Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
118001 Tìm hàm ngược y = cube root of x-3
118002 Tìm ƯCLN 147y^3 , 245y^2 ,
118003 Tìm ƯCLN 15xz , 45xz^4 ,
118004 Tìm ƯCLN 8 , 30 ,
118005 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-2x)^4
118006 Hữu tỷ hóa Mẫu Số -3/(5-2 căn bậc hai của 2)
118007 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2 căn bậc hai của 12)/(2 căn bậc hai của 15)
118008 Làm tròn đến Hàng Phần Trăm 0.785
118009 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 6x^2-18xy-7x+21y
118010 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 8x^4+8x^3+27x+27
118011 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3+6x^2+25x+30
118012 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3-3x^2-25x+15
118013 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 8x^2y-28x^2-12y+42
118014 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^3+2x^2+35x+14
118015 Tìm ƯCLN 10z^5-70z^4+35z^3
118016 Tìm ƯCLN 10z^5-30z^4+15z^3
118017 Tìm ƯCLN 21x-28
118018 Tìm ƯCLN 25y^2-35y
118019 Tìm ƯCLN 3x^2-9x-120
118020 Tìm ƯCLN 6z^5-30z^4+15z^3
118021 Tìm ƯCLN 15x+35
118022 Tìm ƯCLN 8x+16
118023 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-10x+21)/(x^2-9)*(x^2+5x+6)/(x^2-5x-14)
118024 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-12x+35)/(x^2-25)*(x^2+8x+15)/(x^2-4x-21)
118025 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3 1/9
118026 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 8 3/5
118027 Tìm Số Hạng 5th 4 , -20 , 100 , ,
118028 Tìm Số Hạng 5th 5 , -20 , 80 , ,
118029 Tìm ƯCLN 4x^3y-xy^3
118030 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 5 7/10
118031 Tìm Đỉnh y=24x-3x^2
118032 Tìm Đỉnh y=-(x-9)^2-29
118033 Tìm Đỉnh y=-3x^2-18x-20
118034 Tìm Đỉnh y=-x^2+16x-56
118035 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-36x^2+324x
118036 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-2(x-4)^2-6
118037 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x^2-5y=3
118038 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 1/4n^3-3/8n^5
118039 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song m=8
118040 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-x^3+4x^2-16x-192=0
118041 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-6x^2-16x+96=0
118042 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2-9x-22
118043 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=-4(x-3)^2+8
118044 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-11x^3+26x^2-66x+84=0
118045 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^4-18x^3+42x^2-108x+108=0
118046 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+1)^2-36=0
118047 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=-4(x-3)^2+8
118048 Tìm Số Dư (-6x^3+3x^2-4)/(2x-3)
118049 Tìm Số Dư (4x^3+3x^2+2x-10)/(x-1)
118050 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3+6x^2=36x
118051 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3+28x^2-23x+3=0
118052 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(-1)
118053 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(6x+pi/2)
118054 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6sin(2x-pi)
118055 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2+8x-9)/(x^2+3x-4)
118056 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc m=8
118057 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4 căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 5) , (- căn bậc hai của 2,5 căn bậc hai của 5)
118058 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=6 , b=1 ,
118059 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (4.65*10^-1)/(5*10^5)
118060 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (5.2*10^13)/(1.3*10^7)
118061 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 92 , 170 , 0 , ,
118062 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0673
118063 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.015
118064 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.022
118065 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000055
118066 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00000448
118067 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (1.3*10^-2)*(0.05)
118068 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0032
118069 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-x)=8
118070 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4=64^(1/3)
118071 Tìm Hiệu Thương f(x)=-7x+6
118072 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-5x+9
118073 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-3x^2+18x-21
118074 Quy đổi sang Dạng Lôgarit K=G^d
118075 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=(2x-9)/(x-4)
118076 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 6x+8y=-10
118077 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of x-3+1
118078 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-7cot(x)
118079 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2+ căn bậc ba của x
118080 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=sin(-2x)
118081 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2(1/4)^x
118082 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-1.5(x+20)^2
118083 Tìm Đỉnh 2x^2+10x+9
118084 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.3*10^6
118085 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.6*10^6
118086 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.50*10^-8
118087 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.3602*10^4
118088 Viết ở Dạng Tổng Quát (9-13i)/(1-2i)
118089 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+7-7x
118090 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 15x^2-16+8x=0
118091 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -4x^2-8x-3=-3-5x^2
118092 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-x^2=x^2+8
118093 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x(4x+22)=12
118094 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-20x+20=0
118095 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 45y+7y^2=28
118096 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 20x^2=4x
118097 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2=21x
118098 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^4=3584x
118099 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-5x^2=3x^2+48
118100 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+4x^2-36x-144=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.