| 116701 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(10x^3+x^2-21x+9)/(5x-7) |
|
| 116702 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+4x^2+6x+4)/(x+2) |
|
| 116703 |
Tìm hàm ngược |
- căn bậc ba của 3x-6+12 |
|
| 116704 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(3.9*10^-5)/(7.8*10^-8) |
|
| 116705 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
49/46 |
|
| 116706 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=4x|x| |
|
| 116707 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2X^2-5X-3)÷(X-3) |
|
| 116708 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2-5x-3)÷(x-3) |
|
| 116709 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(14x^6+6x^4-5x^2)/(7x^5+2x^3-3x) |
|
| 116710 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3-28x^2+76x-48 |
|
| 116711 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+4x^3+2x^2-x+6 |
|
| 116712 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-4x^4-x^3+10x^2+2x-4 |
|
| 116713 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+2x^2-3x-3 |
|
| 116714 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-7x^3+14x^2-3x-9 |
|
| 116715 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+7x^2+12x+9 |
|
| 116716 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5+3x^4-9x^3-31x^2+36 |
|
| 116717 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(5/3) |
|
| 116718 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^-5-5x^-4+4x^-3-3x^-2+2x^-1-1 |
|
| 116719 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 7/9 |
|
| 116720 |
Tìm Số Hạng 5th |
8 , -6 , 9/2 |
, , |
| 116721 |
Tìm Số Hạng Third |
c(n)=-6(-1/3)^(n-1) |
|
| 116722 |
Tìm ƯCLN |
12x^2+9x^3-6x^4 |
|
| 116723 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(k^2-11k+30)/(9k^2-90k+216) |
|
| 116724 |
Tìm Số Hạng Second |
b(n)=-1(2)^(n-1) |
|
| 116725 |
Tìm Số Hạng Second |
c(n)=-6(-1/3)^(n-1) |
|
| 116726 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-6x-9 |
|
| 116727 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-3x+14 |
|
| 116728 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=5/3x+11/3 |
|
| 116729 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+4x-8y-16=0 |
|
| 116730 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-2x+6y+9=0 |
|
| 116731 |
Tìm Đối Xứng |
x^2y^2+xy=3 |
|
| 116732 |
Tìm Độ Dốc |
y=5/3x-3 |
|
| 116733 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+9)^2=36 |
|
| 116734 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+3)^2=36 |
|
| 116735 |
Tìm Độ Dốc |
6x-4y=2 |
|
| 116736 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-5)^2-1 |
|
| 116737 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
1/(3x^2+3x-18) |
|
| 116738 |
Xác định nếu Đúng |
2(-7)+9(3)=13 |
|
| 116739 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
1/3(2/5-2/3w) |
|
| 116740 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-3x+5 5x-4y=-3 |
|
| 116741 |
Đơn Giản Phân Số |
5/60 |
|
| 116742 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y=11 |
|
| 116743 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(8x-2y)/3=x+2 |
|
| 116744 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^4=2560x |
|
| 116745 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9y^2+12y-5=0 |
|
| 116746 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.9 |
|
| 116747 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.67 |
|
| 116748 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(z-5/3)(z-2/3) |
|
| 116749 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-10i+i^2 |
|
| 116750 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.7*10^4 |
|
| 116751 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
| 116752 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
18x^4-15x^3+36x^2-30x |
|
| 116753 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4x^3-4x^2-4x-5=0 |
|
| 116754 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+17x^3+60x^2-59x+77=0 |
|
| 116755 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+1)(x-4)(x-6) |
|
| 116756 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2+3x+9=0 |
|
| 116757 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(k^2-7k+10)÷(k-1) |
|
| 116758 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^2+24x+15)÷(-3x-2) |
|
| 116759 |
Tìm Bậc |
-2x^2y^4-1/2z |
|
| 116760 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+6x=45 |
|
| 116761 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3z^2+11z-4=0 |
|
| 116762 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3z^2+5z-2=0 |
|
| 116763 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+x-1/4=0 |
|
| 116764 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+5x-10 |
|
| 116765 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-9x+3 |
|
| 116766 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-5=1/100000 |
|
| 116767 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+12x+11 |
|
| 116768 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^4-72x^2 |
|
| 116769 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 2 của 3x-5> logarit cơ số 2 của x+7 |
|
| 116770 |
Tìm BCNN |
2r+2 , r^2+r , r+1 |
, , |
| 116771 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+6y=17 |
|
| 116772 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5x+4y=-16 |
|
| 116773 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-8x+2y=-2 |
|
| 116774 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x-4y=5 |
|
| 116775 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/5x-3 |
|
| 116776 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y-4=0 |
|
| 116777 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 3 of x+4 |
|
| 116778 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=e^(x-1) |
|
| 116779 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 5 of x+1+1 |
|
| 116780 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = log base 1/3 of x |
|
| 116781 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-6x-8 |
|
| 116782 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+20x-4 |
|
| 116783 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-9 |
|
| 116784 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-2,-4) , (-8,-5) |
, |
| 116785 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 9+1/2 logarit cơ số 2 của y |
|
| 116786 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số c của 16* logarit cơ số 2 của c |
|
| 116787 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-3x^2-x^3 |
|
| 116788 |
Tìm ƯCLN |
6a , 8a^2 , 14 |
, , |
| 116789 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x^4)-7 |
|
| 116790 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=15-3x |
|
| 116791 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3x+7 |
|
| 116792 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.1*10^-3)(8*10^9) |
|
| 116793 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
11pi |
|
| 116794 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-501/502 |
|
| 116795 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
37000 |
|
| 116796 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
255 , 0 |
, |
| 116797 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
427000 |
|
| 116798 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1260000 |
|
| 116799 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=7/(x+3) |
|
| 116800 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=7/(x+4) |
|