| 118101 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+4x^2=12x+16 |
|
| 118102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15=8x |
|
| 118103 |
Kết Hợp |
1/2(6e-3f-3/4) |
|
| 118104 |
Tìm dx/dy |
3xy-x^2-4=0 |
|
| 118105 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(1,-9) |
|
| 118106 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
39/20 |
|
| 118107 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
65/64 |
|
| 118108 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.814 |
|
| 118109 |
Đơn Giản Phân Số |
45/53 |
|
| 118110 |
Đơn Giản Phân Số |
49/100 |
|
| 118111 |
Giải x |
-4<2x-3<=5 |
|
| 118112 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
2.1pi |
|
| 118113 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+y=0 |
|
| 118114 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2y-42x^2-8y+28 |
|
| 118115 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^3-2x^2+18x-3 |
|
| 118116 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+6x^2-7x-42 |
|
| 118117 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^3+x=0 |
|
| 118118 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+10x+11 |
|
| 118119 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+14x+22 |
|
| 118120 |
Xác định nếu Đúng |
5.4=5.04 |
|
| 118121 |
Tìm MCNN |
8/(x^2+8x-20) , -2/(x^2+2x) |
, |
| 118122 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3n^2-5n-6=9 |
|
| 118123 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-8x-14=0 |
|
| 118124 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+20x-4=0 |
|
| 118125 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-14x+53=9 |
|
| 118126 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-24x=-80 |
|
| 118127 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-19=0 |
|
| 118128 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+5x=3x+11 |
|
| 118129 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(f+g)(x) |
|
| 118130 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-12x+ |
|
| 118131 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=11x^3+124x^2+34x+11 |
|
| 118132 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=12 y=5x |
|
| 118133 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x+y=-3 3x-8y=24 |
|
| 118134 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(4x-8)/((x-4)(x+1)) |
|
| 118135 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-5)/(x^2-7x-8) |
|
| 118136 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y=-13 |
|
| 118137 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y-7=0 |
|
| 118138 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-y=-1 |
|
| 118139 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+6y=11 |
|
| 118140 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5(2x-3y)=4 |
|
| 118141 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-7x-4y=-12 |
|
| 118142 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x+3y=1 |
|
| 118143 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-5y=-20 |
|
| 118144 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4/5x-7 |
|
| 118145 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-11x+6 |
|
| 118146 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
1/25h^2 |
|
| 118147 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2-8u+ |
|
| 118148 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2+12u+ |
|
| 118149 |
Tìm ƯCLN |
28 , 72 |
, |
| 118150 |
Tìm ƯCLN |
60y , 56x^2 |
, |
| 118151 |
Tìm hàm ngược |
(-2x-1)/(x+5) |
|
| 118152 |
Tìm hàm ngược |
1/3x+5 |
|
| 118153 |
Tìm hàm ngược |
8x-5 |
|
| 118154 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=7x+5 |
|
| 118155 |
Tìm Biệt Thức |
-4m^2-4m+5=0 |
|
| 118156 |
Xác Định Dãy |
16 , 4 , 1 , 4 |
, , , |
| 118157 |
Tìm Độ Dốc |
-2y=11 |
|
| 118158 |
Tìm Độ Dốc |
y=-1/2x+1/4 |
|
| 118159 |
Tìm Độ Dốc |
(3,0) , (6,2) |
|
| 118160 |
Tìm Độ Dốc |
x=2/9 |
|
| 118161 |
Tìm Độ Dốc |
5x+4y=5 |
|
| 118162 |
Tìm Độ Dốc |
3x-8y=16 |
|
| 118163 |
Xác Định Dãy |
24 , -6 , 3/2 |
, , |
| 118164 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-4) , (8,8) |
|
| 118165 |
Tìm Độ Dốc |
4x-4y=16 |
|
| 118166 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+6=31 |
|
| 118167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
11x^2+7=0 |
|
| 118168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+7=-300 |
|
| 118169 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+11=131 |
|
| 118170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+8)^2=40 |
|
| 118171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+3)^2=60 |
|
| 118172 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=7 |
|
| 118173 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-6x^3-40x+33)÷(x-7) |
|
| 118174 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^2-8x-2)÷(x-1) |
|
| 118175 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-13x^2+47x-35)/(x-1) |
|
| 118176 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x^2+6x-4)/(x-2) |
|
| 118177 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(8n^2-26n+20)÷(n-2) |
|
| 118178 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-7x^2-7x+20)/(x+4) |
|
| 118179 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+24x-1 |
|
| 118180 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2)/2+2x-1 |
|
| 118181 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-3x+1 |
|
| 118182 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-12x-3 |
|
| 118183 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-12x-8 |
|
| 118184 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 118185 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(5-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 118186 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/4x-5 |
|
| 118187 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-4)÷(x+4) |
|
| 118188 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3+x^2-21x+9)/(5x-7) |
|
| 118189 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^2-5x+9)÷(2x-1) |
|
| 118190 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(15x+14x^2-40)÷(-2x-5) |
|
| 118191 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(r^2+14r+38)÷(r+8) |
|
| 118192 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+8y=20 -4x+2y=-30 |
|
| 118193 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
20x^2+y^(1/2) |
|
| 118194 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7a^2b+3b^2-a^2b |
|
| 118195 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
-7 1/3 |
|
| 118196 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 1/8 |
|
| 118197 |
Tìm Số Hạng Second |
d(n)=5/16(2)^(n-1) |
|
| 118198 |
Tìm Số Hạng Third |
d(n)=5/16(2)^(n-1) |
|
| 118199 |
Tìm ƯCLN |
16x^3+28x^5y |
|
| 118200 |
Tìm ƯCLN |
2m^3+10m^2+12m |
|