Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
118201 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (3x^2+19x+6)/(9x^2-1)*(3x^2+2x-1)/(x^2+5x-6)
118202 Tìm Số Hạng 6th 2 , 1 , -2 , -7 , -14 , , , ,
118203 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 6 2/9
118204 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 8 9/10
118205 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-38x^2+361x
118206 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=(x-1)^3(x+2)^2
118207 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=-2x(3x+1)^2(x+7)^7
118208 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-30x^2+125
118209 Tìm Đỉnh y=-6(x+4)^2-3
118210 Tìm Đỉnh y=x^2-6x+17
118211 Tìm Đỉnh y=-1/4x^2-1/5x
118212 Tìm Đỉnh y=2(x-7)^2
118213 Tìm Đỉnh y=4x^2+16x+5
118214 Tìm Đỉnh y=4-2x-x^2
118215 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3+16x^2-15x+2=0
118216 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 1/2x(x-7)(x+9)=0
118217 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-9x^3+21x^2-54x+54=0
118218 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -4x^4-44x^2+3600=0
118219 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^3=1080
118220 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+125x=0
118221 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2+9x-36=0
118222 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+3x^3-4x^2+2x=0
118223 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8*10^24)/(2*10^18)
118224 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.8*10^9)/400
118225 Giải x 3>1-x/2>-3
118226 Đơn Giản Phân Số 100/180
118227 Đơn Giản Phân Số 110/360
118228 Quy đổi từ Radian sang Độ (-3pi)/2
118229 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(5/13)
118230 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (3 căn bậc hai của 3, căn bậc hai của 5) , (- căn bậc hai của 3,4 căn bậc hai của 5)
118231 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,-4) , (7,3)
118232 Tìm a,b,c 4x^2-8x=3
118233 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -x^3+8x^2-15x
118234 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/2 logarit của 3x
118235 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x-7
118236 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (5x)/(x-1)
118237 Quy đổi sang Phần Trăm 68/80
118238 Quy đổi sang Phần Trăm 44/80
118239 Quy đổi sang Phần Trăm 43/25
118240 Quy đổi sang Phần Trăm 16/80
118241 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-16/x
118242 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+9y^2=25
118243 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=6/(x+4)-7
118244 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-4cos(x)
118245 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(pi/3x)
118246 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000368
118247 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000475
118248 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 22000
118249 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000085
118250 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 1.2*10^-1+6.0*10^-2
118251 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000957
118252 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (6.47*10^-15)/(3.36*10^-29)
118253 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (8*10^7)/(5*10^5)
118254 Tìm Hiệu Thương f(x)=-2x^2+2x-2
118255 Tìm Hiệu Thương f(x)=-5x+9
118256 Tìm Hiệu Thương f(x)=-5x+8
118257 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-1=0.368
118258 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^y=178
118259 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3=27^(1/3)
118260 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-5x-11
118261 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=y^2-4y+4
118262 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-5x^2+x+1
118263 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -100*2^(0.5y)=-5
118264 Tìm df/dr f=(GMm)/(r^2)
118265 Tìm dF/dG F=(GmM)/(r^2)
118266 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị -x^2-12x-27=0
118267 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x(x-2)=6x^2-7x
118268 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+300=0
118269 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x(3x+16)=12
118270 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 15x^2-3x=3-7x
118271 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+13x-38=0
118272 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-4x=77
118273 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử logarit cơ số 2 của 2x^3-8-2 logarit cơ số 2 của x = logarit cơ số 2 của x
118274 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 12x^2+13x=5x
118275 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-4x^2-16x+64=0
118276 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 25x^2+1=10
118277 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^3-64=0
118278 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^4+8x^5-2x+3
118279 Viết ở Dạng Tổng Quát (9+m)(-m+9)
118280 Viết ở Dạng Tổng Quát -2q+7
118281 Viết ở Dạng Tổng Quát (6+12i)/(2i)
118282 Viết ở Dạng Tổng Quát 10x-7+x^4+4x^3
118283 Viết ở Dạng Tổng Quát (6+ căn bậc hai của -48)/2
118284 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2=48x
118285 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+6x^2-16x-96=0
118286 Viết ở Dạng Tổng Quát (-x^3+26x^2-7x-13)+(6x^4-x^3+8x+27)
118287 Viết ở Dạng Tổng Quát 12x^2+6-7x^5+3x^3+7x^4-5x
118288 Viết ở Dạng Tổng Quát (3x^3+9x^2-2x)-(7x^3-6x^2+1)
118289 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 0.9*10^-3
118290 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.39*10^-5
118291 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.01*10^-5
118292 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.8*10^-3
118293 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.91*10^11
118294 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1+ logarit tự nhiên của -x
118295 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x-pi/3)
118296 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5a+2)(a+4)
118297 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 16x^2y^6
118298 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc năm của -21)^6
118299 Nhân Các Ma Trận -5[[-3,2,4],[1,0,6]]
118300 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=6.2+37i
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.