Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
119101 Tìm dx/dy x^3+y^3=18xy
119102 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 100x^2-1200x
119103 Đơn Giản Phân Số 40/45
119104 Đơn Giản Phân Số 28/50
119105 Đơn Giản Phân Số 72/180
119106 Đơn Giản Phân Số 9/90
119107 Đơn Giản Phân Số 64/343
119108 Đơn Giản Phân Số 16/15
119109 Đơn Giản Phân Số 60/90
119110 Đơn Giản Phân Số 25/125
119111 Đơn Giản Phân Số 11/33
119112 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=2/7x
119113 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=6/7x
119114 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x+4=4y
119115 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -7x-2y=-6
119116 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x-2y-2=0
119117 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-9y=-7
119118 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-4y=4
119119 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+4y=20
119120 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+6y=-5
119121 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-3y=-9
119122 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-5y=-5
119123 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=3/8x
119124 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -7x-2y=14
119125 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6x+2y=10
119126 Tìm tung độ gốc 2y=14
119127 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 2x^2+36x+170
119128 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (9+q)(8-q)
119129 Tìm a,b,c (2x-3)(x+4)=0
119130 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 5/( căn bậc hai của 28x)
119131 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (5 căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 7)
119132 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 10/(5-3 căn bậc hai của 5)
119133 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 7)
119134 Tìm Đối Xứng 3x^2-2y^2=3
119135 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (5,4) , (-9,7) ,
119136 Tìm hàm ngược y=6^x+2
119137 Xác định nếu Tuyến Tính y=6/x-2
119138 Tìm Đối Xứng f(x)=x^5+4x
119139 Tìm ƯCLN 36xy^3 , 24y^2 ,
119140 Mô Tả Phép Biến Đổi y=5^(x+1)-2
119141 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x+7)/(7x^2-2)
119142 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+6x+9)/(x+3)
119143 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x-9)/(x-4)
119144 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-6x+9)/(x-3)
119145 Kết Hợp 8q+6+7
119146 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+5x=6-2x
119147 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 34-34x=(6x+2)(x-1)
119148 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-5x-13=-5x-4
119149 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-9x-15=-5
119150 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+8x-55=10
119151 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-19x+12=0
119152 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-22x=16
119153 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-3x=4x
119154 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-4x^2-3x+18=0
119155 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -12x^2=34x-28
119156 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x-63=4x
119157 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2+23x-72=0
119158 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^3-1000=0
119159 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-7x=2
119160 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x(x-2)=5x^2-7x
119161 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2y^2-13y+11=0
119162 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x+2x^2-x+4x^3
119163 Viết ở Dạng Tổng Quát 4g-5g^3+9g^2-6
119164 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+8-6x
119165 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5x^3-4-2x
119166 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4-4x
119167 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-7x^4+x-15
119168 Viết ở Dạng Tổng Quát (1/6+( căn bậc hai của 7)/6i)^2
119169 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+1-7x
119170 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x^3-x^3
119171 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-10=9x
119172 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-4x-24=0
119173 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+13x-24=0
119174 Viết ở Dạng Tổng Quát (-2+4i)+(3-9i)
119175 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.21*10^-5
119176 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.30*10^4
119177 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.3*10^6
119178 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.8*10^7
119179 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.1*10^3
119180 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.04*10^3
119181 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.7*10^5
119182 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+9)^2=54
119183 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+5)^2=64
119184 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x+4)^2=25
119185 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5(x+3)^2=60
119186 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 10(x-7)^2=440
119187 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=28
119188 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+1)^2=27
119189 Tìm Độ Dốc 8x-7y=14
119190 Tìm Độ Dốc -3x-3y=9
119191 Tìm Độ Dốc -x-7y=-9
119192 Tìm Độ Dốc -2y=10
119193 Xác Định Dãy 6 , 24 , 96 , 384 , , ,
119194 Xác Định Dãy 2 , 8 , 14 , 20 , 26 , , , ,
119195 Xác Định Dãy 0.6 , -3 , 15 , -75 , , ,
119196 Xác Định Dãy -3 , -12 , -48 , -192 , , ,
119197 Tìm Độ Dốc 6x-5y=1
119198 Tìm Độ Dốc 4x-4y=32
119199 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số P(x)=-pix^6+x^5-x^4-x+1
119200 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số q(x)=-4x^5+2x^4-3x^2+12x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.