Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
120001 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 2x^2-x<15
120002 Tìm dy/dx x^2y-e^y-9=0
120003 Tìm dy/dx x^2y-e^y-4=0
120004 Tìm dy/dx 12(x^2+y^2)^2=169xy^2
120005 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 12x-6y=9
120006 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -3x-4y=6
120007 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-6y=-18
120008 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2y+6a-4x=0
120009 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2x-6y=-18
120010 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+5y=-20
120011 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x-5y=-10
120012 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-6y=-11
120013 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -5x-2y=-8
120014 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+7y=14
120015 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+5y=-3
120016 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x+5y=10
120017 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -6x-2y=-5
120018 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-y=8
120019 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x-3y=9
120020 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 9x-3y-6=0
120021 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x-y=8
120022 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=6/5x+5
120023 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=4/7x
120024 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-7/3x+4
120025 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=8/9x-4
120026 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-2.5x+5
120027 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-9x+4
120028 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-9x-5
120029 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=5/6x+1
120030 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số Q(x)=-x^2(x^2-4)
120031 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số q(x)=-x^2(x^2-4)
120032 Tìm Giá Trị Lượng Giác cot(arccos(u))
120033 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 4x^2-24x+31
120034 Tìm Đối Xứng 2x^4+3=y^2
120035 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của -16)/((1+i)+(6+3i))
120036 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 8/( căn bậc hai của 45x)
120037 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 7/(2- căn bậc hai của 5)
120038 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3 căn bậc hai của 16)/(5 căn bậc hai của 12)
120039 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3m)/( căn bậc ba của 4)
120040 Tìm Biệt Thức 2z^2+4z+2=0
120041 Tìm Biệt Thức 3u^2+6u+3=0
120042 Tìm Biệt Thức -6x^2-6=-7x-9
120043 Tìm Biệt Thức 4x^2+2x+9=0
120044 Tìm Biệt Thức s^2+2s+1=0
120045 Mô Tả Phép Biến Đổi y=-1/2(x+1)^2
120046 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x) = square root of x+5
120047 Mô Tả Phép Biến Đổi y=1/2*4^(x-1)+2
120048 Tìm g(f(x)) f(x)=x+1 , g(x)=6x^2-5x-1 ,
120049 Tìm ƯCLN 80x^3 , 30yx^2 ,
120050 Xác định nếu Tuyến Tính 8x+3xy=11y
120051 Xác định nếu Tuyến Tính 5x+5y=25
120052 Xác định nếu Tuyến Tính y-7/x=0
120053 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.78634747
120054 Xác Định Dãy 3 , 7 , 11 , 15 , 19 , , , ,
120055 Tìm Độ Dốc -8x-4y=12
120056 Tìm Độ Dốc -5x-7y=21
120057 Tìm Độ Dốc (-3,7) , (2,-6) ,
120058 Tìm Độ Dốc 4x-5y=3
120059 Tìm Độ Dốc 2y=-5x+3
120060 Tìm Độ Dốc (0,1) , (2,7)
120061 Tìm Độ Dốc -2x-7y=22
120062 Tìm Độ Dốc 7x-7y=7
120063 Tìm Độ Dốc 6y=-2x
120064 Tìm Độ Dốc (2,3) , (3,5)
120065 Tìm Độ Dốc 5y=-6x
120066 Tìm Độ Dốc (-3,-8) , (5,6) ,
120067 Tìm Độ Dốc 8x-6y=22
120068 Tìm Độ Dốc -6x-5y=-12
120069 Tìm Độ Dốc (y-1)=(x+3)
120070 Tìm Độ Dốc -4x-9y=-36
120071 Xác Định Dãy 36 , 9 , 2 1/4 , 9/16 , , ,
120072 Xác Định Dãy 6 , 8 , 10 , 12 , , ,
120073 Xác Định Dãy 1 , 6 , 36 , 216 , , ,
120074 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x+1)^2=25
120075 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-2)^2=23
120076 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-7)^2=-121
120077 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5y+23)^2=32
120078 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (8x+20)^2=50
120079 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 13x^2+5=0
120080 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-3=125
120081 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5(x+5)^2=90
120082 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (11y-7)^2+144=0
120083 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -3(y+9)^2=-27
120084 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-4)^2=45
120085 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5(x+6)^2=60
120086 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x+7)^2=36
120087 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5y+6)^2=48
120088 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-30=0
120089 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+5)^2-4=12
120090 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+4x+4=49
120091 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+6=40
120092 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.97*10^-1
120093 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.6*10^-19
120094 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.09*10^12
120095 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.32*10^-5
120096 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.54*10^11
120097 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.6*10^3
120098 Viết ở Dạng Tổng Quát 2i(-7-2i)^2
120099 Viết ở Dạng Tổng Quát -4t^3(3r+2rt-5t^2)
120100 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+3-2x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.