| 116901 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x-7 |
|
| 116902 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=8x^2-64x |
|
| 116903 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-10x^2-8)÷(x-2) |
|
| 116904 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-5x+40)÷(x+3) |
|
| 116905 |
Tìm hàm ngược |
6x-7 |
|
| 116906 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=5y^2-1 |
|
| 116907 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=2y^2-1 |
|
| 116908 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=5y^2-1 |
|
| 116909 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
11/(9- căn bậc hai của 6) |
|
| 116910 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+36x+170 |
|
| 116911 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
15pi |
|
| 116912 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
9.0 |
|
| 116913 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
8pi |
|
| 116914 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00037 |
|
| 116915 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
29000 |
|
| 116916 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00051 |
|
| 116917 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 1/7 |
|
| 116918 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 8/9 |
|
| 116919 |
Tìm Số Hạng Third |
b(n)=1(-2)^(n-1) |
|
| 116920 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((x^2-3x-40)/(x^2+8x-20))÷((x^2+13x+40)/(x^2+12x+20)) |
|
| 116921 |
Tìm ƯCLN |
50x-80y |
|
| 116922 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3+47x^2+49x-98 |
|
| 116923 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^3-4x^2-47x+210)/(x-5) |
|
| 116924 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+7x^2-36 |
|
| 116925 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4-8x^3-13x-24 |
|
| 116926 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4-7x^3+14x^2-28x+24=0 |
|
| 116927 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-37x-35=0 |
|
| 116928 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4+6x^3+9x^2+24x+20 |
|
| 116929 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(4/5) |
|
| 116930 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+2x-3)/(x-3) |
|
| 116931 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-9)/(x^2) |
|
| 116932 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x)/(x^2-16) |
|
| 116933 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-2/3m |
|
| 116934 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
w^2-14w+ |
|
| 116935 |
Tìm Độ Dốc |
-6y=-10 |
|
| 116936 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
9-(x-2)^2 |
|
| 116937 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-8=2(x-4) |
|
| 116938 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-6y=-6 |
|
| 116939 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-|x|-2 |
|
| 116940 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+12)^3 |
|
| 116941 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=4/x+3 |
|
| 116942 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x^2+12x-4 |
|
| 116943 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-6x-8y+24=0 |
|
| 116944 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/6x+5 |
|
| 116945 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/( căn bậc hai của 20x) |
|
| 116946 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 15-3) |
|
| 116947 |
Đơn Giản Phân Số |
27/81 |
|
| 116948 |
Đơn Giản Phân Số |
4/30 |
|
| 116949 |
Đơn Giản Phân Số |
14/36 |
|
| 116950 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-1.5x^2+4x+2.2=0 |
|
| 116951 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^3-8x^2+15x-10 |
|
| 116952 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
30x^4-25x^3+60x^2-50x |
|
| 116953 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-6mp+4m+18p-12 |
|
| 116954 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6x^2-12xy-7x+14y |
|
| 116955 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8b^3-4b^2a-18b+9a |
|
| 116956 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,-9) |
|
| 116957 |
Xác định nếu Đúng |
3(4)-2*8=-4 |
|
| 116958 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1 12/25 |
|
| 116959 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
7pi |
|
| 116960 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-18pi |
|
| 116961 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0371 |
|
| 116962 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.32*10^-4 |
|
| 116963 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
14y^2-x^2-3xy |
|
| 116964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+7-3x |
|
| 116965 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1-2s+5s^4 |
|
| 116966 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
47% |
|
| 116967 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.75% |
|
| 116968 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.375 |
|
| 116969 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+27=0 |
|
| 116970 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2=24x |
|
| 116971 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2t^5+2t^4-144t^3=0 |
|
| 116972 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+8x+8 |
|
| 116973 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=10x-x^2-16 |
|
| 116974 |
Tìm BCNN |
4 , 9 |
, |
| 116975 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-5x^2+10x+7 |
|
| 116976 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-8)^2+(y-6)^2=100 |
|
| 116977 |
Tìm Bậc |
2yx^4y^2 |
|
| 116978 |
Tìm Bậc |
xy+3x^2-7+x |
|
| 116979 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-3y=3 |
|
| 116980 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-3y=9 |
|
| 116981 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-5y=20 |
|
| 116982 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x+9y-36=0 |
|
| 116983 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y=-4 |
|
| 116984 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x+2y=4 |
|
| 116985 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+4y=20 |
|
| 116986 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3/2(x^3-2) |
|
| 116987 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+3)/(3x^2-2) |
|
| 116988 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-40x^2+400x |
|
| 116989 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-3x |
|
| 116990 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6sin(4x-pi) |
|
| 116991 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(4x-pi) |
|
| 116992 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=3x^4-6x^3 |
|
| 116993 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2|x|+8 |
|
| 116994 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4-4x^2-1 |
|
| 116995 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của c* logarit cơ số c của 2 |
|
| 116996 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của b* logarit cơ số b của 27 |
|
| 116997 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 4 |
|
| 116998 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 54- logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 116999 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của y |
|
| 117000 |
Tìm hàm ngược |
y=6+ logarit của x |
|