| 119401 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6x-1 |
|
| 119402 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+8y-24=0 |
|
| 119403 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+2y=-20 |
|
| 119404 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc năm của 7)^10 |
|
| 119405 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(2^-7*5^5)^2 |
|
| 119406 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của n^4 |
|
| 119407 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
3 căn bậc hai của y^2 |
|
| 119408 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(9+m)(-m+9) |
|
| 119409 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-3x+4y=9 |
|
| 119410 |
Xác Định Dãy |
1 , 1 , 2 , 3 , 5 , 8 |
, , , , , |
| 119411 |
Xác Định Dãy |
3000 , 300 , 30 , 3 |
, , , |
| 119412 |
Tìm Độ Dốc |
3y=-4x+7 |
|
| 119413 |
Tìm Độ Dốc |
7y=8 |
|
| 119414 |
Tìm Độ Dốc |
4y=-2x |
|
| 119415 |
Tìm Độ Dốc |
2y=-3x+3 |
|
| 119416 |
Tìm Độ Dốc |
9y=5x |
|
| 119417 |
Tìm Độ Dốc |
x+8y=-8 |
|
| 119418 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,-3) , (4,0) |
|
| 119419 |
Tìm Độ Dốc |
7x-8y=-4 |
|
| 119420 |
Tìm Độ Dốc |
(2,-3) , (-7,8) |
, |
| 119421 |
Tìm Độ Dốc |
(-12,-5) , (0,-8) |
, |
| 119422 |
Tìm Độ Dốc |
5y=8 |
|
| 119423 |
Tìm Độ Dốc |
(-20,-4) , (-12,-10) |
, |
| 119424 |
Tìm Độ Dốc |
(2,6) , (7,0) |
, |
| 119425 |
Tìm Độ Dốc |
y=3/4x+9 |
|
| 119426 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2-11=0 |
|
| 119427 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+8)^2=60 |
|
| 119428 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+3)^2=43 |
|
| 119429 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-38=187 |
|
| 119430 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4y^2=32 |
|
| 119431 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+4)^2=90 |
|
| 119432 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-9)^2=-7 |
|
| 119433 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-4=-166 |
|
| 119434 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-6=74 |
|
| 119435 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+11=24 |
|
| 119436 |
Tìm ƯCLN |
y^2 , y^8 , y^9 |
, , |
| 119437 |
Trừ Các Biểu Thức |
3.1x+2.8z*4.3x-1.2z |
|
| 119438 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
12x+6xy=9y |
|
| 119439 |
Trừ Các Biểu Thức |
3.1x+2.8z*4.3x-1.2z |
|
| 119440 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
3.07657317 |
|
| 119441 |
Tìm Đối Xứng |
y^2+x-3=0 |
|
| 119442 |
Tìm Đối Xứng |
x^3+y^3=4 |
|
| 119443 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7 căn bậc hai của 5-5 căn bậc hai của 2)/(5 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 5) |
|
| 119444 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 63x) |
|
| 119445 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 12-2) |
|
| 119446 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-2x^3(x-1)^2(x+5) |
|
| 119447 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.2*10^7 |
|
| 119448 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.0*10^-2 |
|
| 119449 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.65*10^-6 |
|
| 119450 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.0*10^5 |
|
| 119451 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
38*10^2 |
|
| 119452 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.23*10^4 |
|
| 119453 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
p(p+2)-3p(p-5) |
|
| 119454 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-3i)/(2+5i) |
|
| 119455 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+1-9x |
|
| 119456 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2-4i)/(-i) |
|
| 119457 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2(-2x^2+5x^3) |
|
| 119458 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10x-4-12x^4+x^3 |
|
| 119459 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
12t^2+1-3x+8-2x |
|
| 119460 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^4-2x^2+7x-8x^3+x^5-4 |
|
| 119461 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x(6x^4-7x^2+x-5) |
|
| 119462 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-(20-i căn bậc hai của 75)/40 |
|
| 119463 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x-x^3-x^5 |
|
| 119464 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3y(5y^3+11y^2-y+8) |
|
| 119465 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+1=1 |
|
| 119466 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x(x-2)=5x^2-5x |
|
| 119467 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x+5=5 |
|
| 119468 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
28x^2+7=28x |
|
| 119469 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x(x-3)=7x^2-10x |
|
| 119470 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+11x-56=0 |
|
| 119471 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+19x=-84 |
|
| 119472 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-32=3 |
|
| 119473 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+11x^2-12x=0 |
|
| 119474 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-36=0 |
|
| 119475 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+16x^2+24x=0 |
|
| 119476 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+5x-30=0 |
|
| 119477 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+33=7x-3 |
|
| 119478 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x=-6x |
|
| 119479 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+16x-10=0 |
|
| 119480 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+14x-120=0 |
|
| 119481 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-40x=0 |
|
| 119482 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-1=-6x-1 |
|
| 119483 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6=10 |
|
| 119484 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x=-9 |
|
| 119485 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14=9x |
|
| 119486 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-16x^2=x^2+18 |
|
| 119487 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+486=0 |
|
| 119488 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-36x=0 |
|
| 119489 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-12x+32=x^2 |
|
| 119490 |
Kết Hợp |
5t+10-4-t |
|
| 119491 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-2 căn bậc hai của x |
|
| 119492 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3*7^(-x)+2 |
|
| 119493 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2+x-3)÷(x-1) |
|
| 119494 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-7x^2+9x-10)÷(x-2) |
|
| 119495 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-23x+60)/(x-4) |
|
| 119496 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-x^3-38x^2-31x+45)/(x+5) |
|
| 119497 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x+6)/(x+3) |
|
| 119498 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+5x^2-32x-7)÷(x-4) |
|
| 119499 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-10x-5x^3+x^4)/(5+x) |
|
| 119500 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+625)/(x-5) |
|