Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
119301 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2-7x-8)/(x+1)
119302 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+9x+20)/(x^2+25)
119303 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x^2+14x-15
119304 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^2-30x+82
119305 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (2x^3+x^2-8x-4)/(x^2-3x+2)
119306 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (2x^2+16x-18)/(x^2+x-6)
119307 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -4/(x^2-3x)
119308 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (5+2x)/(1+x)
119309 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (6x)/(x^2-4)
119310 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2+x-14
119311 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.3*10^-2)*(0.05)
119312 Viết ở dạng một Hàm Số của y 2x+y^2=6
119313 Viết ở dạng một Hàm Số của t h=-16t^2+144t+160
119314 Viết ở dạng một Hàm Số của h h=-16t^2+144t+160
119315 Viết ở dạng một Hàm Số của k x^2-kx+100=0
119316 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x+y^2=6
119317 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2-kx+169=0
119318 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2-kx+100=0
119319 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (1-(sin(x)-cos(x))^2)/(2cos(x))
119320 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (50k^3+10k^2-35k-7)÷(5k-4)
119321 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-3x^2+3x-2)÷(x^2-x+1)
119322 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3+4x^2-3x-12)÷(x-3)
119323 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x^2+22x-1)/(x+4)
119324 Tìm Góc Tham Chiếu -(29pi)/9
119325 Tìm Bậc 4/3pir^3
119326 Tìm Bậc xy^3+3x^2y-7
119327 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^2-5x+1)/(3x+2)
119328 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x^2-3x-28)/(x+4)
119329 Tìm Số Dư (x^2+5x-1)÷(x-1)
119330 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (r+s)^3
119331 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (u+v)^4
119332 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+5)^9
119333 Tìm Tập Xác Định -x+5=0
119334 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3/10 , b=0 ,
119335 Tìm Đỉnh -x^2-14x-59
119336 Tìm Nguyên Hàm 2/(x^3)
119337 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (np-1)^4
119338 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-4)^7
119339 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(1)
119340 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(8/7)
119341 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000532
119342 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00048
119343 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 1 , 789 ,
119344 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 45.01
119345 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000354
119346 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000704
119347 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4 , 680 , 0 , 0 , , ,
119348 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 54000
119349 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000000009
119350 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 19000
119351 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 5.9*10^5+1.3*10^6
119352 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 1000000000000
119353 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000221
119354 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000199
119355 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 7+7i
119356 Phân tích nhân tử Các Số Phức cos(arccsc(u))
119357 Tìm Đỉnh y=2.3x+0.13x^2-3
119358 Tìm Đỉnh y=-2x^2+7x-21
119359 Tìm Đỉnh y=2x^2+12x+18
119360 Tìm Đỉnh y=5x^2+10x+9
119361 Tìm Đỉnh y=5x^2+10x+6
119362 Tìm Đỉnh y=x^2+10x+9
119363 Tìm Đỉnh y=0.5(x-3)^2
119364 Tìm Đỉnh y=2x^2-20x+52
119365 Tìm Đỉnh y=x(x-5)
119366 Tìm Đỉnh y=5x^2-20x+13
119367 Tìm hàm ngược căn bậc ba của 4x-9
119368 Tìm hàm ngược 12 căn của x
119369 Tìm hàm ngược 5/x-6
119370 Tìm hàm ngược (4x+1)/7
119371 Tìm hàm ngược 1/3 logarit của 2x
119372 Tìm hàm ngược 14/(x+3)
119373 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,q(x)],[1,-1],[9,159],[2,5],[8,125],[3,15]]
119374 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[0,-3],[2,5],[3,9]]
119375 Tìm BCNN 45 , 75 ,
119376 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -12x-4y=-5
119377 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2(4x+3)=3(3y+4)
119378 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -3x+5y=-20
119379 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-4y=-15
119380 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2x-3y=-14
119381 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -5x-4y=-16
119382 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -5x-4y=-4
119383 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-6y=12
119384 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -5x+y=12
119385 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+5y-10=0
119386 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -4x-2y=-7
119387 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x+5y=20
119388 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-4y=12
119389 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x+12y=9
119390 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x-5y=-25
119391 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-3/2x+9
119392 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=1/4x-1/3
119393 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-1/4x+7
119394 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y+4=-6x
119395 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y+5x=7
119396 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-3/4x+8
119397 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=4/5x-6
119398 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=6/7x-3
119399 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=7/8x-3
119400 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=4x+10
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.