| 120101 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+8-9x |
|
| 120102 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+7-9x |
|
| 120103 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((3^-6)/(7^-3))^5 |
|
| 120104 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(8-i) |
|
| 120105 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6a^3+7a^2)-(5a^3+9a^2+a) |
|
| 120106 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-11+i)(-11-i) |
|
| 120107 |
Kết Hợp |
6x+x-9x |
|
| 120108 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-8x^2-8x+32=0 |
|
| 120109 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
m^4-625=0 |
|
| 120110 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-8=-3x |
|
| 120111 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-8)^(2/3)=9 |
|
| 120112 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
31y+7y^2=20 |
|
| 120113 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
63-63x=(8x+1)(x-1) |
|
| 120114 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2sin(x)^2+3sin(x)+1=0 |
|
| 120115 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-6x=0 |
|
| 120116 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+21-8=0 |
|
| 120117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2-49x+343=0 |
|
| 120118 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-11x+2=0 |
|
| 120119 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(15x+1)=6 |
|
| 120120 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-48x^2=0 |
|
| 120121 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^5-2+6x-2x^2+x^3 |
|
| 120122 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x^4-12x^2+11x |
|
| 120123 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+43=1 |
|
| 120124 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+70x+245=0 |
|
| 120125 |
Kết Hợp |
(sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(sin(x)) |
|
| 120126 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+4x+7 |
|
| 120127 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-7x-1 |
|
| 120128 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+3y=2 |
|
| 120129 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-5y=-13 |
|
| 120130 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-3y=7 |
|
| 120131 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-5x+6)/(x-1) |
|
| 120132 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^2+x-18)÷(x-2) |
|
| 120133 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+8x^3+12x^2-14x+5)/(x+5) |
|
| 120134 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(1/5x^3-4/25x^2+4/125x-1/625)/(x-1/5) |
|
| 120135 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-23x+60)/(x-4) |
|
| 120136 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+11x^2-5x+6)/(x+6) |
|
| 120137 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-256)/(x-4) |
|
| 120138 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-x^2+8x-6=0 |
|
| 120139 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+20x+91=0 |
|
| 120140 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2-3x=25 |
|
| 120141 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2-40x-12=0 |
|
| 120142 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x=11 |
|
| 120143 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=1 |
|
| 120144 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+8=0 |
|
| 120145 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=9 |
|
| 120146 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+16x=-18 |
|
| 120147 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
121x^2-110x=4 |
|
| 120148 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-2x-2=4 |
|
| 120149 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-12x-6=0 |
|
| 120150 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+18x+6=0 |
|
| 120151 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x+25=0 |
|
| 120152 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+12x-16=0 |
|
| 120153 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
-12x=6y |
|
| 120154 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.772 |
|
| 120155 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.4375 |
|
| 120156 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)^2+2cos(x)+1=0 |
|
| 120157 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
| 120158 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^7+128=0 |
|
| 120159 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+25x^2+144=0 |
|
| 120160 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2k^2=9+3k |
|
| 120161 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
căn bậc hai của 68.1 |
|
| 120162 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.0625 |
|
| 120163 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.9583 |
|
| 120164 |
Tìm Đối Xứng |
(x+2)/(x^2+3x-10) |
|
| 120165 |
Tìm Số Hạng 5th |
-6 , 12 , -24 |
, , |
| 120166 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=22-9n |
|
| 120167 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x- căn bậc hai của 11 |
|
| 120168 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
1/5y^3+y^2-9 |
|
| 120169 |
Tìm Số Hạng Third |
c(n)=4/9(-3)^(n-1) |
|
| 120170 |
Tìm ƯCLN |
6a^2-8a |
|
| 120171 |
Tìm ƯCLN |
15a+25b |
|
| 120172 |
Tìm ƯCLN |
15n^3+20n^7 |
|
| 120173 |
Tìm ƯCLN |
12x^2+42x |
|
| 120174 |
Tìm ƯCLN |
2x-4xyz |
|
| 120175 |
Tìm ƯCLN |
36k-30 |
|
| 120176 |
Tìm ƯCLN |
4x+36x^2 |
|
| 120177 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(10x)/(70x^2-10x) |
|
| 120178 |
Tìm Số Hạng Second |
c(n)=4/9(-3)^(n-1) |
|
| 120179 |
Tìm ƯCLN |
2x^3-5x^2+25 |
|
| 120180 |
Tìm ƯCLN |
15y^4+5y^2-20y |
|
| 120181 |
Tìm ƯCLN |
15x^2+6x |
|
| 120182 |
Tìm ƯCLN |
x^3y^2+2x-5y |
|
| 120183 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
4b^2+40b+20 |
|
| 120184 |
Tìm MCNN |
-7/x-5/(6x^2) |
|
| 120185 |
Đơn Giản Phân Số |
34/30 |
|
| 120186 |
Đơn Giản Phân Số |
58/87 |
|
| 120187 |
Đơn Giản Phân Số |
48/57 |
|
| 120188 |
Đơn Giản Phân Số |
42/18 |
|
| 120189 |
Đơn Giản Phân Số |
25/24 |
|
| 120190 |
Đơn Giản Phân Số |
54/90 |
|
| 120191 |
Đơn Giản Phân Số |
6/37 |
|
| 120192 |
Đơn Giản Phân Số |
60/84 |
|
| 120193 |
Đơn Giản Phân Số |
345/180 |
|
| 120194 |
Đơn Giản Phân Số |
6/39 |
|
| 120195 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x+14 |
|
| 120196 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-7x+2 |
|
| 120197 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+7x+9 |
|
| 120198 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-20t |
|
| 120199 |
Hoàn thành Bình Phương |
v^2-6v+ |
|
| 120200 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-kx+196=0 |
|