Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
118601 Tìm Đỉnh -4x^2-20x+4
118602 Tìm Đỉnh 3(x+5)^2-4
118603 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^3-3x^2+2=0.1-x
118604 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(105 độ )
118605 Xác định nếu đó là một Đa Thức x- căn bậc hai của 7
118606 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 7 1/6
118607 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 7/9
118608 Tìm Số Hạng 5th -3 , 15 , -75 , ,
118609 Tìm Số Hạng 5th -5 , 20 , -80 , ,
118610 Tìm ƯCLN 6n^3-3n^5
118611 Tìm ƯCLN -3x-18
118612 Tìm ƯCLN 14z^4-42z^3+6z^2
118613 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-11x+30)/(x^2-25)*(x^2+6x+5)/(x^2-5x-6)
118614 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (y-7)/(y^2-49)
118615 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (9x)/(27x^2-9x)
118616 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 15 1/2
118617 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự -2 2/3
118618 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 8 2/5
118619 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự -9 2/3
118620 Tìm ƯCLN 21x-15y
118621 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (12x^3-11x^2+22x-5)÷(4x-1)
118622 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-(x-9)^2-29
118623 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-1.5(x+20)^2
118624 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-16x^2+32x
118625 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (8*10^6)/(5*10^4)
118626 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 6500
118627 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 5.97*10^24+7.34*10^22
118628 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 101000
118629 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000017
118630 Tìm dy/dx xy-6000=y
118631 Tìm dx/dy x^3+y^3=12xy-8
118632 Tìm dx/dy xy-6000=y
118633 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -(x^2)/3+2x+8
118634 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -2x^2+12x-6
118635 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^4-19x^2+48
118636 Tìm Đỉnh y=x^2+10x+22
118637 Tìm Đỉnh y=1/3(x-9)^2+5
118638 Tìm Đỉnh y=20x-2x^2
118639 Tìm Đỉnh y=2x^2-12x+9
118640 Tìm Đỉnh y=3x^2+6x+10
118641 Tìm Đỉnh y=32x-4x^2
118642 Tìm Đỉnh y=x^2-8x-229
118643 Tìm Đỉnh y=18x-3x^2
118644 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3tan(x-pi/4)
118645 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1+3sin(2x-pi/2)
118646 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |4x+22|-3<7
118647 Tìm Dạng Khai Triển (x+8)^2+(y+6)^2=100
118648 Tìm Dạng Khai Triển (x-6)^2+(y-8)^2=100
118649 Quy đổi sang một Hỗn Số 41/9
118650 Giải x -pi/2<x-pi/4<pi/2
118651 Đơn Giản Phân Số 72/90
118652 Đơn Giản Phân Số 36/85
118653 Đơn Giản Phân Số 286/22100
118654 Quy đổi từ Radian sang Độ (2pi)/13
118655 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(5/4)
118656 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(1/2)
118657 Quy đổi từ Radian sang Độ (35pi)/12
118658 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(2x-1)=3
118659 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của x=y
118660 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^-1=0.25
118661 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^p=z
118662 Quy đổi sang Dạng Lôgarit n căn của a=x
118663 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+18x+95
118664 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=2x^2-12x+11
118665 Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng (2,5) , (9,8)
118666 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^1=9
118667 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 17^-2=1/289
118668 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100000=10^5
118669 Tìm hàm ngược y=(x+9)^3
118670 Tìm hàm ngược x=y^2-5y
118671 Tìm hàm ngược y = natural log of x^5
118672 Tìm hàm ngược y=6x^2+2
118673 Tìm hàm ngược y=3^x+4
118674 Tìm hàm ngược y=5x^2+3
118675 Xác định nếu Tuyến Tính 9x+12xy=10y
118676 Tìm hàm ngược y=x^2-18x
118677 Tìm ƯCLN 36 , 14 , 35 , ,
118678 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[1,3],[2,9],[3,27]]
118679 Tìm BCNN 6 , 14 ,
118680 Tìm BCNN 4 5
118681 Tìm BCNN 7r^2t , 6rt^4 , 14r^3t^2 , ,
118682 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^2-y-72=0
118683 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-8x-90=0
118684 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+5x-33=4x+9
118685 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8y+3y^2=35
118686 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/36x^2-25=0
118687 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-7=6x
118688 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 13-13x=(4x+3)(x-1)
118689 Viết ở Dạng Tổng Quát (-5n^4+8)+(5n^4+8n^3+3n^2)
118690 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5-7x
118691 Viết ở Dạng Tổng Quát (1/3+( căn bậc hai của 7)/6i)^2
118692 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+9-5x
118693 Viết ở Dạng Tổng Quát -(12-i căn bậc hai của 45)/24
118694 Viết ở Dạng Tổng Quát (2x^4+x^3-4x^2+3)+(4x^4-2x^3-x^2+10x+2)
118695 Viết ở Dạng Tổng Quát (9-17i)/(1-3i)
118696 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3y^2-10y+7=0
118697 Viết ở Dạng Tổng Quát -2wz(6w^2-4wz+3z^2)
118698 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.50*10^4
118699 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.19*10^-4
118700 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.1*10^-5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.