| 117901 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^x=24 |
|
| 117902 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(4x)=14 |
|
| 117903 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^(2x)+7^x-6=0 |
|
| 117904 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+16x+29 |
|
| 117905 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
13^-2=1/169 |
|
| 117906 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-2+3 |
|
| 117907 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2+ logarit tự nhiên của x |
|
| 117908 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-2+1 |
|
| 117909 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của |x| |
|
| 117910 |
Tìm dx/dy |
tan(x-y)=y/(1+x^2) |
|
| 117911 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
44/25 |
|
| 117912 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x=3x |
|
| 117913 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-10x=x^2+4x |
|
| 117914 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-4=2x |
|
| 117915 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-61=20 |
|
| 117916 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-5=-2 |
|
| 117917 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4y^3-7y^2+28=16y |
|
| 117918 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4y^4+7y^2-36=0 |
|
| 117919 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^3+4x^2=45x+36 |
|
| 117920 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(4x+3)/(x-8)=7/(8-x) |
|
| 117921 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.7 |
|
| 117922 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
61% |
|
| 117923 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.143 |
|
| 117924 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
24.5 |
|
| 117925 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x^2-15+5x^5 |
|
| 117926 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-14i+i^2 |
|
| 117927 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9+q)(8-q) |
|
| 117928 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5y^2(-3y^3+8y) |
|
| 117929 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5q^2+6q+7)+(-q^2+4q) |
|
| 117930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(10-20i)/(1-3i) |
|
| 117931 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+16x=0 |
|
| 117932 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-11i)/(1-3i) |
|
| 117933 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-w^3+8w^2-3w)+(-8w^2+w+3) |
|
| 117934 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.6*10^3 |
|
| 117935 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.50*10^7 |
|
| 117936 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.2*10^5 |
|
| 117937 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.57*10^-5 |
|
| 117938 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.80*10^-6 |
|
| 117939 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
2.4pi |
|
| 117940 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-9)/(2x+3) |
|
| 117941 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x-4)÷(3x+2) |
|
| 117942 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12a^3-6a^2-2a+7)/(4a+2) |
|
| 117943 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+y^3)÷(x-y) |
|
| 117944 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-13x^2+40x+18)÷(x-7) |
|
| 117945 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+5x^2-32x-7)÷(x-4) |
|
| 117946 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-1/2x^2+7x-8 |
|
| 117947 |
Đơn Giản Phân Số |
24/720 |
|
| 117948 |
Đơn Giản Phân Số |
6/26 |
|
| 117949 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4/3sin(2/3x) |
|
| 117950 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)cos(y)+sin(x)sin(y)+cos(x)cos(y)-sin(x)sin(y)=2cos(x)cos(y) |
|
| 117951 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=39 |
|
| 117952 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-4=36 |
|
| 117953 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
-9x^2+36x=41 |
|
| 117954 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2-10x=23 |
|
| 117955 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+24x=-35 |
|
| 117956 |
Tìm MCNN |
x/(5x-5) , 3/(2x-2) |
, |
| 117957 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1-5z)(2-5z) |
|
| 117958 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2-30t |
|
| 117959 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+8x+17 |
|
| 117960 |
Tìm BCNN |
3x , 3(x-2) |
, |
| 117961 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
378 |
|
| 117962 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(x+10)^2 |
|
| 117963 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=- căn bậc hai của x+5 |
|
| 117964 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+5)/(5x^2-6) |
|
| 117965 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(1/2)^x+3 |
|
| 117966 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=(x+2)(x-2) |
|
| 117967 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x^2-12x+8 |
|
| 117968 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
y^2+25y+200 |
|
| 117969 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5x+13 |
|
| 117970 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6/7x |
|
| 117971 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x-y=3 |
|
| 117972 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-7x-4y=-20 |
|
| 117973 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-y=1 |
|
| 117974 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9y=5x |
|
| 117975 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+6y=5 |
|
| 117976 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+6y=19 |
|
| 117977 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5(2x-9y)=12 |
|
| 117978 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+6y=13 |
|
| 117979 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-4y=8 |
|
| 117980 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-3y=12 |
|
| 117981 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y=-19 |
|
| 117982 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-4x+11y=15 x=2y |
|
| 117983 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)=8/17 |
|
| 117984 |
Tìm Biệt Thức |
2h^2+7h+4=0 |
|
| 117985 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=7x+4 |
|
| 117986 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+20x+50=0 |
|
| 117987 |
Tìm hàm ngược |
(x+14)/(x-7) |
|
| 117988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+2)^2=54 |
|
| 117989 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+7)^2=40 |
|
| 117990 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+6)^2=60 |
|
| 117991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+2x+1=16 |
|
| 117992 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+9)^2=90 |
|
| 117993 |
Tìm Độ Dốc |
6x-4y=6 |
|
| 117994 |
Tìm Độ Dốc |
10x+4y=-8 |
|
| 117995 |
Xác Định Dãy |
1 , 6 , 11 , 16 |
, , , |
| 117996 |
Xác Định Dãy |
-3 , -15 , -75 , -375 |
, , , |
| 117997 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,6) , (3,-8) |
|
| 117998 |
Tìm Độ Dốc |
(19,3) , (20,3) |
|
| 117999 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-0.2t^2+2t |
|
| 118000 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+20x-9 |
|