x+6)÷(x+1) |
|
| 120959 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(8x^2+x-34)÷(x-2) |
|
| 120960 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+10x^2+19x-30)÷(x+6) |
|
| 120961 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+18x^2+101x+180)/(x+4) |
|
| 120962 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-x^3+3x^2+6x-8)/(x-4) |
|
| 120963 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-13x^2+40x+18)÷(x-7) |
|
| 120964 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
4x+9y=-10 |
|
| 120965 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=5x^3-18x^2-11x+12 |
|
| 120966 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^4-19x^3+71x^2-109x+39 |
|
| 120967 |
Tìm Biệt Thức |
4u^2+4u+1=0 |
|
| 120968 |
Tìm Biệt Thức |
-4r^2-4r=6 |
|
| 120969 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-7x+6=0 |
|
| 120970 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=4x+3 |
|
| 120971 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+x+4=0 |
|
| 120972 |
Tìm Biệt Thức |
8s^2+8s+2=0 |
|
| 120973 |
Tìm Biệt Thức |
8q^2+8q+2=0 |
|
| 120974 |
Tìm Biệt Thức |
7q^2-q=-9 |
|
| 120975 |
Tìm Đạo Hàm Second |
sec(x) |
|
| 120976 |
Tìm Đạo Hàm Third |
sec(x) |
|
| 120977 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-432=0 |
|
| 120978 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-6(x+7)^2=-294 |
|
| 120979 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+2)^2=60 |
|
| 120980 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x+21)^2=45 |
|
| 120981 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+50=-166 |
|
| 120982 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2-4y+4=-64 |
|
| 120983 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+8)^2=24 |
|
| 120984 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5y+2)^2+25=0 |
|
| 120985 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(8y+22)^2=75 |
|
| 120986 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x+12)^2=27 |
|
| 120987 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2-49=0 |
|
| 120988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-40=0 |
|
| 120989 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+9)^2=24 |
|
| 120990 |
Tìm Độ Dốc |
8x+y=2 |
|
| 120991 |
Tìm Độ Dốc |
5x-5y=50 |
|
| 120992 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5x-6 |
|
| 120993 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=21 |
|
| 120994 |
Tìm Độ Dốc |
8x-6y=18 |
|
| 120995 |
Tìm Độ Dốc |
7x-7y=3 |
|
| 120996 |
Tìm Độ Dốc |
y-3=4(x+8) |
|
| 120997 |
Tìm Độ Dốc |
4y=-6x |
|
| 120998 |
Tìm Độ Dốc |
-7x-3y=-3 |
|
| 120999 |
Tìm Độ Dốc |
4x+5y-10=0 |
|
| 121000 |
Tìm Độ Dốc |
(-19,-6) , (15,16) |
, |