| 119801 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+1-4x |
|
| 119802 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^3+x^2-8x^5+2x^3-4x |
|
| 119803 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+9-6x |
|
| 119804 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(11-17i)/(1-2i) |
|
| 119805 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3m^2n^2+8mn^3+m^3n |
|
| 119806 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^7-6x^2+13x^5 |
|
| 119807 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x^2+x^4+3 |
|
| 119808 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/(7-i) |
|
| 119809 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+1-3x |
|
| 119810 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6n^2t(4nt-3nt^3) |
|
| 119811 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-g+3g+2g^2 |
|
| 119812 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^2+7y+10=0 |
|
| 119813 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x=135 |
|
| 119814 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-25x=0 |
|
| 119815 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2=24x+72 |
|
| 119816 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+3x=0 |
|
| 119817 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3(x-4)(x+2) |
|
| 119818 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+3x-4x^3 |
|
| 119819 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.1*10^-4 |
|
| 119820 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.7*10^-2 |
|
| 119821 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.65*10^-4 |
|
| 119822 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-(x-6)^3 |
|
| 119823 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2c^2=16c-32 |
|
| 119824 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^2-20xy-5x+25y |
|
| 119825 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3-2x^2-24x+16 |
|
| 119826 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5v^3+2v^2+15v+6 |
|
| 119827 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3-5x^2-24x+40 |
|
| 119828 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5w^3+2w^2+15w+6 |
|
| 119829 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xy+6x-4y-24 |
|
| 119830 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xy+2x+5y+10 |
|
| 119831 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+9x^2-6x-54 |
|
| 119832 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y^3+3y^2+20y+15 |
|
| 119833 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5y^3+4y^2+25y+20 |
|
| 119834 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2-8xy-3x+12y |
|
| 119835 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^3-6x^2+12x-9 |
|
| 119836 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6m^3-12mn+m^2n-2n^2 |
|
| 119837 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2-4xy-3x+6y |
|
| 119838 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3p^3+5p^2-12p-20 |
|
| 119839 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+2a+9b+18 |
|
| 119840 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^3-20x^2+15x-25 |
|
| 119841 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5u^3+7u^2+15u+21 |
|
| 119842 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
40x^3-56x^2+45x-63 |
|
| 119843 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5y^3+7y^2+30y+42 |
|
| 119844 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+7x^2+24x+42 |
|
| 119845 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5w^3+7w^2+30w+42 |
|
| 119846 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2-xy+x-xy^2+y^3-y^2 |
|
| 119847 |
Tìm MCNN |
3/(x^2-8x-33) , -2/(x^2-4) |
, |
| 119848 |
Tìm MCNN |
(3x)/(4x-20) , 1/(5x-25) |
, |
| 119849 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-1=8 |
|
| 119850 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+16y=17 |
|
| 119851 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x+6=-7 |
|
| 119852 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+21=10 |
|
| 119853 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-17=0 |
|
| 119854 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-19=0 |
|
| 119855 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-4x^2-48x-20=0 |
|
| 119856 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6x^2-3=-18x |
|
| 119857 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+3=7 |
|
| 119858 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+13=0 |
|
| 119859 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+20x=2 |
|
| 119860 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-4x^2+8x=9 |
|
| 119861 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+27=0 |
|
| 119862 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=-14 |
|
| 119863 |
Tìm Biệt Thức |
4z^2+8z+4=0 |
|
| 119864 |
Tìm Biệt Thức |
4t^2-7t=0 |
|
| 119865 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=8x+4 |
|
| 119866 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=6x+3 |
|
| 119867 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-4x+3=0 |
|
| 119868 |
Tìm Biệt Thức |
-9b^2=-8b+8 |
|
| 119869 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2+12x+7=0 |
|
| 119870 |
Tìm Biệt Thức |
2t^2+8t+8=0 |
|
| 119871 |
Tìm Biệt Thức |
-x^2-9=6x |
|
| 119872 |
Tìm Biệt Thức |
0=5x^2-2x+3 |
|
| 119873 |
Xác định nếu Đúng |
-27=-6(5)+3 |
|
| 119874 |
Xác định nếu Đúng |
44=6(8)-4 |
|
| 119875 |
Nhân Các Ma Trận |
[[8,3],[-7,2]][[8,3],[-7,-6]] |
|
| 119876 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(x)=3/2 |
|
| 119877 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(x)=-8/17 |
|
| 119878 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-3x+7y=-16 -9x+5y=16 |
|
| 119879 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/100+(y^2)/25=1 |
|
| 119880 |
Đơn Giản Phân Số |
24/74 |
|
| 119881 |
Đơn Giản Phân Số |
36/144 |
|
| 119882 |
Đơn Giản Phân Số |
77/36 |
|
| 119883 |
Đơn Giản Phân Số |
39/89 |
|
| 119884 |
Giải x |
-3<x<7 |
|
| 119885 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+x^3-13x^2-11x+22 |
|
| 119886 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.8125 |
|
| 119887 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^3+77x^2-48x+7=0 |
|
| 119888 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x+44 |
|
| 119889 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-26m |
|
| 119890 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-4m |
|
| 119891 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-10t |
|
| 119892 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-14t |
|
| 119893 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2-8x-2 |
|
| 119894 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^3+x^2-12x)/(x^2-4) |
|
| 119895 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)/(x(x+4)) |
|
| 119896 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+3x-10)/((x+1)(x-3)(x+5)) |
|
| 119897 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-1)(x-2)^3 |
|
| 119898 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=20x+4 |
|
| 119899 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2+4 |
|
| 119900 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+8x-14 |
|