| 120501 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-11x+30)/(x^2-25)*(x^2+8x+15)/(x^2-3x-18) |
|
| 120502 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^7y^2z |
|
| 120503 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6g^2h^3k |
|
| 120504 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x- căn bậc hai của 6 |
|
| 120505 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+3/4x-1 |
|
| 120506 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+12x=9 |
|
| 120507 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-32x+c |
|
| 120508 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-30r |
|
| 120509 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-8r |
|
| 120510 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2-8u+ |
|
| 120511 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-12m |
|
| 120512 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-28x+c |
|
| 120513 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.6875 |
|
| 120514 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
615.44 |
|
| 120515 |
Đơn Giản Phân Số |
29/36 |
|
| 120516 |
Đơn Giản Phân Số |
576/625 |
|
| 120517 |
Đơn Giản Phân Số |
64/32 |
|
| 120518 |
Đơn Giản Phân Số |
144/180 |
|
| 120519 |
Đơn Giản Phân Số |
60/72 |
|
| 120520 |
Đơn Giản Phân Số |
17/36 |
|
| 120521 |
Đơn Giản Phân Số |
77/85 |
|
| 120522 |
Đơn Giản Phân Số |
20/38 |
|
| 120523 |
Đơn Giản Phân Số |
28/56 |
|
| 120524 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^3-11x^2+7x-1=0 |
|
| 120525 |
Giải z |
-21<-3z-3<6 |
|
| 120526 |
Giải x |
-50<20x-10<=50 |
|
| 120527 |
Giải x |
-5<=x-7<-2 |
|
| 120528 |
Giải x |
-4<-2x<=4 |
|
| 120529 |
Giải x |
3<2x-1<=9 |
|
| 120530 |
Vẽ Đồ Thị |
9-4d>=-3 |
|
| 120531 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-6x+8 |
|
| 120532 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2+5x |
|
| 120533 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+6x-5 |
|
| 120534 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/5x^2-5x+27 |
|
| 120535 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-30x^2+225x |
|
| 120536 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x-5)^2(x-2) |
|
| 120537 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x^2-9)^4 |
|
| 120538 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
-4x^4(x-1)(x+2)^4 |
|
| 120539 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.85*10^6)/30000 |
|
| 120540 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5.2*10^-6)(8*10^3) |
|
| 120541 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.3*10^4)*(8*10^6) |
|
| 120542 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3*10^2)(1.5*10^-5) |
|
| 120543 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=8y^2+4 |
|
| 120544 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
x^2-kx+144=0 |
|
| 120545 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-kx+144=0 |
|
| 120546 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=c |
|
| 120547 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=1/2x^2-6 |
|
| 120548 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y+2x^2-4x-6=0 |
|
| 120549 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-6-7x-4x^2 |
|
| 120550 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2+4x-5=y |
|
| 120551 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+x^3-9x+13)÷(x^2+8) |
|
| 120552 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3+13x^2+27x+6)÷(4x+1) |
|
| 120553 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(-190) |
|
| 120554 |
Tìm Bậc |
xy^2+3xy-7+y |
|
| 120555 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(80x-8000)÷(x-110) |
|
| 120556 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+10x^2+x+8)/(2x^2+1) |
|
| 120557 |
Tìm Bậc |
8a^3 |
|
| 120558 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
tan(x) , x=-pi |
, |
| 120559 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-1.5x^2-6x+1 |
|
| 120560 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=2(2)^2+5 căn bậc hai của 2+2 |
|
| 120561 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-12y+8y^3 |
|
| 120562 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
4x-9y=5 |
|
| 120563 |
Tìm Số Dư |
(x^3+7x^2-x+1)/(x+8) |
|
| 120564 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
25x-x^3 |
|
| 120565 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+30x-2 |
|
| 120566 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 10+27 |
|
| 120567 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0.4/0.8 |
|
| 120568 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-7 |
|
| 120569 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-5 |
|
| 120570 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-4 |
|
| 120571 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p+q)^4 |
|
| 120572 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r+s)^4 |
|
| 120573 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-y)^3 |
|
| 120574 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+b^2)^5 |
|
| 120575 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2A+B^2)^5 |
|
| 120576 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3u+v^2)^6 |
|
| 120577 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/3x-7 |
|
| 120578 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-6,infinity) |
|
| 120579 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x+4=-2x-1 |
|
| 120580 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-2y=18 |
|
| 120581 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+6y=1 |
|
| 120582 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-5y=20 |
|
| 120583 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+3y=8 |
|
| 120584 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4x-7|>=4 |
|
| 120585 |
Tìm dy/dx |
x^2y-e^y-5=0 |
|
| 120586 |
Tìm dy/dx |
xe^y-ye^x=7 |
|
| 120587 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3-x^2+9x-9 |
|
| 120588 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2x^4-7x^3-27x^2+63x+81 |
|
| 120589 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5/8)÷(11/12) |
|
| 120590 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.05 |
|
| 120591 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
60/11 |
|
| 120592 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
6y=4x^2 |
|
| 120593 |
Tìm MCNN |
3/(x^2+6x-27) , x/(x^2+10x+9) |
, |
| 120594 |
Tìm MCNN |
2/(7x-14) , x/(3x-6) |
, |
| 120595 |
Tìm MCNN |
1/(2x+6) , 1/(4x+12) |
, |
| 120596 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 16x^3 |
|
| 120597 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 32m^3 |
|
| 120598 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
6^5 căn bậc hai của x^2y |
|
| 120599 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
6(-3m)^4 |
|
| 120600 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(7g+2)(5g+4) |
|