Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
120401 Viết ở Dạng Tổng Quát 5/(2-14i)
120402 Viết ở Dạng Tổng Quát (d^2+6d+9)-(d^3+6d+9)
120403 Viết ở Dạng Tổng Quát n^3+4n^5+n-n^3
120404 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4x+3x^3+2x
120405 Viết ở Dạng Tổng Quát -(12-i căn bậc hai của 18)/60
120406 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/(i^3)
120407 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x-6+3x^2
120408 Viết ở Dạng Tổng Quát 7b^2+4b
120409 Viết ở Dạng Tổng Quát (y+6)(y^2+5y-3)
120410 Viết ở Dạng Tổng Quát (-10+i)(-10-i)
120411 Viết ở Dạng Tổng Quát (-3h^2-h+1)(h+5)
120412 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^2+7x=0
120413 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 56^(3x-8)=1
120414 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+4x-64=4x
120415 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x(x-3)=54
120416 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x^3-x^4-2+4x
120417 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.21*10^-4
120418 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.93*10^6
120419 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.6*10^-4
120420 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.4*10^8
120421 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.3*10^8
120422 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^3+16x^2+30x=0
120423 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.4*10^3
120424 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.6*10^-2
120425 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.9*10^13
120426 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.5*10^7
120427 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.3*10^5
120428 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.3*10^-4
120429 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.2*10^2
120430 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.3*10^-4
120431 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.2*10^5
120432 Viết ở Dạng Tổng Quát -12i+i^2
120433 Viết ở Dạng Tổng Quát 2+3x^3-2
120434 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4-9x
120435 Viết ở Dạng Tổng Quát (7+3i)(7-3i)
120436 Viết ở Dạng Tổng Quát (9-19i)/(1-4i)
120437 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+6-4x
120438 Viết ở Dạng Tổng Quát (g+6)(6g^2+9g-8)
120439 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+6-8x
120440 Viết ở Dạng Tổng Quát 3/(9-i)
120441 Viết ở Dạng Tổng Quát -7i^3+i^2
120442 Viết ở Dạng Tổng Quát (4-7y)(7+4y)
120443 Viết ở Dạng Tổng Quát (4x^2+9x+1)+(2x^2+7x+13)
120444 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x^2-13x^2-4x+4
120445 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+8-3x
120446 Kết Hợp căn bậc hai của 8y^3+4y căn bậc hai của 2y
120447 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+9x-83=4x+1
120448 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+60x+180=0
120449 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 32x+7x^2=15
120450 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3y+2y^2=20
120451 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+18x+9=0
120452 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-2x-6=0
120453 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2y^2+10y=28
120454 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+14x+12=0
120455 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+x-132=0
120456 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-18x=0
120457 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^2-11y+30=0
120458 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 18x^3-15x^2-9x=0
120459 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x+3=3
120460 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-11x+6=0
120461 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-7)(x+4)=0
120462 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-14x-18=-8x-2
120463 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x(x-2)=7x^2-7x
120464 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+49=14x
120465 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-11x=-12
120466 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9x^2+8x=0
120467 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-7x+4=x^2-8
120468 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 81x^2=4
120469 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-5x^2=36x
120470 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^2-98=0
120471 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^3-18x^2-8x+72=0
120472 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 81x^2-144=0
120473 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-4x^2-15x=-18
120474 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2-3+7x
120475 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+7-6x
120476 Viết ở Dạng Tổng Quát (-3,5) , (4,6)
120477 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2-2+3x
120478 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4+7x^3+10x^2=0
120479 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 23-23x=(5x+2)(x-1)
120480 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-6x^2-36x+216=0
120481 Kết Hợp (-6-n+2n^2)+(8-3n-10n^2)
120482 Kết Hợp 7n-(4n-3)
120483 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x-10
120484 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+41
120485 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -8y+9x=-5 8y+7x=-75
120486 Tìm MCNN (y^2)/(y^2+4y+4)-2/(y^2-3y-10)
120487 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2v+s)^5
120488 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (6a-1)^3
120489 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/9-(y^2)/40=1
120490 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức -7x^2+12x=10
120491 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 5x^3=1080
120492 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(x)=1/6
120493 Tìm ƯCLN 27y^7+12y^2x+9y^2
120494 Tìm ƯCLN 28m^4+40m^3+8
120495 Tìm ƯCLN 5m^2n^2
120496 Tìm ƯCLN 10c^3d^2-15cd^3
120497 Tìm ƯCLN 32y-24
120498 Tìm ƯCLN 20x^2+28x
120499 Tìm ƯCLN 8x^2y+12xy^2
120500 Tìm ƯCLN 18x+6y
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.