| 117801 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x^2-9) |
|
| 117802 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=4(x+9)^2 |
|
| 117803 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|+3 |
|
| 117804 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(5(x-1))^3-2 |
|
| 117805 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x-3y=-9 |
|
| 117806 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x-5y=10 |
|
| 117807 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-y=-1 |
|
| 117808 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x-4y=-7 |
|
| 117809 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3/5x+2 |
|
| 117810 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3/2x-2 |
|
| 117811 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3y-12x+6=0 |
|
| 117812 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5-4x |
|
| 117813 |
Tìm hàm ngược |
32/(x+3) |
|
| 117814 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc năm của 8-x+3 |
|
| 117815 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của x-5 |
|
| 117816 |
Tìm Biệt Thức |
y^2+6y+9=0 |
|
| 117817 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 12 = logarit của 4+ logarit của 3 |
|
| 117818 |
Xác định nếu Đúng |
4^3*4^7=4^(3+7) |
|
| 117819 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 0.5 of x |
|
| 117820 |
Tìm hàm ngược |
y=2(x-1)^3 |
|
| 117821 |
Tìm Đối Xứng |
x^2y^2+xy=-1 |
|
| 117822 |
Tìm Đối Xứng |
x^2y^2+xy=2 |
|
| 117823 |
Tìm Đối Xứng |
xy=-1 |
|
| 117824 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(7+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 117825 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(7-2 căn bậc hai của 5) |
|
| 117826 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-256)/(x+4) |
|
| 117827 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x^2+x+6)/(x+1) |
|
| 117828 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-4.9t^2+34.3t+1 |
|
| 117829 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-4x-5 |
|
| 117830 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-7 |
|
| 117831 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-30x-6 |
|
| 117832 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.2x^2+1.7x+6 |
|
| 117833 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-12x-2 |
|
| 117834 |
Tìm ƯCLN |
6z^5-30z^4+10z^3 |
|
| 117835 |
Tìm ƯCLN |
4p^3+12p^2-18p |
|
| 117836 |
Tìm ƯCLN |
10z^4-30z^3+6z^2 |
|
| 117837 |
Tìm ƯCLN |
2a^4+8a |
|
| 117838 |
Tìm ƯCLN |
-5x^2-5x^3-15x^4 |
|
| 117839 |
Tìm ƯCLN |
20x^4-30x+30 |
|
| 117840 |
Tìm ƯCLN |
3x^3a+3x^2a^2 |
|
| 117841 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=4x+3 y=-x-2 |
|
| 117842 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 8/9 |
|
| 117843 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 8/9 |
|
| 117844 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 5/9 |
|
| 117845 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 3/5 |
|
| 117846 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^3+7x^2+10x+14 |
|
| 117847 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-6x^2+6x-36 |
|
| 117848 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-6x^2+8x-48 |
|
| 117849 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^3-64x^2-21x+56 |
|
| 117850 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3-6x^2+5x-15 |
|
| 117851 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+4x^2-7x-28 |
|
| 117852 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^2-3x+5xy-5y |
|
| 117853 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3-x^2+20x-5 |
|
| 117854 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^5+x^4-3=0 |
|
| 117855 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 117856 |
Xác Định Dãy |
7 , 10 , 13 , 16 |
, , , |
| 117857 |
Xác Định Dãy |
9 , 18 , 27 |
, , |
| 117858 |
Tìm Độ Dốc |
2y=5x+4 |
|
| 117859 |
Tìm Độ Dốc |
3y=-7x |
|
| 117860 |
Tìm Độ Dốc |
4y=9 |
|
| 117861 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,-5) , (4,4) |
|
| 117862 |
Tìm Độ Dốc |
(6,-10) , (-15,15) |
, |
| 117863 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+2)^2=100 |
|
| 117864 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=5 |
|
| 117865 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+3)^2=90 |
|
| 117866 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=6 |
|
| 117867 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=150 |
|
| 117868 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
58/7 |
|
| 117869 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.47*10^-15)/(3.36*10^-29) |
|
| 117870 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-16x^3+64x^2 |
|
| 117871 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-18x^2+32 |
|
| 117872 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-8x^3-20x^2 |
|
| 117873 |
Tìm Đỉnh |
y=5x^2+10x+12 |
|
| 117874 |
Tìm Đỉnh |
y=5x^2+20x+7 |
|
| 117875 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+5x+7 |
|
| 117876 |
Tìm Đỉnh |
y=-2(x-1)^2+2 |
|
| 117877 |
Tìm Đỉnh |
y=24x-4x^2 |
|
| 117878 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-6(x-5)^2+12 |
|
| 117879 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+3)(x-5)(x-7) |
|
| 117880 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+4)(x-5)(x-7) |
|
| 117881 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
28x^3+88x^2-37x-7=0 |
|
| 117882 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4-5x^3-17x^2+41x-21=0 |
|
| 117883 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^2+3=83 |
|
| 117884 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+7=43 |
|
| 117885 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-13x-15=0 |
|
| 117886 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-9x-1 |
|
| 117887 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(12/13) |
|
| 117888 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-290 |
|
| 117889 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00671 |
|
| 117890 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5000000000 |
|
| 117891 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
24000 |
|
| 117892 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-1) , (-3,4) |
|
| 117893 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x^2-9)/(x-3) |
|
| 117894 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5/(x-1) |
|
| 117895 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của 81-x^2 |
|
| 117896 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sec(x) |
|
| 117897 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3 căn bậc hai của x+4-2 |
|
| 117898 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsec(x) |
|
| 117899 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arccos(x) |
|
| 117900 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5y-4x=0 |
|