| 117601 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.66 |
|
| 117602 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+3y^4-7y+2y^3-4 |
|
| 117603 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-g^4-5g^3-10g^2)+(9g^3+3g^2-1) |
|
| 117604 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7a^3-2a-2)+(-5a+3) |
|
| 117605 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4f^3-5f+16)+(4f^2-f+9) |
|
| 117606 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^2-3x-2)-(-2x^2-x+10) |
|
| 117607 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-6r^4 |
|
| 117608 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+x^5-12+6x |
|
| 117609 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.1*10^-3 |
|
| 117610 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.96*10^-4 |
|
| 117611 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+16x |
|
| 117612 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/4x^2-4=0 |
|
| 117613 |
Đơn Giản Phân Số |
15/180 |
|
| 117614 |
Đơn Giản Phân Số |
75/360 |
|
| 117615 |
Đơn Giản Phân Số |
19/36 |
|
| 117616 |
Đơn Giản Phân Số |
18/72 |
|
| 117617 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-14pi |
|
| 117618 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6cos(3x+pi/2) |
|
| 117619 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5cos(4x+pi/2) |
|
| 117620 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-5cot(3x+2) |
|
| 117621 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^2+11x-35)÷(3x-5) |
|
| 117622 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12a^3-6a^2-2a+11)/(4a+2) |
|
| 117623 |
Tìm Bậc |
2b^2c^2 |
|
| 117624 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-1=2 |
|
| 117625 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+16x-10=0 |
|
| 117626 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3n^2-2n-6=9 |
|
| 117627 |
Tìm MCNN |
4/(5y) , 3/(4y^2) |
, |
| 117628 |
Tìm MCNN |
5x+20 , x+4 |
, |
| 117629 |
Tìm BCNN |
x^2+x-12 , x^2+2x-15 |
, |
| 117630 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3y-2x=0 |
|
| 117631 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+3-5 |
|
| 117632 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2-1/x |
|
| 117633 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^(-x) |
|
| 117634 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 1/5 of x |
|
| 117635 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5=25^(1/2) |
|
| 117636 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
m^n=1 |
|
| 117637 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-8x+2 |
|
| 117638 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+14x+50 |
|
| 117639 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2+6x |
|
| 117640 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^5=x |
|
| 117641 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^3-21x^2-54x |
|
| 117642 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x-96 |
|
| 117643 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+16x+29 |
|
| 117644 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-12x+6 |
|
| 117645 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2+16x+11 |
|
| 117646 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3(x-7)^2-8 |
|
| 117647 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
căn bậc hai của x+4-3 |
|
| 117648 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+x-6)/(-4x^2-16x-12) |
|
| 117649 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8/3x-5 |
|
| 117650 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3/2x-3 |
|
| 117651 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5/2x-1 |
|
| 117652 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-9x+3y=-12 |
|
| 117653 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x+7y=71 |
|
| 117654 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y=-7 |
|
| 117655 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-7x+2y=8 |
|
| 117656 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x+8y=59 |
|
| 117657 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-3y=6 |
|
| 117658 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-6y+3=0 |
|
| 117659 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-2y=2 |
|
| 117660 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x+8y=-24 |
|
| 117661 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x-3y=3 y=-5x-17 |
|
| 117662 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-|x+7| |
|
| 117663 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-(x-3)^3 |
|
| 117664 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=24/x |
|
| 117665 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x-2)+4 |
|
| 117666 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=6x+5 |
|
| 117667 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=7x+5 |
|
| 117668 |
Tìm hàm ngược |
y=5x+1/3 |
|
| 117669 |
Tìm hàm ngược |
y=3(x-4) |
|
| 117670 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của x-6 logarit tự nhiên của y |
|
| 117671 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/8 logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z |
|
| 117672 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của xy- logarit cơ số 2 của x^2 |
|
| 117673 |
Tìm hàm ngược |
y=6x^2-5 |
|
| 117674 |
Tìm hàm ngược |
9x-8 |
|
| 117675 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
7x^4-4x^3 |
|
| 117676 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2-20m |
|
| 117677 |
Hoàn thành Bình Phương |
u^2-14u+ |
|
| 117678 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
28.26 |
|
| 117679 |
Tìm Số Hạng Third |
d(n)=3(-2)^(n-1) |
|
| 117680 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 1/8 |
|
| 117681 |
Tìm Số Hạng Fourth |
6 , -3 , 3/2 |
, , |
| 117682 |
Tìm ƯCLN |
5p^2+12q^2 |
|
| 117683 |
Tìm ƯCLN |
6x+18 |
|
| 117684 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y-4)/(y^2-16) |
|
| 117685 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5 2/5 |
|
| 117686 |
Tìm Đỉnh |
h(x)=-(x-2)^2+16 |
|
| 117687 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=-x^2+12x-20 |
|
| 117688 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+8x-8 |
|
| 117689 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+16x-8 |
|
| 117690 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-4 |
|
| 117691 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-6x-7 |
|
| 117692 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x-x^2 |
|
| 117693 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+4x-4 |
|
| 117694 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=-3x^2+18x+2 |
|
| 117695 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
w^2-8w+ |
|
| 117696 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+13/2)(x-13/2)=0 |
|
| 117697 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2y-18x^2-18y+27 |
|
| 117698 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6m^3+5mn+6m^2+5n |
|
| 117699 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-3 |
|
| 117700 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+2)^2=90 |
|