| 119701 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+49y^2=49 |
|
| 119702 |
Tìm Đối Xứng |
y^2-x+7=0 |
|
| 119703 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-x^2-14x-59 |
|
| 119704 |
Tìm Các Biến |
[[x,8y],[z,15]]=[[11,16],[3,5]] |
|
| 119705 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+6x-8y+1=0 |
|
| 119706 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y-3)^2=8(x-4) |
|
| 119707 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3x(5x-y) |
|
| 119708 |
Tìm Trung Điểm |
(-6,-9) , (9,0) |
, |
| 119709 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của z^2 |
|
| 119710 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^3+6x |
|
| 119711 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^5+6x |
|
| 119712 |
Trừ Các Biểu Thức |
3x^2-5x+125x^2+x-11 |
|
| 119713 |
Tìm ƯCLN |
18y^2 , 54y^2 |
, |
| 119714 |
Tìm ƯCLN |
16 , 56 |
, |
| 119715 |
Tìm ƯCLN |
45 , 63 , 81 |
, , |
| 119716 |
Tìm ƯCLN |
18abc^4 , 42ac^3 , 63ab^2 |
, , |
| 119717 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+6)^2=90 |
|
| 119718 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-10)^2=-121 |
|
| 119719 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=160 |
|
| 119720 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6y+8)^2=75 |
|
| 119721 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(y+2)^2-36=0 |
|
| 119722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+7=88 |
|
| 119723 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+5)^2=40 |
|
| 119724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2+1=121 |
|
| 119725 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
10x^2+2=282 |
|
| 119726 |
Tìm Độ Dốc |
-5x=-1 |
|
| 119727 |
Tìm Độ Dốc |
6x-5y=15 |
|
| 119728 |
Tìm Độ Dốc |
6x-5y=8 |
|
| 119729 |
Tìm Độ Dốc |
3y=-5x+7 |
|
| 119730 |
Tìm Độ Dốc |
3y+5x=0 |
|
| 119731 |
Tìm Độ Dốc |
5x-3y+9=0 |
|
| 119732 |
Tìm Độ Dốc |
2y=7 |
|
| 119733 |
Tìm Độ Dốc |
x=-1/2 |
|
| 119734 |
Tìm Độ Dốc |
x=3/7 |
|
| 119735 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5x-9 |
|
| 119736 |
Tìm Độ Dốc |
x=2/15 |
|
| 119737 |
Tìm Độ Dốc |
7y=-4x |
|
| 119738 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=15 |
|
| 119739 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-3) , (6,3) |
|
| 119740 |
Tìm Độ Dốc |
y=x/5+16 |
|
| 119741 |
Tìm Độ Dốc |
x=3/11 |
|
| 119742 |
Tìm Độ Dốc |
5y-5x=15 |
|
| 119743 |
Xác Định Dãy |
4 , 3 , 0 , -5 , -12 |
, , , , |
| 119744 |
Xác Định Dãy |
200 , 100 , 50 , 25 |
, , , |
| 119745 |
Xác Định Dãy |
0.1 , 0.9 , 8.1 , 72.9 |
, , , |
| 119746 |
Xác Định Dãy |
2000 , 200 , 20 , 2 |
, , , |
| 119747 |
Tìm Độ Dốc |
3x+4y=1 |
|
| 119748 |
Xác Định Dãy |
35 , 32 , 29 , 26 |
, , , |
| 119749 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x , g(x)=x/2 |
, |
| 119750 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-x^2+3x+8 |
|
| 119751 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2+7x+8 |
|
| 119752 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=5x^2+10x+4 |
|
| 119753 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-3x=2 |
|
| 119754 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-7x-2 |
|
| 119755 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-4/3x+5 |
|
| 119756 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
A(w)=-w(w-80) |
|
| 119757 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5x^2+50x+121 |
|
| 119758 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-10x-30 |
|
| 119759 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+64t+6 |
|
| 119760 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-8x^2+24x |
|
| 119761 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=cos(5t+pi/2)-3 |
|
| 119762 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-5(x+1)(x-9) |
|
| 119763 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-12x-4x^3+x^4)/(4+x) |
|
| 119764 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+9x^2-8x-36)÷(x+2) |
|
| 119765 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2+x-21)÷(x-3) |
|
| 119766 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-16)/(x-2) |
|
| 119767 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-2x^3+15x^2-22x-15)÷(x-3) |
|
| 119768 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-8)/(x+2) |
|
| 119769 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-6x-6x^3+x^4)/(6+x) |
|
| 119770 |
Kết Hợp |
18a-6b |
|
| 119771 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-49=4x |
|
| 119772 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+19=x-5 |
|
| 119773 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-x-2=0 |
|
| 119774 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-16x+32=0 |
|
| 119775 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6y^2+18y=0 |
|
| 119776 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+30x=2x |
|
| 119777 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
14-14x=(4x+2)(x-1) |
|
| 119778 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=-25+10x |
|
| 119779 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+42x+9=0 |
|
| 119780 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-24=3x+1 |
|
| 119781 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x=32 |
|
| 119782 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-13x+3=-3 |
|
| 119783 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x(x-2)=9x^2-7x |
|
| 119784 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-36x=32 |
|
| 119785 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+4=-2x+4 |
|
| 119786 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-5x^2+40x-100=0 |
|
| 119787 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-x=10x-1 |
|
| 119788 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-25x+125=0 |
|
| 119789 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+4x-4=0 |
|
| 119790 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6y^2+36=30y |
|
| 119791 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+6x=-5x-2 |
|
| 119792 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-8x=-12 |
|
| 119793 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16y+3y^2=35 |
|
| 119794 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x-18=18 |
|
| 119795 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1=6x^2+5x |
|
| 119796 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-x^2-41x=20 |
|
| 119797 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+1-4x^3+6x^6-2x^2 |
|
| 119798 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+6-3x |
|
| 119799 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3b-5)(2b-3) |
|
| 119800 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x+6x-12 |
|