Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
117001 Tìm hàm ngược y = log base 0.7 of x
117002 Tìm hàm ngược y = square root of x+8
117003 Tìm ƯCLN 15x^3y^2 , 20x^4y^4 ,
117004 Rút gọn/Tối Giản logarit của 500+ logarit của 2
117005 Rút gọn/Tối Giản 4 logarit tự nhiên của x-6 logarit tự nhiên của y
117006 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (7/6)÷2
117007 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản ( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10)
117008 Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản (7/6)÷8
117009 Quy đổi sang một Hỗn Số 3.1
117010 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (2x^2-6x-3x^3+x^4)÷(3+x)
117011 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^4-12x^2-12)÷(x+3)
117012 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (1/3x^3-2/9x^2+2/27x-1/81)/(x-1/3)
117013 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-18x-3
117014 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(t)=-16t^2+96t+6
117015 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(t)=-16t^2+64t+5
117016 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-18x-6
117017 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(x)=-3(x-3)^2+108
117018 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-x^2+6x-1
117019 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=4cot(3t-(3pi)/4)+2
117020 Tìm Đỉnh h(x)=-x^2+4x-3
117021 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2+8x-20
117022 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = căn bậc tám của x
117023 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 5y-2x=0
117024 Tìm Tập Xác Định y=1/(3- căn bậc hai của 25-x^2)
117025 Tìm Định Thức [[a,b],[c,d]]
117026 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=2x^2+28x-5
117027 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 110 , 0 ,
117028 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 200000
117029 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 5050
117030 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 91910000
117031 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (5*10^-7)*(3*10^6)
117032 Hoàn thành Bình Phương m^2-18m
117033 Tìm Biệt Thức 9n^2-3n-8=-10
117034 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-2x^3+x^2-8x-12=0
117035 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^4-14x^3+36x^2-84x+72=0
117036 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^2=28x
117037 Tìm ƯCLN 9m^3+30m-24
117038 Tìm ƯCLN 20x^4-10x^3+15x^2
117039 Tìm ƯCLN 6z^4-30z^3+10z^2
117040 Tìm Số Hạng 7th 5 , 3 , -1 , -7 , -15 , , , ,
117041 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 6 5/8
117042 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 4 3/7
117043 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-10x^2+36x-40
117044 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+7x^2-18x
117045 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -x^3+2x^2+5x-6
117046 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+4x^2+3x-2
117047 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^3+3x^2+4x-4
117048 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-7x^3+3x^2+8x-4
117049 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 9x^3+9x^2-x-1
117050 Tìm Tam Thức Chính Phương v^2-6v+
117051 Tìm Phương Trình của Đường Tròn (0,0) R=5
117052 Tìm Trục Đối Xứng y=-x^2-10x-9
117053 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(2/3)
117054 Sắp Xếp theo Thứ Tự -1/6 , 5/3 , -5/6 , ,
117055 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 10^(-x)
117056 Tìm Độ Dốc 15+3x=2y
117057 Tìm Độ Dốc (-2,-6) , (2,2)
117058 Tìm Độ Dốc -2y=13
117059 Xác Định Dãy 128 , 96 , 72 , 54 , , ,
117060 Tìm Độ Dốc 7x-8y=0
117061 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-8)^2=49
117062 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x+1)^2=24
117063 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+7)^2=-81
117064 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2y+7)^2=49
117065 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7/2x+9/2
117066 Viết ở Dạng Tổng Quát r = square root of 3
117067 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2x^2-20x-4
117068 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = log base 5 of x-2-1
117069 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=4x^2-40x+107
117070 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x+11)^3
117071 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2x^2-12x-1
117072 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 49-x^2
117073 Viết ở Dạng y=mx+b 4x-2y-2=0
117074 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+y+1=0
117075 Viết ở Dạng y=mx+b 9x-3y-6=0
117076 Viết ở Dạng y=mx+b (x-y)/5=(x+y)/4-1
117077 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của (5xy)^6
117078 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của 10^9
117079 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 9e+4=-5e+14+13e
117080 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x-7 -3x-2y=-12
117081 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12x^3-9x^2+4x-3
117082 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12x^4-10x^3+24x^2-20x
117083 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2+4x-3.5=0
117084 Đơn Giản Phân Số 14/50
117085 Đơn Giản Phân Số 21/29
117086 Đơn Giản Phân Số 9/32
117087 Đơn Giản Phân Số 49/81
117088 Đơn Giản Phân Số 8/22
117089 Đơn Giản Phân Số 20/360
117090 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,-2) , (5,3)
117091 Xác định nếu Hữu Tỷ 10pi
117092 Quy đổi sang Phần Trăm 1.03
117093 Quy đổi sang Phần Trăm 50/21
117094 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (negative infinity,-1)
117095 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 5z^2+14z-3=0
117096 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2+x-1/16=0
117097 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2+x-1/8=0
117098 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-8x-10=18
117099 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+15x+7=0
117100 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^4=864x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.