| 120801 |
Tìm Số Hạng Fourth |
-162 , -54 , -18 |
, , |
| 120802 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x^5)/4-x+1 |
|
| 120803 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(x+3x^4-21x^2)/(x^3) |
|
| 120804 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=4x+2 , y=x-2 |
, |
| 120805 |
Tìm ƯCLN |
2/3y^4+1/3y^3-4/3y^2 |
|
| 120806 |
Tìm ƯCLN |
8x^5+4x^2-12 |
|
| 120807 |
Tìm ƯCLN |
18x^5-48x^4+56x^3-86x |
|
| 120808 |
Tìm ƯCLN |
14m^8n^5-7m^2n^2 |
|
| 120809 |
Tìm ƯCLN |
39x-13 |
|
| 120810 |
Tìm ƯCLN |
-2x-4xyz |
|
| 120811 |
Tìm ƯCLN |
36v+24 |
|
| 120812 |
Tìm ƯCLN |
18x^2+42x |
|
| 120813 |
Tìm ƯCLN |
-32y^2-24y |
|
| 120814 |
Tìm ƯCLN |
42x^2+30x |
|
| 120815 |
Tìm ƯCLN |
3x^4+9x^3-6x^2 |
|
| 120816 |
Tìm ƯCLN |
5x^3-10 |
|
| 120817 |
Tìm ƯCLN |
-3x^3y+9x^2y+2x+4 |
|
| 120818 |
Tìm ƯCLN |
8x^4-12x^3+20x^2 |
|
| 120819 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2-25)/(2x-5) |
|
| 120820 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x)/(40x^2-4x) |
|
| 120821 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-13x+40)/(x^2-25)*(x^2+9x+20)/(x^2-4x-32) |
|
| 120822 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+6x+9)/(x^2-x-12) |
|
| 120823 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
9/(10k^4)*(2k^4)/3 |
|
| 120824 |
Tìm ƯCLN |
49x^2+21x |
|
| 120825 |
Tìm ƯCLN |
16xy^2+28xy+8y |
|
| 120826 |
Tìm ƯCLN |
25x^2+35x |
|
| 120827 |
Tìm ƯCLN |
20x^4y+25x^2 |
|
| 120828 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=8/9 |
|
| 120829 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(-12/13) |
|
| 120830 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=3/4 |
|
| 120831 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
2.19047619 |
|
| 120832 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-23x |
|
| 120833 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-12x-29 |
|
| 120834 |
Hoàn thành Bình Phương |
n^2-18n |
|
| 120835 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-18r |
|
| 120836 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-24t |
|
| 120837 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-12t |
|
| 120838 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-1 |
|
| 120839 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=1/6x-3 |
|
| 120840 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5/9x |
|
| 120841 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4y+x)^4 |
|
| 120842 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4a-b)^6 |
|
| 120843 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u+v)^5 |
|
| 120844 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-x)^5 |
|
| 120845 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3+4d)^2 |
|
| 120846 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1)^8 |
|
| 120847 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2+10x+9 |
|
| 120848 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-2x+11 |
|
| 120849 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3/2x^2-6x+5 |
|
| 120850 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2(x-4)^2-3 |
|
| 120851 |
Tìm Nguyên Hàm |
-1/(x^2) |
|
| 120852 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-9x+1 |
|
| 120853 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5x^2+2x-3 |
|
| 120854 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2-4x-5 |
|
| 120855 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y+2x^2-4x-6=0 |
|
| 120856 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-12x+40 |
|
| 120857 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-5x-4y=3x+4y |
|
| 120858 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-6x+5y=-5x-6y |
|
| 120859 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-5x^2-4x=-x-3y |
|
| 120860 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
F^-1(x)=5x-19 |
|
| 120861 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-6x+5y=-5x-6y |
|
| 120862 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
f^-1(x)=5x-19 |
|
| 120863 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4*10^3)(2*10^5) |
|
| 120864 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=26t-16t^2 |
|
| 120865 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2-16x+18 |
|
| 120866 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=4x+3y |
|
| 120867 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-32/((20)^2)x^2+x+6 |
|
| 120868 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x^2-25)^3 |
|
| 120869 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=7x^3-x^2-448x+64 |
|
| 120870 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
p(x)=-3(x+5)(3x-2)^2 |
|
| 120871 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-28x^2+75 |
|
| 120872 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-2x-5y=-9 |
|
| 120873 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
8x+9y=3 |
|
| 120874 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-2m^3-m+m^2+1 |
|
| 120875 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
12x^2+6-7x^5+3x^3+7x^4-5x |
|
| 120876 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
căn bậc hai của 7n^4 |
|
| 120877 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
15x-4x^3+3x^2-5x^4 |
|
| 120878 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-6x^6-4x^5+13xy |
|
| 120879 |
Tìm Bậc |
4d^4e |
|
| 120880 |
Tìm Bậc |
12w^4 |
|
| 120881 |
Tìm Bậc |
2p^4+p^3 |
|
| 120882 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5+243)/(x+3) |
|
| 120883 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(y^4-y^3+2y^2+y-1)/(y^3+1) |
|
| 120884 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3-3x^2-17x+30÷x+3 |
|
| 120885 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-3x-40)/(x+5) |
|
| 120886 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^4+4x^3+7x^2)/(2x^2+1) |
|
| 120887 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^6+5x^5-6x^2+2x+1)/(x^3) |
|
| 120888 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-3x^2-17x+30)/(x+3) |
|
| 120889 |
Tìm Bậc |
3x^3y^6+5xy+x^3 |
|
| 120890 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4)=5 |
|
| 120891 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=(1/3)^2 |
|
| 120892 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=2x^3+8x^2-3 |
|
| 120893 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
g^2+17g+c |
|
| 120894 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2+9t |
|
| 120895 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x^2-1400x |
|
| 120896 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
60x-0.5x^2 |
|
| 120897 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2-6x-5 |
|
| 120898 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
80x-0.2x^2 |
|
| 120899 |
Tìm Số Dư |
(4x^3+2x^2-18x+38)÷(x-3) |
|
| 120900 |
Tìm Số Dư |
(2x^3+4x^2-32x+18)÷(x+3) |
|