| 117101 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+48=0 |
|
| 117102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^4=384x |
|
| 117103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
64x^2=25 |
|
| 117104 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.024 |
|
| 117105 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
91% |
|
| 117106 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8-14i)/(1-3i) |
|
| 117107 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3x+4)(2x-1) |
|
| 117108 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1/5+( căn bậc hai của 19)/10i)^2 |
|
| 117109 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^3+4x^2)+(3x^3-4x^2-9x) |
|
| 117110 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-m^2+6)+(-4m^2+7m+2) |
|
| 117111 |
Kết Hợp |
7n+4n |
|
| 117112 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.84*10^7 |
|
| 117113 |
Tìm BCNN |
n^2-2n-8 , n^2+2n-24 |
, |
| 117114 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2=16^(1/4) |
|
| 117115 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-7x+7 |
|
| 117116 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^-4=1/6561 |
|
| 117117 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y^2=9-x^2 |
|
| 117118 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x-9=y^2 |
|
| 117119 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x-9=y^2 |
|
| 117120 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=9-x^2 |
|
| 117121 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-11x^2+18 |
|
| 117122 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(n^2-3n-21)÷(n-7) |
|
| 117123 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2+x-7)÷(x-5) |
|
| 117124 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x|-6 |
|
| 117125 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x+5) |
|
| 117126 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/3x+2 |
|
| 117127 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-5y=4 |
|
| 117128 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-5y=15 |
|
| 117129 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-3y=-4 |
|
| 117130 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+9y=-9 |
|
| 117131 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-3y=12 |
|
| 117132 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-4y=4 |
|
| 117133 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-4y=28 |
|
| 117134 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-1 , 4 , 3i |
, , |
| 117135 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y=3 |
|
| 117136 |
Tìm hàm ngược |
y=3x^3+2 |
|
| 117137 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+ logarit của 7 |
|
| 117138 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^11+x^9 |
|
| 117139 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=4x^3+2x^2 |
|
| 117140 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 117141 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-3+2 |
|
| 117142 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=6(1/2)^x |
|
| 117143 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
47/10 |
|
| 117144 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2-2x+9 |
|
| 117145 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x-2 |
|
| 117146 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x+3|+7 |
|
| 117147 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+20x-3 |
|
| 117148 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-12x-5 |
|
| 117149 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-(x-2)^2+16 |
|
| 117150 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x-5 |
|
| 117151 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+16x-2 |
|
| 117152 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+12x-6 |
|
| 117153 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-8 |
|
| 117154 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(1/3x^3-5/9x^2+5/27x-1/81)/(x-1/3) |
|
| 117155 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-8x-4x^3+x^4)÷(4+x) |
|
| 117156 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(14x^3+x^2-30x+13)/(7x-10) |
|
| 117157 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+9x^2+5x+45 |
|
| 117158 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2y-xyb-abx+ab^2 |
|
| 117159 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/5x-1 |
|
| 117160 |
Tìm hàm ngược |
3/4x+12 |
|
| 117161 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000004 |
|
| 117162 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
45000 |
|
| 117163 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00075 |
|
| 117164 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(3.25*10^3)(7.8*10^6) |
|
| 117165 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00092 |
|
| 117166 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(8*10^-3)*(0.0002) |
|
| 117167 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00055 |
|
| 117168 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.021 |
|
| 117169 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2x^2+16x-28 |
|
| 117170 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2+37x-50 |
|
| 117171 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2+9x-7 |
|
| 117172 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+8x-64 |
|
| 117173 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+12x^3-15x^2-24x+26 |
|
| 117174 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3-30x^2 |
|
| 117175 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-20x+16 |
|
| 117176 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^4-18x^3+34x^2-72x+72=0 |
|
| 117177 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 1/7 |
|
| 117178 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 2/7 |
|
| 117179 |
Tìm Số Hạng 5th |
64 , 32 , 16 |
, , |
| 117180 |
Tìm Số Hạng Fourth |
64 , 32 , 16 |
, , |
| 117181 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y-6)/(y^2-36) |
|
| 117182 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 2/9 |
|
| 117183 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-bx+100 |
|
| 117184 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2-2u+ |
|
| 117185 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+20x+n |
|
| 117186 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y+4)^2=16 |
|
| 117187 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
1/3x^2-10=-37 |
|
| 117188 |
Tìm Độ Dốc |
5x-6y=12 |
|
| 117189 |
Tìm Độ Dốc |
-6y=0 |
|
| 117190 |
Tìm Độ Dốc |
2y=-3x+5 |
|
| 117191 |
Xác Định Dãy |
12 , 24 , 48 , 96 |
, , , |
| 117192 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(7/6) |
|
| 117193 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2(x-5)^3(x+4) |
|
| 117194 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
0.5(x+4)^2+1 |
|
| 117195 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của -x+5 |
|
| 117196 |
Xác định nếu Đúng |
27^2+36^2=45^2 |
|
| 117197 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(5+2 căn bậc hai của 2) |
|
| 117198 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=2(x-2) |
|
| 117199 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-8y-9=0 |
|
| 117200 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-4y=10 |
|