Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
118801 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-3y=9
118802 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7y=-8x
118803 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x+y+3=0
118804 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -4x+y=-5
118805 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3y-x+2=0
118806 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-4y=-11
118807 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-4y=-17
118808 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+4y=17
118809 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2x-4y=10
118810 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 12x-4y=-3
118811 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+5y=-15
118812 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho x=-5 , x=8 ,
118813 Tìm tung độ gốc 10-7y=0
118814 Tìm Biệt Thức 2t^2-8t=0
118815 Tìm Biệt Thức 9x^2-3x+2=0
118816 Tìm Biệt Thức 2y^2+8y+8=0
118817 Tìm Đối Xứng 2x+y^2=-4
118818 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 9e+4=-5e+14+13e
118819 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+cx+144
118820 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^23=0.001
118821 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 17=3^x
118822 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^y=x
118823 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1000^2=1000000
118824 Quy đổi sang Dạng Lôgarit N=S^a
118825 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/2)^4=1/16
118826 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-6=0.0025
118827 Tìm Hiệu Thương f(x)=-9x+6
118828 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+18x+32
118829 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=1/2x^2+2x+8
118830 Tìm Số Dư (x^3-x^2+3x-4)/(x-1)
118831 Xác định nếu Hữu Tỷ 2+ căn bậc hai của 21
118832 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2-2x-48)÷(x+5)
118833 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (n^3+7n^2+14n+3)÷(n+2)
118834 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (4x^3+3x^2-30x-10)÷(x-3)
118835 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (m^2-3m-7)÷(m+2)
118836 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (3x^2+2x-20)÷(x^2-8x+12)
118837 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (y^3+3y^2+4)/(y-2)
118838 Tìm Bậc 12x^4-8x+4x^2-3
118839 Tìm Bậc 7y^5
118840 Tìm ƯCLN 14z^5-42z^4+21z^3
118841 Tìm ƯCLN 7x^2+21
118842 Tìm ƯCLN 12a-27
118843 Tìm ƯCLN 3y^2-21y+36
118844 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-10x+24)/(x^2-16)*(x^2+7x+12)/(x^2-3x-18)
118845 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2+10x+21)/(x^2-10x+16)
118846 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-12x+35)/(x^2-25)*(x^2+7x+10)/(x^2-5x-14)
118847 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (y^2+10y+25)/(y^2-3y-40)
118848 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-8x+15)/(x^2-9)*(x^2+5x+6)/(x^2-3x-10)
118849 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 7 4/5
118850 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 9 5/7
118851 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 1/9
118852 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 10 2/3
118853 Tìm ƯCLN 70y^8+30y^6
118854 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^3y^3
118855 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 19x^3-3x=12x^2
118856 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị -5/2x-1=4x+2
118857 Tìm Đỉnh -2x^2-8x-6
118858 Quy đổi từ Radian sang Độ -(13pi)/12
118859 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(4/5)
118860 Quy đổi từ Radian sang Độ arccot(-1)
118861 Quy đổi từ Radian sang Độ (8pi)/7
118862 Tìm Đỉnh y=-2x^2+12x-5
118863 Tìm Đỉnh y=2x^2+20x+46
118864 Tìm Đỉnh y=-2(x+1)^2+4
118865 Tìm Đỉnh y=2x^2-4x+18
118866 Tìm Đỉnh y=-3x^2-24x-42
118867 Tìm Đỉnh y=4(x+7)^2-2
118868 Tìm Đỉnh y=x^2+18x-307
118869 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x(x-1)(x-2)^4
118870 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=(x-3)(2x-8)
118871 Tìm Đỉnh y=5x^2-20x-8
118872 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 86000
118873 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 48000
118874 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0049
118875 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 65000
118876 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000123
118877 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 3940
118878 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000381
118879 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x/3+(4y)/3=300 3x-4y=300
118880 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+2y=4 , 2x+4y=8 ,
118881 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+y=9 10x-7y=-18
118882 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (4a-1)^3
118883 Tìm dx/dy x^(4/3)+y^(4/3)=1
118884 Đơn Giản Phân Số 8/60
118885 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=-x^2-7x-6
118886 Giải x 9<x+7<16
118887 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 2 , 1 , -2 , -7 , -14 , , , ,
118888 Tìm Tập Xác Định y=(x^2-2x-3)/(x-2)
118889 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^4+2x^3-x+15
118890 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (5 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10)/(10 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10)
118891 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ((3^-6)/(7^-3))^5
118892 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc chín của x^5
118893 Tìm Tiêu Điểm x=1/10y^2
118894 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=10/(12-x)
118895 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3/2x^2+4x-9
118896 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -4x+2y=-7
118897 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-6sec(x)
118898 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=7sec(x)
118899 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=arccsc(x)
118900 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3+ logarit tự nhiên của -x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.