Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
119601 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^x=14
119602 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(7x)=3
119603 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+3)=60
119604 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 32=x^5
119605 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc năm của -3125=-5
119606 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^4=m
119607 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27^(4/3)=81
119608 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^1.099=3
119609 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^15=x
119610 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/3e^(3t)=1/2
119611 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=9^b
119612 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^(4x)=3.9
119613 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=2x^2+12x+1
119614 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+10x+15
119615 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=8x^2-16x+27
119616 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-6x^2-24x-25
119617 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^-3=1/512
119618 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-3(x+1)^2+4
119619 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=3x^2+12x-4
119620 Tìm Bậc 7x-4x^5+3x^4-6x^2
119621 Tìm Bậc 7n^3
119622 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (4p^4-17p^2+14p-3)/(2p-3)
119623 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2+x+12)÷(x-5)
119624 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x+11)÷(x+3)
119625 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (12x^4+9x^3+7x^2)/(3x^2+1)
119626 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (3x+2x^3-9-8x^2)/(x^2+1)
119627 Viết ở dạng một Hàm Số của x 5x^2+4x+5y=-6y
119628 Viết ở dạng một Hàm Số của w P=21+2w
119629 Viết ở dạng một Hàm Số của n y_n=-5n-5
119630 Viết ở dạng một Hàm Số của y 5x^2+4x+5y=-6y
119631 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3*10^9)*(2*10^17)
119632 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 5x^2=8x+7
119633 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+b)^11
119634 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-9)^5
119635 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=3/4x-3
119636 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=3/8x
119637 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a+3b)^5
119638 Tìm Đỉnh -2x^2+20x-46
119639 Tìm Đỉnh -3(x-4)(x+2)
119640 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^3-4x^2-17x=-60
119641 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản căn bậc bốn của 10/27
119642 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản căn bậc ba của 7/4
119643 Quy đổi sang một Hỗn Số 7.04
119644 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-20x^2+100x
119645 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^4-27x^2+50
119646 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-32x^2+256x
119647 Tìm Đỉnh y=4x^2+8x+11
119648 Tìm Đỉnh y=4x^2-16x+10
119649 Tìm Đỉnh y=x(x-7)
119650 Tìm Đỉnh y=x(x-9)
119651 Tìm Đỉnh y=2x^2+6x+4
119652 Tìm Đỉnh y=2(x-1)^2-3
119653 Tìm Đỉnh y=2(x+5)^2+3
119654 Tìm Đỉnh y=-|x-3|-2
119655 Tìm Đỉnh x^2+6x-8y+1=0
119656 Tìm Đỉnh y+2x^2-4x-6=0
119657 Tìm Đỉnh y=5x^2+20x+9
119658 Tìm Đỉnh y=-2x^2-6
119659 Tìm Đỉnh y=12x-2x^2
119660 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 4+g^2-2g
119661 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 7x+2y=24 8x+2y=30
119662 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.6 , 0.7 , 0.9 , 0.8 , 0.8 , 1.3 , 0.6 , 1.1 , 1.5 , , , , , , , ,
119663 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-8x-4
119664 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=5/2-5x
119665 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=5/6x-5
119666 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-5/4x+4
119667 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 9x-y=5
119668 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-2y=2
119669 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6y-5x=0
119670 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x+6y=12
119671 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -4x-2y=-3
119672 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -5x+5y=5
119673 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x+3y=2
119674 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2y=-5x
119675 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x-8y=16
119676 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+12y=36
119677 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 12x-4y-8=0
119678 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2x+6y=5
119679 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 6 , -6 , 6i , -6i , , ,
119680 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-7/8x
119681 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x+6y=18
119682 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 14x+7y=35
119683 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số P(x)=x(x^2-9)
119684 Tìm BCNN 20 , 50 ,
119685 Tìm BCNN 3x^2 , 6x-18 ,
119686 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số p(x)=x(x^2-9)
119687 Tìm dx/dy xsin(y)+ysin(x)=6
119688 Tìm dx/dy 2x^2-y^2=3
119689 Tìm hàm ngược 7x-8
119690 Tìm hàm ngược 1/2x^2-5
119691 Tìm hàm ngược (3x-4)/5
119692 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (1,-2) , (-9,3)
119693 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (3 căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 5) , (- căn bậc hai của 2,4 căn bậc hai của 5)
119694 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-6,8) , (-3,9)
119695 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 10)
119696 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/(5- căn bậc hai của 2)
119697 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (7a)/( căn bậc năm của 4a^8b^12)
119698 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 2/( căn bậc bốn của a^3)
119699 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3 căn bậc hai của 3)/(4 căn bậc hai của 6)
119700 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3+ căn bậc hai của 18)/(1+ căn bậc hai của 8)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.