Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
118301 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 7x-3y=11
118302 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(x)=0
118303 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2x)=( căn bậc hai của 3)/2
118304 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 5y^2=18y-4
118305 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 20x^2-25x-12x+15
118306 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4w^3+3w^2+20w+15
118307 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3-x^2+10x-2
118308 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4y^3+3y^2+8y+6
118309 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5v^3+3v^2+35v+21
118310 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 3x^2+15x+2x+10
118311 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-34x-4=0
118312 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương y^2+6y+13=0
118313 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+10x-96=0
118314 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 5x^2+x-1/20=0
118315 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 5x^2=60-20x
118316 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 5x^2+14x=3
118317 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4z^2+3z-1=0
118318 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+2x=21
118319 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-7x+12
118320 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-(x+7)^2+4
118321 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2+2x-6
118322 Tìm Trục Đối Xứng h(x)=5x^2+40x+64
118323 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số y=3x^4+6x^3-x^2+12
118324 Tìm BCNN 5p-20 , 15p-60 ,
118325 Tìm BCNN t^2-8t+15 , t^2-t-20 ,
118326 Tìm BCNN 5 , 20 , 24 , ,
118327 Tìm BCNN 10 , 12 ,
118328 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,q(x)],[4,10],[7,16],[2,6]]
118329 Tìm Định Thức [[0,-2,-3],[1,2,4],[-2,0,1]]
118330 Hoàn thành Bình Phương x^2+9x-5
118331 Hoàn thành Bình Phương x^2-3x+
118332 Tìm Trục Đối Xứng y=-(x+4)^2-6
118333 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x^3(x-1)^2(x+3)
118334 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (8x)/(x^2-4)
118335 Tìm Đối Xứng y=6x^3
118336 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 7/(5-2 căn bậc hai của 2)
118337 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 6/(2+ căn bậc hai của 7)
118338 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (4(x-y))/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)
118339 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 15/( căn bậc ba của 9)
118340 Tìm Biệt Thức 3t^2-7t=0
118341 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương p(x)=4/9x^3-2x^2
118342 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 5 , -5 , 5i , -5i , , ,
118343 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-8x-1
118344 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-3/4x+9
118345 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=7/3x+5
118346 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x+y=2
118347 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -6x-3y=9
118348 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-4y=-13
118349 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+8y=24
118350 Tìm Đối Xứng f(x)=x^3+2x
118351 Tìm ƯCLN x^2 , -15x ,
118352 Tìm ƯCLN 12 , 20 , 56 , ,
118353 Tìm hàm ngược logarit cơ số 1/5 của x
118354 Tìm hàm ngược -2/3x-5
118355 Tìm hàm ngược (6x+7)/(x+6)
118356 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu r(x)=400x-0.2x^2
118357 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-5x^2-50x-123
118358 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-4x-8
118359 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2-7x+12
118360 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^2-5x-5x^3+x^4)/(5+x)
118361 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^2+7x+12)÷(x+4)
118362 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-1)^2=32
118363 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4(x-2)^2=25
118364 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+2)^2=60
118365 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+4)^2-24=0
118366 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-245=0
118367 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+8)^2=54
118368 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x+3)^2=40
118369 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (m+11)^2=64
118370 Tìm Độ Dốc 10x+4y=-4
118371 Tìm Độ Dốc 5x-8y=16
118372 Tìm Độ Dốc 7x-8y=1
118373 Tìm Độ Dốc -6x-2y=-10
118374 Tìm Độ Dốc 6y=-7x
118375 Tìm Độ Dốc (12,-18) , (11,12) ,
118376 Tìm Độ Dốc -5x+y=16
118377 Xác Định Dãy -4 , 8 , -12 , 16 , , ,
118378 Tìm Độ Dốc (-3,1) , (-17,2) ,
118379 Tìm Độ Dốc m=1/2
118380 Xác Định Dãy 6 , 14 , 22 , 30 , 38 , , , ,
118381 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (4x^2-2x+7)÷(x-1)
118382 Tìm Bậc x^7y^2z
118383 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^5+y^5)÷(x+y)
118384 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (y-5)^7
118385 Tìm ƯCLN 8x^3y^2+20x^2y^4
118386 Tìm ƯCLN 5d^3+20d-35
118387 Tìm ƯCLN 20y^6-15y^4+40y^2
118388 Tìm ƯCLN 6m^3x^4+30m^5y^2+45m^3x^6y^2
118389 Tìm ƯCLN 16p^4+4p^3
118390 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-12x+35)/(x^2-25)*(x^2+6x+5)/(x^2-6x-7)
118391 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 6 1/6
118392 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 7/12
118393 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 7 12/25
118394 Tìm Số Hạng Fourth -2 , 8 , -32 , ,
118395 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 4/9
118396 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^6-4x^5-24x^2+10x-3=0
118397 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-3x^3-68x^2-88x-24=0
118398 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x-3)(2x+1)(x-1)
118399 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-9x^3+17x^2-36x+36=0
118400 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-13x^3+25x^2-26x+42=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.