| 117401 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 2/7 |
|
| 117402 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(3x+1) |
|
| 117403 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^5-3x |
|
| 117404 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2-3 logarit của 1 |
|
| 117405 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của y |
|
| 117406 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-4y-16=0 |
|
| 117407 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2y-4x=5 |
|
| 117408 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
12x-4y-8=0 |
|
| 117409 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
12x-3y-9=0 |
|
| 117410 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2(x-3)^2-3 |
|
| 117411 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2(x-1)^2+8 |
|
| 117412 |
Tìm Đỉnh |
h(x)=-3(x-3)^2+108 |
|
| 117413 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x^2)/2+2x+5 |
|
| 117414 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=(x-12)^2-30.25 |
|
| 117415 |
Tìm Đỉnh |
k(x)=x^2+5x+6 |
|
| 117416 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x^2)/3+2x+7 |
|
| 117417 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+14x+22 |
|
| 117418 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+12x-22 |
|
| 117419 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-4.9t^2+29.4t+1 |
|
| 117420 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-24x-8 |
|
| 117421 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.8x+7 |
|
| 117422 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-74)÷(x-8) |
|
| 117423 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+7x^2-5)/(x+3) |
|
| 117424 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-x+ |
|
| 117425 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=8x+5 |
|
| 117426 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-5x^3+11x^2-25x+30=0 |
|
| 117427 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4x^3-2x^2+12x+9=0 |
|
| 117428 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2-6x-2=0 |
|
| 117429 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7x^2-7x+2xy-2y |
|
| 117430 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^5+6x^2-18 |
|
| 117431 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^2(x-4)^3(x+5) |
|
| 117432 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 21-3) |
|
| 117433 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(7+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 117434 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 10)/(8 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 10) |
|
| 117435 |
Tìm Đối Xứng |
x^2y^2+xy=1 |
|
| 117436 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
91 , 910 , 0 |
, , |
| 117437 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0018 |
|
| 117438 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
26 , 0 , 0 |
, , |
| 117439 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2-24x+31 |
|
| 117440 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2-5k+c |
|
| 117441 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+6)^2=24 |
|
| 117442 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x+1)^2=90 |
|
| 117443 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+6)^2=40 |
|
| 117444 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+8)^2=36 |
|
| 117445 |
Tìm Độ Dốc |
9x-3y=18 |
|
| 117446 |
Tìm Độ Dốc |
4y=14 |
|
| 117447 |
Tìm Độ Dốc |
7y=12 |
|
| 117448 |
Tìm Độ Dốc |
8y=8 |
|
| 117449 |
Tìm Độ Dốc |
4x-8y=5 |
|
| 117450 |
Tìm Độ Dốc |
7x-8y=-5 |
|
| 117451 |
Xác Định Dãy |
3 , 8 , 13 , 18 , 23 |
, , , , |
| 117452 |
Tìm Độ Dốc |
3x-5y=1 |
|
| 117453 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(4/5) |
|
| 117454 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(2) |
|
| 117455 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=|x|x |
|
| 117456 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x+7 |
|
| 117457 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 4 của x-3 |
|
| 117458 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc hai của x+3 |
|
| 117459 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.1*10^5 |
|
| 117460 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7g+2)(5g+4) |
|
| 117461 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(10-15i)/(1-2i) |
|
| 117462 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-4i)/(5+2i) |
|
| 117463 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-f+10)(3f-1) |
|
| 117464 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5h^3-8h)+(-2h^3-h^2-2h) |
|
| 117465 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
72.5% |
|
| 117466 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.919191 |
|
| 117467 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.562 |
|
| 117468 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+61=1-17x |
|
| 117469 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
80x^4=10x |
|
| 117470 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2-81x+729=0 |
|
| 117471 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5y-2y^2 |
|
| 117472 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6(-3m)^4 |
|
| 117473 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.975 |
|
| 117474 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(0.2) |
|
| 117475 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-3) , (5,2) |
|
| 117476 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-2) , (4,2) |
|
| 117477 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-16pi |
|
| 117478 |
Đơn Giản Phân Số |
48/50 |
|
| 117479 |
Đơn Giản Phân Số |
210/360 |
|
| 117480 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2p^2+7p-39)÷(2p-7) |
|
| 117481 |
Tìm MCNN |
3/(x^2-4x-32) , -2/(x^2-81) |
, |
| 117482 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5n^2-4n-10=15 |
|
| 117483 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
a(x)=x^2+7x+12 |
|
| 117484 |
Tìm Hiệu Thương |
F(x)=9x^3 |
|
| 117485 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-9x+9 |
|
| 117486 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4*2^(-t/5)=288 |
|
| 117487 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=9x^3 |
|
| 117488 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-12 |
|
| 117489 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^9 |
|
| 117490 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3sec(x) |
|
| 117491 |
Tìm Đỉnh |
y=-(x-1)^2-1 |
|
| 117492 |
Tìm Đỉnh |
y=5x^2+20x+6 |
|
| 117493 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+10x-3 |
|
| 117494 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(2x+5)(x-3)^2 |
|
| 117495 |
Tính Căn Bậc Hai |
4096 |
|
| 117496 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
g(x)=-3x^4+2x^3-x^2+4 |
|
| 117497 |
Tìm BCNN |
9x^2-16 , 3x^2+x-4 |
, |
| 117498 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan((17pi)/12) |
|
| 117499 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[1,infinity) |
|
| 117500 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-24x+31 |
|