| 120201 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+x=-x-3y |
|
| 120202 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
căn bậc hai của xy+1=2 |
|
| 120203 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-16t^2+8t+80 |
|
| 120204 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
x^2-kx+196=0 |
|
| 120205 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
h=-16t^2+8t+80 |
|
| 120206 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x^2>3-5x |
|
| 120207 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2+8 |
|
| 120208 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x^2)/(x^2-16) |
|
| 120209 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+2x-24)/(x-6) |
|
| 120210 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2-20x+57 |
|
| 120211 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-(x+2)^2+6 |
|
| 120212 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+2)(x-1)^2(x+1)^2 |
|
| 120213 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9cos(x) |
|
| 120214 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x-4)^2(x-2) |
|
| 120215 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-5x-11 |
|
| 120216 |
Tìm Đỉnh |
y=5-4x-x^2 |
|
| 120217 |
Tìm Đỉnh |
y=x(x-3) |
|
| 120218 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+8 |
|
| 120219 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+12x-17 |
|
| 120220 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+16x-3 |
|
| 120221 |
Tìm Đỉnh |
y=0.25(x+5)^2 |
|
| 120222 |
Tìm Đỉnh |
y=16x-2x^2 |
|
| 120223 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2+5 |
|
| 120224 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2+2x |
|
| 120225 |
Tìm Đỉnh |
y=40x-4x^2 |
|
| 120226 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x+2)^2-3 |
|
| 120227 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x+3)^2+1 |
|
| 120228 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2(x-4)^2-2 |
|
| 120229 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2x^2+x+3 |
|
| 120230 |
Tìm Đỉnh |
y=-1/2x^2-2x-2 |
|
| 120231 |
Tìm Đỉnh |
y=-3(x-2)^2+6 |
|
| 120232 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/2x+c |
|
| 120233 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
2x-7y=4 |
|
| 120234 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2f^3+2f-8f^2+12f^4 |
|
| 120235 |
Tìm Bậc |
pir^2-5/7r^8+2r^5 |
|
| 120236 |
Tìm Bậc |
6x^3y |
|
| 120237 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
265 |
|
| 120238 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2+6x+12)÷(x-3) |
|
| 120239 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-5x+3)/(x-2) |
|
| 120240 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-3x^2-18x-8)÷(x-4) |
|
| 120241 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(t^3-6t^2+1)÷(t+2) |
|
| 120242 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-3x^2+x+1)÷(x+2) |
|
| 120243 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x-6)÷(2x+3) |
|
| 120244 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2-15x+8)÷(x-4) |
|
| 120245 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3/4x^2+6x+6 |
|
| 120246 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4)^8 |
|
| 120247 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+1)^4 |
|
| 120248 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-54x+241 |
|
| 120249 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^2-5 |
|
| 120250 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
6x^2=48x |
|
| 120251 |
Tìm Số Dư |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-19)/(x+2) |
|
| 120252 |
Tìm Số Dư |
(x^3-6x^2-9x+3)÷(x-3) |
|
| 120253 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 2x-7 |
|
| 120254 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(7/6)÷6 |
|
| 120255 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5^-1)/(-9^0) |
|
| 120256 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[5,9] |
|
| 120257 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=2x^2+6x-8 |
|
| 120258 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2x(5x+4) |
|
| 120259 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của m^2n^5 |
|
| 120260 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-7i |
|
| 120261 |
Tìm hàm ngược |
[[1,16],[0,8]] |
|
| 120262 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
3/4 , 1/2 , 1/3 , 2/9 |
, , , |
| 120263 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9x-3 |
|
| 120264 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/4x+2 |
|
| 120265 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6x-8 |
|
| 120266 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7-4x |
|
| 120267 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/7x |
|
| 120268 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6/7x-9 |
|
| 120269 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7/9x |
|
| 120270 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+6y=18 |
|
| 120271 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-7y=-28 |
|
| 120272 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x-3y=-3 |
|
| 120273 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5y=-7x |
|
| 120274 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y-6=0 |
|
| 120275 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-3y=4 |
|
| 120276 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-5y=20 |
|
| 120277 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-8y=-8 |
|
| 120278 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+5y=-10 |
|
| 120279 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-3y=7 |
|
| 120280 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5x-4y=20 |
|
| 120281 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-y=-7 |
|
| 120282 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2y=x |
|
| 120283 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x/2+y/4=1 |
|
| 120284 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x-11 |
|
| 120285 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+6y=36 |
|
| 120286 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x+4y=16 |
|
| 120287 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2.5x-y=5 |
|
| 120288 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<3-1/2x<7 |
|
| 120289 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(300) |
|
| 120290 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
m=6/7 |
|
| 120291 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-3x^5+9x^4+5x^3+3 |
|
| 120292 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[3,7],[2,5]][[x],[y]]=[[14],[10]] |
|
| 120293 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[x+2,-2],[y-1,x+1]]=[[8,-2],[2y+5,7]] |
|
| 120294 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3-9x^2-9x+81 |
|
| 120295 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+2)^2=16 |
|
| 120296 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x+1=45 |
|
| 120297 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2=-64 |
|
| 120298 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5y+2)^2-96=0 |
|
| 120299 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+5)^2=7 |
|
| 120300 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=-5 |
|