| 118901 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sin(-3x) |
|
| 118902 |
Tìm hàm ngược |
y=4x^2+5 |
|
| 118903 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 1/3 of x |
|
| 118904 |
Xác Định Dãy |
9 , 16 , 25 , 36 |
, , , |
| 118905 |
Xác Định Dãy |
4 , 2 , -2 , -8 , -16 |
, , , , |
| 118906 |
Xác Định Dãy |
6 , 30 , 150 , 750 |
, , , |
| 118907 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5/6x+8 |
|
| 118908 |
Tìm Độ Dốc |
6y=-4x |
|
| 118909 |
Tìm Độ Dốc |
5y=3x+4 |
|
| 118910 |
Tìm Độ Dốc |
8x-7y=13 |
|
| 118911 |
Tìm Độ Dốc |
5y=-7x |
|
| 118912 |
Tìm Độ Dốc |
(3,8) , (-2,5) |
|
| 118913 |
Tìm Độ Dốc |
m=-2/3 |
|
| 118914 |
Tìm Độ Dốc |
y-20=5(x-2) |
|
| 118915 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+4)^2=40 |
|
| 118916 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6y+15)^2=125 |
|
| 118917 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(9x-1)^2=1 |
|
| 118918 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x-3)^2=4 |
|
| 118919 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2+100=0 |
|
| 118920 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+5=35 |
|
| 118921 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+4)^2=60 |
|
| 118922 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9(x+1)^2=16 |
|
| 118923 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=108 |
|
| 118924 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^6+2 |
|
| 118925 |
Tìm BCNN |
4m^3p , 9mp^4 , 18m^4p^2 |
, , |
| 118926 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.1*10^-7 |
|
| 118927 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.00*10^-7 |
|
| 118928 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3z^4-5z-2z^2 |
|
| 118929 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
11/(-i) |
|
| 118930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8-6i)(-5-4i) |
|
| 118931 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2-7x^4+9-x^4 |
|
| 118932 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/(1-i) |
|
| 118933 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2-2x+3x^2 |
|
| 118934 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-9i)/(1-2i) |
|
| 118935 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3+b^3+b^2 |
|
| 118936 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+8)^2=64 |
|
| 118937 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^3=54 |
|
| 118938 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-1=-x |
|
| 118939 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-42=0 |
|
| 118940 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+16x=0 |
|
| 118941 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+9x^2+8x-60=(x+6) |
|
| 118942 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x(x-3)=6x^2-10x |
|
| 118943 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-80=0 |
|
| 118944 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x=15-6x |
|
| 118945 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-12x=36+7x |
|
| 118946 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6-12x+13x^2-4x^2 |
|
| 118947 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-28x=0 |
|
| 118948 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+16=7x |
|
| 118949 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^4-10x^2+3=0 |
|
| 118950 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
27x^3=8 |
|
| 118951 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
10b^4+3b^2-11 |
|
| 118952 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-4x^2-20x+1 |
|
| 118953 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+5x^2+28x+35 |
|
| 118954 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5w^3+7w^2+10w+14 |
|
| 118955 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
y^2+7y-2y-14 |
|
| 118956 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5u^3+7u^2+10u+14 |
|
| 118957 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3-21x^2+2x-14 |
|
| 118958 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+8x^2-6x-48 |
|
| 118959 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5y^3+3y^2+25y+15 |
|
| 118960 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2m^3+5mn+2m^2+5n |
|
| 118961 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16x^2y-20x^2-24y+30 |
|
| 118962 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2c^2-7c+19 |
|
| 118963 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+2a+10b+20 |
|
| 118964 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^2-3a+2ab-6b |
|
| 118965 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2=19x+1 |
|
| 118966 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2=4x-5 |
|
| 118967 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2+x-12)/(x^2-4) |
|
| 118968 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3^x+4 |
|
| 118969 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=4 căn bậc hai của x+8 |
|
| 118970 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-(x+4)^3 |
|
| 118971 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-5/13 |
|
| 118972 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+20x=52 |
|
| 118973 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-11=0 |
|
| 118974 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-4x^2+8x=11 |
|
| 118975 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2-72=24x |
|
| 118976 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-5/2x-11/16=0 |
|
| 118977 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-1/4x-3/64=0 |
|
| 118978 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
q^2-10q=20 |
|
| 118979 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-18x+6=0 |
|
| 118980 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+9=0 |
|
| 118981 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x-3/4=0 |
|
| 118982 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=-91 |
|
| 118983 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2+12y+4=0 |
|
| 118984 |
Tìm MCNN |
5/(3x-3) , (7x)/(4x-4) |
, |
| 118985 |
Tìm MCNN |
2/7 , 3/(5x) |
, |
| 118986 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[10,infinity) |
|
| 118987 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+x+28=0 |
|
| 118988 |
Tìm Biệt Thức |
9m^2+6m+6=5 |
|
| 118989 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-24x+10 |
|
| 118990 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2-10r |
|
| 118991 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
5x^4-6x^3 |
|
| 118992 |
Tìm hàm ngược |
(x-1)/2 |
|
| 118993 |
Tìm hàm ngược |
(8x+9)/(x+8) |
|
| 118994 |
Tìm hàm ngược |
1/(4x) |
|
| 118995 |
Tìm hàm ngược |
1/2 logarit của 6x |
|
| 118996 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+27)/(x+3) |
|
| 118997 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
w(x)=-5(x-8)(x+4) |
|
| 118998 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+128t+6 |
|
| 118999 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+18x-4 |
|
| 119000 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2+36x+57 |
|