| 119201 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,q(x)],[6,12],[3,6],[8,16],[12,24]] |
|
| 119202 |
Tìm BCNN |
20 , 36 |
, |
| 119203 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16x^2y-56x^2-12y+42 |
|
| 119204 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^2+8x+24x+64 |
|
| 119205 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3+5x^2+6x+10 |
|
| 119206 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6x^2y+7xy^2+y^3 |
|
| 119207 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2v^3+7v^2+4v+14 |
|
| 119208 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+20x^2-3x-15 |
|
| 119209 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
30a^2-55a-12ab+22b |
|
| 119210 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2nu-8u+3n-12 |
|
| 119211 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+4x+x^2+4 |
|
| 119212 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xy+9x-3y-27 |
|
| 119213 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12y^2+9y+8y+6 |
|
| 119214 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+x^2+32x+8 |
|
| 119215 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+2a+6b+12 |
|
| 119216 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5v^3+7v^2+25v+35 |
|
| 119217 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2y-18x^2-8y+12 |
|
| 119218 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5v^3+2v^2+25v+10 |
|
| 119219 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
k^2+7x+10 |
|
| 119220 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3u^3+2u^2+21u+14 |
|
| 119221 |
Tìm Đối Xứng |
x^4+6x^3+9x^2 |
|
| 119222 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2-49)/x |
|
| 119223 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.698 |
|
| 119224 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/5x^3 |
|
| 119225 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
k(x)=(x-1)^2-4 |
|
| 119226 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x-15)/((x-5)(x+1)) |
|
| 119227 |
Xác định nếu Đúng |
21^2+28^2=35^2 |
|
| 119228 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-2x+3=0 |
|
| 119229 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2+6x+3=0 |
|
| 119230 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2+11x+6=0 |
|
| 119231 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2+4x+5=0 |
|
| 119232 |
Tìm Biệt Thức |
t^2+4t+4=0 |
|
| 119233 |
Tìm Biệt Thức |
t^2+6t+9=0 |
|
| 119234 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^6e^x |
|
| 119235 |
Tìm MCNN |
9/(175m) , 3/(75m-125) |
, |
| 119236 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-30x+56=-25 |
|
| 119237 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-27=0 |
|
| 119238 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x=-45 |
|
| 119239 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-1/4x-15/64=0 |
|
| 119240 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+6x-62=7 |
|
| 119241 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
9x^2y^2 |
|
| 119242 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+14x+40 |
|
| 119243 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6/(x-3) , g(x)=4/(7x) |
, |
| 119244 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6x-2 g(x)=x^2 |
|
| 119245 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-16x-5 |
|
| 119246 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+18x-7 |
|
| 119247 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+30x-1 |
|
| 119248 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-8x-10 |
|
| 119249 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+2x+7 |
|
| 119250 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/2sin(x)+6 |
|
| 119251 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
119 |
|
| 119252 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-14x-7x^3+x^4)/(7+x) |
|
| 119253 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-15x^2+68x-96)/(x-3) |
|
| 119254 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2+7x-20)÷(x+5) |
|
| 119255 |
Tìm hàm ngược |
1/2 logarit của 3x |
|
| 119256 |
Tìm hàm ngược |
(x+12)/(x-6) |
|
| 119257 |
Tìm hàm ngược |
1/2 logarit của 2x |
|
| 119258 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-16t |
|
| 119259 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-8m |
|
| 119260 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x-96 |
|
| 119261 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2-24z |
|
| 119262 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
37.68 |
|
| 119263 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-6y+ |
|
| 119264 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-14m |
|
| 119265 |
Hoàn thành Bình Phương |
n^2-12n |
|
| 119266 |
Đơn Giản Phân Số |
6/38 |
|
| 119267 |
Đơn Giản Phân Số |
30/365 |
|
| 119268 |
Đơn Giản Phân Số |
65/97 |
|
| 119269 |
Đơn Giản Phân Số |
48/73 |
|
| 119270 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
10x^4-13x^3-21x^2+10x+8=0 |
|
| 119271 |
Giải x |
-18<-2x<=8 |
|
| 119272 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-6=0.002 |
|
| 119273 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-5=0.007 |
|
| 119274 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16=8 4/3 |
|
| 119275 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
b^3=343 |
|
| 119276 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=8x+8 |
|
| 119277 |
Tìm ƯCLN |
12x^3y^5+18x^4y^2 |
|
| 119278 |
Tìm ƯCLN |
8ab^2-12a^2b^3 |
|
| 119279 |
Tìm ƯCLN |
20x-10 |
|
| 119280 |
Tìm ƯCLN |
10z^4-70z^3+35z^2 |
|
| 119281 |
Tìm ƯCLN |
x^3+7x^2-5x |
|
| 119282 |
Tìm ƯCLN |
6z^5-42z^4+14z^3 |
|
| 119283 |
Tìm ƯCLN |
14x-7 |
|
| 119284 |
Tìm ƯCLN |
14z^5-42z^4+6z^3 |
|
| 119285 |
Tìm ƯCLN |
35x^2+14x |
|
| 119286 |
Tìm ƯCLN |
18x-24 |
|
| 119287 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x)/(27x^2-3x) |
|
| 119288 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-10k^2)/21*(-6k^4)/25 |
|
| 119289 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
6/(7x) |
|
| 119290 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-7x+12)/(x^2-9)*(x^2+4x+3)/(x^2-3x-4) |
|
| 119291 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(6/x+5/y)/(5x+6y) |
|
| 119292 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-12x+32)/(x^2-16)*(x^2+7x+12)/(x^2-5x-24) |
|
| 119293 |
Tìm Số Hạng 5th |
-5 , 10 , -20 |
, , |
| 119294 |
Tìm Số Hạng Fourth |
-5 , 10 , -20 |
, , |
| 119295 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 3/7 |
|
| 119296 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^2+3x^5-6x+12x^3 |
|
| 119297 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 7/9 |
|
| 119298 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8c^3 |
|
| 119299 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-5x+6y |
|
| 119300 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
logarit cơ số 2 của x+4-3 |
|