| 117201 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-8=-1/2(x+4) |
|
| 117202 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=0 |
|
| 117203 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)=0 |
|
| 117204 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5x^2+2x-1 |
|
| 117205 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=25/(x^2) |
|
| 117206 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6*10^9 |
|
| 117207 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.9*10^-5 |
|
| 117208 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
804*10^2 |
|
| 117209 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.6*10^5 |
|
| 117210 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.1*10^6 |
|
| 117211 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.1*10^-2 |
|
| 117212 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.5*10^-3 |
|
| 117213 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^3 |
|
| 117214 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^4 |
|
| 117215 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.9*10^-7 |
|
| 117216 |
Kết Hợp |
2x^2-5x+1+3x^2-3x-4 |
|
| 117217 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+1+2x^2 |
|
| 117218 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8-4x^2+10x^2+2x |
|
| 117219 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.38 |
|
| 117220 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.562 |
|
| 117221 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
67.5% |
|
| 117222 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2-9x-54=0 |
|
| 117223 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của a(2a^2-4/a) |
|
| 117224 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.487 |
|
| 117225 |
Đơn Giản Phân Số |
45/28 |
|
| 117226 |
Đơn Giản Phân Số |
120/169 |
|
| 117227 |
Đơn Giản Phân Số |
11/36 |
|
| 117228 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
7x+9y=-7 |
|
| 117229 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x(18-2x)(13-2x) |
|
| 117230 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+3)^2+(y+4)^2=25 |
|
| 117231 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-13=0 |
|
| 117232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 117233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = cube root of x-3 |
|
| 117234 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y-6=(x+1)^2 |
|
| 117235 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7*10^-5)*(5*10^-8) |
|
| 117236 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8*10^-3)*(0.0002) |
|
| 117237 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x-1=y^2 |
|
| 117238 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-8x+6 |
|
| 117239 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^n=y |
|
| 117240 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/4)^-2=16 |
|
| 117241 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=b |
|
| 117242 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2+10y+22 |
|
| 117243 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-26x^2+169x |
|
| 117244 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=7x-|7x| |
|
| 117245 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x-3y=-6 |
|
| 117246 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x+3y=6 |
|
| 117247 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x+3y=-6 |
|
| 117248 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-3y=18 |
|
| 117249 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+9y-18=0 |
|
| 117250 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+7y=-14 |
|
| 117251 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/5x+3 |
|
| 117252 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/7x |
|
| 117253 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/6x-2 |
|
| 117254 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-7/5x-3 |
|
| 117255 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=16 |
|
| 117256 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-7x+3y=-9 |
|
| 117257 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-6x+1)÷(x-2) |
|
| 117258 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^4+5x-4)/(x^2-3x-2) |
|
| 117259 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^3-48x^2+13x+3)÷(x-5) |
|
| 117260 |
Tìm Bậc |
2p^2q-3pq+q^2 |
|
| 117261 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=6 căn bậc hai của 0.2x |
|
| 117262 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/2sin(x) |
|
| 117263 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4sin(3x+pi/2) |
|
| 117264 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 9+2 logarit cơ số 6 của 1/3-3 logarit cơ số 6 của x |
|
| 117265 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của 7-3 logarit tự nhiên của 4 |
|
| 117266 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 12- logarit của 3 |
|
| 117267 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 16- logarit tự nhiên của 4 |
|
| 117268 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của 10x |
|
| 117269 |
Tìm hàm ngược |
y=(0.4)^x |
|
| 117270 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-x^2(x-4)(x+5) |
|
| 117271 |
Tìm ƯCLN |
16y^3z^3 , 56y^4z |
, |
| 117272 |
Tìm ƯCLN |
30a^2b^4 , 24ab^3 |
, |
| 117273 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
0.2x+0.3y=0.5 |
|
| 117274 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-2y-8=0 |
|
| 117275 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y-5=0 |
|
| 117276 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x/2+y/4=1 |
|
| 117277 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
4y=3x+12 |
|
| 117278 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x/4+y/3=1 |
|
| 117279 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2+25x+6)/(16x^2-1)*(4x^2+3x-1)/(x^2+5x-6) |
|
| 117280 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
14 1/2 |
|
| 117281 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 5/7 |
|
| 117282 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-x^5+7x-1/2x^2+9 |
|
| 117283 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 2/7 |
|
| 117284 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 9/10 |
|
| 117285 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(1/3x^3-8/9x^2+8/27x-1/81)/(x-1/3) |
|
| 117286 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+12x |
|
| 117287 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-16x-4 |
|
| 117288 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+10x+11 |
|
| 117289 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=20/(1+9e^(-3x)) |
|
| 117290 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/4cos(2x)+5 |
|
| 117291 |
Tìm Đỉnh |
f(t)=-(t-2)(t-15) |
|
| 117292 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
254.34 |
|
| 117293 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8m^2+30m+7 |
|
| 117294 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-r^3+27s^2-3rs+9sr^2 |
|
| 117295 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+2x^2-6x-12 |
|
| 117296 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10x^3-35x^2+6x-21 |
|
| 117297 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4-11x^3+18x^2-22x+28=0 |
|
| 117298 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-3x-3=0 |
|
| 117299 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+11x-80=0 |
|
| 117300 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
51 , 100 |
, |