| 120301 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6x+2)^2+4=28 |
|
| 120302 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-6)^2=21 |
|
| 120303 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
10x^2=25 |
|
| 120304 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+150=0 |
|
| 120305 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
13x^2+7=0 |
|
| 120306 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x+3)^2=18 |
|
| 120307 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+4)^2=64 |
|
| 120308 |
Tìm Độ Dốc |
(0,3) , (3,1) |
, |
| 120309 |
Tìm Độ Dốc |
y=2-4x |
|
| 120310 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,5) , (3,3) |
|
| 120311 |
Tìm Độ Dốc |
y-11=0 |
|
| 120312 |
Tìm Độ Dốc |
y=5x-22 |
|
| 120313 |
Tìm Độ Dốc |
8x-7y=10 |
|
| 120314 |
Tìm Độ Dốc |
5y=9 |
|
| 120315 |
Tìm Độ Dốc |
6y=-3x |
|
| 120316 |
Tìm Độ Dốc |
4x-3y=4 |
|
| 120317 |
Tìm Độ Dốc |
7x-8y=-6 |
|
| 120318 |
Tìm Độ Dốc |
-x-6y=3 |
|
| 120319 |
Tìm Độ Dốc |
(0,4) , (7,0) |
|
| 120320 |
Tìm Độ Dốc |
m=-5 |
|
| 120321 |
Tìm Độ Dốc |
y-10=0 |
|
| 120322 |
Tìm Độ Dốc |
3x=14 |
|
| 120323 |
Tìm Độ Dốc |
y=9x+4 |
|
| 120324 |
Xác Định Dãy |
-172 , -86 , -43 , -21.5 |
, , , |
| 120325 |
Xác Định Dãy |
25 , 5 , 1 , 5 |
, , , |
| 120326 |
Xác Định Dãy |
0 , 4 , 8 , 12 , 16 |
, , , , |
| 120327 |
Tìm Độ Dốc |
2x=5y-10 |
|
| 120328 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-1) , (0,3) |
|
| 120329 |
Tìm Độ Dốc |
5x-6y=9 |
|
| 120330 |
Tìm Biệt Thức |
3p^2+6p+3=0 |
|
| 120331 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=10x+5 |
|
| 120332 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-8x=0 |
|
| 120333 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2+9x+5=0 |
|
| 120334 |
Tìm Biệt Thức |
8u^2+8u+2=0 |
|
| 120335 |
Tìm Biệt Thức |
9q^2+6q+1=0 |
|
| 120336 |
Tìm Biệt Thức |
9w^2+6w+1=0 |
|
| 120337 |
Tìm Biệt Thức |
m^2=-40m-400 |
|
| 120338 |
Tìm Biệt Thức |
u^2+6u+9=0 |
|
| 120339 |
Tìm Biệt Thức |
9y^2+6y+1=0 |
|
| 120340 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(7+2 căn bậc hai của 3) |
|
| 120341 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 120342 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 6) |
|
| 120343 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(7-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 120344 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^5-2x |
|
| 120345 |
Tìm ƯCLN |
75y^3 , 175y^2 |
, |
| 120346 |
Tìm ƯCLN |
12 , 24 |
, |
| 120347 |
Tìm ƯCLN |
18 , 35 |
, |
| 120348 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^2+x-26)÷(x-2) |
|
| 120349 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+4x^2-35x+15)/(x-3) |
|
| 120350 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-3x^2+5x+6)/(x+6) |
|
| 120351 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^2+x-39)÷(x-3) |
|
| 120352 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-10)/(x+2) |
|
| 120353 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-81)/(x-3) |
|
| 120354 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(9x^2+x-10)÷(x-1) |
|
| 120355 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-13x^4-120x+79)/(x+3) |
|
| 120356 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-9x^2+27x-27)/(x-3) |
|
| 120357 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+x^3-2)/(x-1) |
|
| 120358 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-5x^3-8x^2+13x-12)/(x-6) |
|
| 120359 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
12x-8y=16 |
|
| 120360 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x-11 |
|
| 120361 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
1/3x+y=15 |
|
| 120362 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18=11x |
|
| 120363 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+30x+150=-75 |
|
| 120364 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x-75=0 |
|
| 120365 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+16x^2+30x=0 |
|
| 120366 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+15=-3 |
|
| 120367 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+5x=8x |
|
| 120368 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+125=0 |
|
| 120369 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-17x=-4 |
|
| 120370 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-57x+56=0 |
|
| 120371 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^5+8x^3=2x^3(6x^2+4) |
|
| 120372 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-10x=0 |
|
| 120373 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5y^2+10y=0 |
|
| 120374 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=12x |
|
| 120375 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9y^2=16 |
|
| 120376 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^2+11y+24=0 |
|
| 120377 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(7x+3)(2x-6)=0 |
|
| 120378 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-x-6=0 |
|
| 120379 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
49x^2=4 |
|
| 120380 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+6x=8 |
|
| 120381 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x=42-x |
|
| 120382 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+x=0 |
|
| 120383 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-6=-6 |
|
| 120384 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2-7x=0 |
|
| 120385 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x=3x |
|
| 120386 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+5=0 |
|
| 120387 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-9x+1=-44 |
|
| 120388 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+12x=32 |
|
| 120389 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x-3)(x+4)=0 |
|
| 120390 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12x+8=0 |
|
| 120391 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2=3x |
|
| 120392 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1=8x^2+7x |
|
| 120393 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-50x+49=50x |
|
| 120394 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-46=3x-1 |
|
| 120395 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-2=5x |
|
| 120396 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+4)(x^2+x-2) |
|
| 120397 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x^2y^2-(3x^3y)/2+4x^4-7xy^3 |
|
| 120398 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2-2+4x^8-x |
|
| 120399 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
c+8c^3-3c^7 |
|
| 120400 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+5-9x |
|