| 120601 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-1+2p)(3-4p) |
|
| 120602 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4 căn bậc hai của 3, căn bậc hai của 5) , (- căn bậc hai của 3,5 căn bậc hai của 5) |
|
| 120603 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 120604 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-4)^2=16 |
|
| 120605 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,1) , (-2,7) |
|
| 120606 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^6-64 |
|
| 120607 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 4x-3 |
|
| 120608 |
Tìm hàm ngược |
1/3x+4 |
|
| 120609 |
Tìm hàm ngược |
1/3 logarit của 5x |
|
| 120610 |
Tìm hàm ngược |
1/(6x) |
|
| 120611 |
Tìm hàm ngược |
(x+16)/(x-4) |
|
| 120612 |
Tìm hàm ngược |
5x^3-6 |
|
| 120613 |
Tìm hàm ngược |
2 căn bậc ba của x-5 |
|
| 120614 |
Tìm tung độ gốc |
4y-1=3 |
|
| 120615 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-8)÷(x-2) |
|
| 120616 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+3x-40)/(x-5) |
|
| 120617 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-6x^2-26)/(x+2) |
|
| 120618 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-5x^3-x^2+21x)/(x-3) |
|
| 120619 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-4x^3-18x^2+7x-15)/(x+5) |
|
| 120620 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+64)÷(x-8i) |
|
| 120621 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-x+7)/(x+5) |
|
| 120622 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-14x+10)÷(x+3) |
|
| 120623 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+7x^2+15x+9)÷(x+1) |
|
| 120624 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(1/5x^3-9/25x^2+9/125x-1/625)/(x-1/5) |
|
| 120625 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-x^2+2x+4)÷(x-2) |
|
| 120626 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(5x)+2 |
|
| 120627 |
Tính Căn Bậc Hai |
1600 |
|
| 120628 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
h(x)=x^3-5x^2+2x+12 |
|
| 120629 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
q(x)=x^3+3x^2-6x-8 |
|
| 120630 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^8-8x^4+6x^2 |
|
| 120631 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-8x-10 |
|
| 120632 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-24x |
|
| 120633 |
Tìm BCNN |
8x^2-36x-20 , 2x^2+2x-60 |
, |
| 120634 |
Tìm BCNN |
x^2-25 , x-5 |
, |
| 120635 |
Tìm BCNN |
x^2-3x-10 , x+2 |
, |
| 120636 |
Tìm BCNN |
x^2-1 , x^2+2x+1 |
, |
| 120637 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-22x |
|
| 120638 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-(x-3)^2-4 |
|
| 120639 |
Tìm Đối Xứng |
x-y^2=-5 |
|
| 120640 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(6+ căn bậc hai của 5) |
|
| 120641 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 120642 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3+ căn bậc hai của 7)/(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 120643 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4+ căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 120644 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 120645 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 6)/(10 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 6) |
|
| 120646 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc ba của xy) |
|
| 120647 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 7-2)/( căn bậc hai của 7+2) |
|
| 120648 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=4x^5-7x^3-13 |
|
| 120649 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=5x^3+7x^2-x+9 |
|
| 120650 |
Tìm Độ Dốc |
8-5y=0 |
|
| 120651 |
Tìm Độ Dốc |
7x-8y=-2 |
|
| 120652 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,1) , (2,2) |
|
| 120653 |
Tìm Độ Dốc |
y=-2x-9 |
|
| 120654 |
Tìm Độ Dốc |
5x-4y=2 |
|
| 120655 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,7) , (2,-8) |
, |
| 120656 |
Tìm Độ Dốc |
7x-7y=5 |
|
| 120657 |
Tìm Độ Dốc |
7x-7y=9 |
|
| 120658 |
Tìm Độ Dốc |
3x-10y=20 |
|
| 120659 |
Tìm Độ Dốc |
(0,6) , (6,0) |
|
| 120660 |
Tìm Độ Dốc |
6x+4y=6 |
|
| 120661 |
Tìm Độ Dốc |
-x-7y=-4 |
|
| 120662 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,9) , (7,-9) |
, |
| 120663 |
Tìm Độ Dốc |
5y=-2x+6 |
|
| 120664 |
Tìm Độ Dốc |
(0,4) , (6,-4) |
|
| 120665 |
Xác Định Dãy |
4 , 9 , 14 , 19 , 24 |
, , , , |
| 120666 |
Tìm Độ Dốc |
3x-7y=4 |
|
| 120667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=17 |
|
| 120668 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=240 |
|
| 120669 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-2)^2=30 |
|
| 120670 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(7x+8)^2=48 |
|
| 120671 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+15)^2-10=0 |
|
| 120672 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=4/9 |
|
| 120673 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=150 |
|
| 120674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6x+16)^2=75 |
|
| 120675 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2+17=81 |
|
| 120676 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2y^2=100 |
|
| 120677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=15 |
|
| 120678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-88=0 |
|
| 120679 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-8=-170 |
|
| 120680 |
Tìm Biệt Thức |
9v^2+6v+1=0 |
|
| 120681 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=5x+4 |
|
| 120682 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=-4x+3 |
|
| 120683 |
Tìm Biệt Thức |
2u^2+8u+8=0 |
|
| 120684 |
Tìm Biệt Thức |
3r^2+6r+3=0 |
|
| 120685 |
Tìm Biệt Thức |
3t^2-5t=0 |
|
| 120686 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=8x+4 |
|
| 120687 |
Tìm Biệt Thức |
4q^2+8q+4=0 |
|
| 120688 |
Tìm Biệt Thức |
4t^2+4t+1=0 |
|
| 120689 |
Tìm Biệt Thức |
4u^2+8u+4=0 |
|
| 120690 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x+2 , g(x)=(x-2)/5 |
, |
| 120691 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(x^2-9)/(x-3) |
|
| 120692 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x+2 , g(x)=(x-2)/5 |
, |
| 120693 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-1/3(x-3)^2 |
|
| 120694 |
Tìm ƯCLN |
54 , 24 |
, |
| 120695 |
Tìm ƯCLN |
50y^4 , 175y^3 |
, |
| 120696 |
Tìm ƯCLN |
28 , 20 , 56 |
, , |
| 120697 |
Tìm ƯCLN |
49x , 343x^2 |
, |
| 120698 |
Tìm ƯCLN |
14m^4 , 56m^7 |
, |
| 120699 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^5-5x |
|
| 120700 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
10x-9(y+x)=7 |
|