| 119501 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^2+x-22)÷(x-2) |
|
| 119502 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2+36x+58 |
|
| 119503 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=4/9x^3-2x^2 |
|
| 119504 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-6x-10 |
|
| 119505 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-4t^2+2t-1 |
|
| 119506 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+128t+5 |
|
| 119507 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
r(p)=-10p^2+130p |
|
| 119508 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=4/9x^3-2x^2 |
|
| 119509 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+15x=-26 |
|
| 119510 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-1/2x-35/16=0 |
|
| 119511 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+1/2x+1/16=4/9 |
|
| 119512 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2/7x=4/49 |
|
| 119513 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2+x-1/10=0 |
|
| 119514 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+5=10x |
|
| 119515 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-1=8 |
|
| 119516 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=242 |
|
| 119517 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x-4=0 |
|
| 119518 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=-26 |
|
| 119519 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-27=-6x |
|
| 119520 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-24x+27=0 |
|
| 119521 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-14x+10=26 |
|
| 119522 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+16x+42=0 |
|
| 119523 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+16x-8=0 |
|
| 119524 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x-32=0 |
|
| 119525 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-16) , 3/x , 7/(24-6x) |
, , |
| 119526 |
Tìm MCNN |
(2x)/(7x-21) , 1/(2x-6) |
, |
| 119527 |
Tìm MCNN |
12/(x+7) , 8/(x-7) |
, |
| 119528 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
7x=-6y |
|
| 119529 |
Tìm MCNN |
7/(2x-8) , (5x)/(3x-12) |
, |
| 119530 |
Tìm MCNN |
(2x)/(x^2+4x+3) , 3/(x^2+10x+21) |
, |
| 119531 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+9x^2-3x-27 |
|
| 119532 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
y^3-5y^2+6y-30 |
|
| 119533 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5w^3+3w^2+10w+6 |
|
| 119534 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
20x^3-28x^2+45x-63 |
|
| 119535 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^3+4x^2+25x+20 |
|
| 119536 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
y^2-by-ay+ab |
|
| 119537 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3w^3+4w^2+9w+12 |
|
| 119538 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^2-20xy-7x+35y |
|
| 119539 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
14x^3-10x^2+21x-15 |
|
| 119540 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5v^3+7v^2+10v+14 |
|
| 119541 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3+7x^2+18x+42 |
|
| 119542 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
20x^3-28x^2+15x-21 |
|
| 119543 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2q^2-9PQ-2Q+9P |
|
| 119544 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2-4xy-9x+18y |
|
| 119545 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3+5x^2+18x+30 |
|
| 119546 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^2-8xy-5x+10y |
|
| 119547 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5v^3+4v^2+15v+12 |
|
| 119548 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6a^2-15a-8a+20 |
|
| 119549 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+2a+3b+6 |
|
| 119550 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2d^3-d^2-3+6d |
|
| 119551 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xy+3y-7x-21 |
|
| 119552 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2q^2-9pq-2q+9p |
|
| 119553 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 119554 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y-8=12 |
|
| 119555 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3y=5x-15 |
|
| 119556 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 3/5=( logarit của 3)/( logarit của 5) |
|
| 119557 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 5 của 6- logarit cơ số 5 của 2 = logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 119558 |
Tìm Biệt Thức |
2z^2+8z+8=0 |
|
| 119559 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=6x+4 |
|
| 119560 |
Tìm Biệt Thức |
14r^2=5-7r |
|
| 119561 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=((x+1)(x-5))/(x^2+4x+3) |
|
| 119562 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
4096 |
|
| 119563 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^3-15x^2+9x+22 |
|
| 119564 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-5x^2-20x-26 |
|
| 119565 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2+5x-7 |
|
| 119566 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=1/2(x-3)^2+5 |
|
| 119567 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2(x+4)^2-1 |
|
| 119568 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+14x-36)/(x^2+x-12) |
|
| 119569 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^2-3x+2 |
|
| 119570 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-2t |
|
| 119571 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-16m |
|
| 119572 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-12x+50 |
|
| 119573 |
Hoàn thành Bình Phương |
25x^2+10x+ |
|
| 119574 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
379.94 |
|
| 119575 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
56.52 |
|
| 119576 |
Đơn Giản Phân Số |
50/10 |
|
| 119577 |
Đơn Giản Phân Số |
68/32 |
|
| 119578 |
Đơn Giản Phân Số |
7/56 |
|
| 119579 |
Đơn Giản Phân Số |
56/33 |
|
| 119580 |
Đơn Giản Phân Số |
23/36 |
|
| 119581 |
Đơn Giản Phân Số |
72/132 |
|
| 119582 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 3/7 |
|
| 119583 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 2/7 |
|
| 119584 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
12 3/4 |
|
| 119585 |
Tìm Số Hạng 5th |
0.1 , 0.9 , 8.1 , 72.9 |
, , , |
| 119586 |
Tìm Số Hạng 5th |
15 , 45 , 135 , 405 |
, , , |
| 119587 |
Tìm ƯCLN |
6x^3-12x^2-18x |
|
| 119588 |
Tìm ƯCLN |
12j^8+30j^4-6j^3 |
|
| 119589 |
Tìm ƯCLN |
64-40ab |
|
| 119590 |
Tìm ƯCLN |
24x-32 |
|
| 119591 |
Tìm ƯCLN |
64d^5-32d^2 |
|
| 119592 |
Tìm ƯCLN |
14b^3+21b^2-42b |
|
| 119593 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+10y+25)/(y^2-4y-45) |
|
| 119594 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+10x+25)/(x^2-4x-45) |
|
| 119595 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-9x+20)/(x^2-16)*(x^2+5x+4)/(x^2-4x-5) |
|
| 119596 |
Tìm Số Hạng 6th |
0.1 , 0.9 , 8.1 , 72.9 |
, , , |
| 119597 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
11 2/3 |
|
| 119598 |
Tìm ƯCLN |
12x^2+28x |
|
| 119599 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-9x+7 |
|
| 119600 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-5x+7 |
|