| 116501 |
Tìm Bậc |
12m^7n |
|
| 116502 |
Tìm ƯCLN |
8c^3+12c^2+10c |
|
| 116503 |
Tìm ƯCLN |
1+2n^2 |
|
| 116504 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 1/7 |
|
| 116505 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-2y=7 |
|
| 116506 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-4y=12 |
|
| 116507 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-y=2 |
|
| 116508 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/3x+3 |
|
| 116509 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-7x-2 |
|
| 116510 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x-3y=5 |
|
| 116511 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-6x-11 |
|
| 116512 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+4x-20 |
|
| 116513 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=4x^2-8x-60 |
|
| 116514 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+4x^3-5x^2-16x+4 |
|
| 116515 |
Tìm Độ Dốc |
3y=2x+5 |
|
| 116516 |
Tìm Độ Dốc |
4x-2y=11 |
|
| 116517 |
Xác Định Dãy |
2 , 12 , 72 , 432 |
, , , |
| 116518 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(6x^2)/(x^2-4) |
|
| 116519 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(7- căn bậc hai của 5) |
|
| 116520 |
Xác định nếu Đúng |
6(-5)+7(7)=19 |
|
| 116521 |
Đơn Giản Phân Số |
12/72 |
|
| 116522 |
Đơn Giản Phân Số |
35/21 |
|
| 116523 |
Đơn Giản Phân Số |
28/21 |
|
| 116524 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
14x+7y=35 |
|
| 116525 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3x+3y+21=0 |
|
| 116526 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=2(x-3) |
|
| 116527 |
Tìm MCNN |
2/(12x^2)+x/(4x^2+8x) |
|
| 116528 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2+x-2=0 |
|
| 116529 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+1)(x-1)(x-3) |
|
| 116530 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-10) |
|
| 116531 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-1+2 |
|
| 116532 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của -x-3 |
|
| 116533 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/(x^2-100) |
|
| 116534 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+10x-12)/(x^2+x-6) |
|
| 116535 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+12x+18 |
|
| 116536 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^5-7x^4-30x^3=0 |
|
| 116537 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-8 căn bậc hai của x+12=0 |
|
| 116538 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+x^2-32x-4=0 |
|
| 116539 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^3-81=0 |
|
| 116540 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.25% |
|
| 116541 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
81% |
|
| 116542 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+4i)(7-3i) |
|
| 116543 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5a^2+3a^3+1 |
|
| 116544 |
Kết Hợp |
8z+12+3 |
|
| 116545 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23.5 |
|
| 116546 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.48*10^4 |
|
| 116547 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2x-7 |
|
| 116548 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(5x)/(x-1) |
|
| 116549 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3(x+2)^2+3 |
|
| 116550 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2-24x-6 |
|
| 116551 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2x-8 |
|
| 116552 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+3x-2y-1=0 |
|
| 116553 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/2x+11/2 |
|
| 116554 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/3x+16/3 |
|
| 116555 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+10x-6y+33=0 |
|
| 116556 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-22x^2+121x |
|
| 116557 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-4y=5 |
|
| 116558 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y=11 |
|
| 116559 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+7y-21=0 |
|
| 116560 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-9x-3y=-6 |
|
| 116561 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x+2y=2 |
|
| 116562 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x-4y=-3 |
|
| 116563 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2 căn bậc hai của x-3 |
|
| 116564 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 116565 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 116566 |
Rút gọn/Tối Giản |
2/3 logarit cơ số 2 của x-3 logarit cơ số 2 của y |
|
| 116567 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 20* logarit cơ số 20 của 60* logarit cơ số 60 của 100* logarit cơ số 100 của 125* logarit cơ số 4 của 40* logarit cơ số 40 của 16 |
|
| 116568 |
Rút gọn/Tối Giản |
7 logarit tự nhiên của x+2 logarit tự nhiên của 3-5 logarit tự nhiên của y |
|
| 116569 |
Tìm ƯCLN |
81 , 99 |
, |
| 116570 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(x-5) |
|
| 116571 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(5x) |
|
| 116572 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=10x-x^2-9 |
|
| 116573 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2-6x-9 |
|
| 116574 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-12x^2-6)÷(x+3) |
|
| 116575 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-5x^2+2x+8)/(x+1) |
|
| 116576 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2-9)÷(x+2) |
|
| 116577 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-6x-3 |
|
| 116578 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-1/2x^2-4x+10 |
|
| 116579 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-16x-1 |
|
| 116580 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-20x-5 |
|
| 116581 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+14x+27 |
|
| 116582 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(c)=-20(c-3)^2+180 |
|
| 116583 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3(x+2)^2+3 |
|
| 116584 |
Tìm Đỉnh |
h(x)=(x+3)(x+7) |
|
| 116585 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-18x |
|
| 116586 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(c)=-20(c-3)^2+180 |
|
| 116587 |
Tìm hàm ngược |
(5x-3)/(x-1) |
|
| 116588 |
Tìm hàm ngược |
5/9(x-32) |
|
| 116589 |
Tìm hàm ngược |
3/2(x-11) |
|
| 116590 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x^3) |
|
| 116591 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+20)/(x-5) |
|
| 116592 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=5x |
|
| 116593 |
Tìm hàm ngược |
f(k)=5x+7 |
|
| 116594 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3x+1 |
|
| 116595 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=14 căn của x |
|
| 116596 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-6(x-2) |
|
| 116597 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-3)/(x+3) |
|
| 116598 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x)/(x^2-25) |
|
| 116599 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
300 , 0 , 0 |
, , |
| 116600 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2*10^6)*(0.00009) |
|