| 118501 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+7-2x |
|
| 118502 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5k^3-6k+1)+(-6k^2+5k) |
|
| 118503 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4+g^2-2g |
|
| 118504 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^3-6x+2x^5+3 |
|
| 118505 |
Kết Hợp |
2a+6+1 |
|
| 118506 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17=-1 |
|
| 118507 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-15x+12=0 |
|
| 118508 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-9x+27=0 |
|
| 118509 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x=x-24 |
|
| 118510 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=x+56 |
|
| 118511 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x-42=0 |
|
| 118512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x+8=0 |
|
| 118513 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-19x=2x^2-x |
|
| 118514 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4b^3+b-1)+(6b-6) |
|
| 118515 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-5x=0 |
|
| 118516 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 153 |
|
| 118517 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc năm của 8)^4 |
|
| 118518 |
Xác định nếu Đúng |
7=5(1)+2 |
|
| 118519 |
Xác định nếu Đúng |
12^2+35^2=37^2 |
|
| 118520 |
Xác định nếu Đúng |
0>=0 |
|
| 118521 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+7x-45=7 |
|
| 118522 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+14=-7 |
|
| 118523 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5n^2-2n-10=15 |
|
| 118524 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4z^2+11z-3=0 |
|
| 118525 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2+x-1/2=0 |
|
| 118526 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-12x=9 |
|
| 118527 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
2y=x |
|
| 118528 |
Tìm MCNN |
2/(3a+9) , 5/(5a-15) |
, |
| 118529 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=3^(x-2)-7 |
|
| 118530 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2(x-4)^2+2 |
|
| 118531 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+14x+20 |
|
| 118532 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-6x^2+24x-20 |
|
| 118533 |
Tìm BCNN |
7 , 3 , 2 |
, , |
| 118534 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-4t |
|
| 118535 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-6t |
|
| 118536 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-7x-7x^3+x^4)/(7+x) |
|
| 118537 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+9)/(x-3) |
|
| 118538 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-2x+5)/(x-3) |
|
| 118539 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x+7)^2+4 |
|
| 118540 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-24x-2 |
|
| 118541 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
d(x)=1/36(x-60)^2-100 |
|
| 118542 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-196 |
|
| 118543 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
D(x)=1/36(x-60)^2-100 |
|
| 118544 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x-4y=7 |
|
| 118545 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x=2y+1 |
|
| 118546 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y=-7 |
|
| 118547 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y=15 |
|
| 118548 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+y+2=0 |
|
| 118549 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-3y-12=0 |
|
| 118550 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-3y=18 |
|
| 118551 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3/4x+7 |
|
| 118552 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/2x-1/3 |
|
| 118553 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6-4x |
|
| 118554 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-8x-2 |
|
| 118555 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-4y=32 |
|
| 118556 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-1/2x-5=0 |
|
| 118557 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=9x^5-27x^4-10x^3+30x^2+x-3 |
|
| 118558 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x-12)/((x-4)(x+1)) |
|
| 118559 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x-10)/((x-5)(x+1)) |
|
| 118560 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-9)/(x^2-4) |
|
| 118561 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2x^3(x-2)^2(x+3) |
|
| 118562 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+2x-12)/(x^2+x) |
|
| 118563 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+7x-2 |
|
| 118564 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2+6x-5 |
|
| 118565 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3^x+9 |
|
| 118566 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
3x^4-8x^3-13x-24 |
|
| 118567 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4)=3^4 |
|
| 118568 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4+ căn bậc hai của 6)/(3- căn bậc hai của 6) |
|
| 118569 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y-4=0 |
|
| 118570 |
Tìm Biệt Thức |
2y^2+4y+2=0 |
|
| 118571 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=6x+5 |
|
| 118572 |
Tìm Biệt Thức |
4y^2+4y+1=0 |
|
| 118573 |
Tìm Biệt Thức |
2q^2+4q+2=0 |
|
| 118574 |
Tìm Biệt Thức |
9z^2+6z+1=0 |
|
| 118575 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(x-2) |
|
| 118576 |
Tìm hàm ngược |
4/(11-2x) |
|
| 118577 |
Tìm hàm ngược |
7x-9 |
|
| 118578 |
Tìm ƯCLN |
297x^4 , 99x^8 |
, |
| 118579 |
Tìm hàm ngược |
y=(4^x)/2 |
|
| 118580 |
Tìm hàm ngược |
y=(x-1)^3+2 |
|
| 118581 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 2 of x+5-9 |
|
| 118582 |
Tìm hàm ngược |
y=(7-8x)^2 |
|
| 118583 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 1/4 of x |
|
| 118584 |
Tìm hàm ngược |
y=x^3+7 |
|
| 118585 |
Tìm hàm ngược |
y=6x^2-3 |
|
| 118586 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 5 of 2x |
|
| 118587 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-7.832198653 |
|
| 118588 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-5)^4=256 |
|
| 118589 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x-5=4 |
|
| 118590 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3-15x^2+9x+54=0 |
|
| 118591 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+1)(x-3)(x-6) |
|
| 118592 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2+8x-33 |
|
| 118593 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^2-8=-33 |
|
| 118594 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2+7x-35=0 |
|
| 118595 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-13x-10=0 |
|
| 118596 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+5x^2-20=0 |
|
| 118597 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-x^2-9x+9 |
|
| 118598 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-8 |
|
| 118599 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(3x^2+1)(2x^2-9) |
|
| 118600 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+8x-6 |
|