| 116401 |
Tìm Bậc |
8^8t |
|
| 116402 |
Tìm Bậc |
-3b^2c^4 |
|
| 116403 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(2/7) |
|
| 116404 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=x^3+5 |
|
| 116405 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+9=y^2 |
|
| 116406 |
Tìm Đỉnh |
(x-1)^2-9 |
|
| 116407 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=1/(x-1) |
|
| 116408 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x^5-2 |
|
| 116409 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-2)^5+3 |
|
| 116410 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6-5x |
|
| 116411 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x-4y=-7 |
|
| 116412 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+3y+5=0 |
|
| 116413 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3x-5y=5 |
|
| 116414 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-9x-3y=-12 |
|
| 116415 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x-3y=-2 |
|
| 116416 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(x-13) |
|
| 116417 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của x-1)-1 |
|
| 116418 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(x-18) |
|
| 116419 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-24 |
|
| 116420 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^3+343) |
|
| 116421 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+1)/(x-7) |
|
| 116422 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 1/9 |
|
| 116423 |
Tìm ƯCLN |
13a+20b |
|
| 116424 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7x^7-x^-5 |
|
| 116425 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
8 5/8 |
|
| 116426 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 4/9 |
|
| 116427 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3-19x^2+49x-30 |
|
| 116428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^4-6x^3+174x^2-150x-25 |
|
| 116429 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5x^3+7x^2-11x+3 |
|
| 116430 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3-2x^2-2x-3 |
|
| 116431 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3-3 |
|
| 116432 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-14x-8 |
|
| 116433 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x^2-20x+4 |
|
| 116434 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-16)/(x^2-9) |
|
| 116435 |
Tìm Độ Dốc |
-5y=-6 |
|
| 116436 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-4 căn bậc hai của 13)/( căn bậc hai của m) |
|
| 116437 |
Tìm MCNN |
(8x)/(x^2+13x+36)-7/(3x+27) |
|
| 116438 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+6y=2y-7 |
|
| 116439 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-15x-5y=45 |
|
| 116440 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+9=2(x+5) |
|
| 116441 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-2y-2=0 |
|
| 116442 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2y+8x=1 |
|
| 116443 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-0=1/2(x-0) |
|
| 116444 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+3x^3+11x^2+27x+18=0 |
|
| 116445 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+9x^3+12x^2-11x+21=0 |
|
| 116446 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-3=-5x^2 |
|
| 116447 |
Đơn Giản Phân Số |
13/26 |
|
| 116448 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+20x+ |
|
| 116449 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-4/3m |
|
| 116450 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2+2x-8)(x-6) |
|
| 116451 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x+12 |
|
| 116452 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x^2)/(x^2-4) |
|
| 116453 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+2x+x^2=24y-120 |
|
| 116454 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+9x-10y-5=0 |
|
| 116455 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-5/8x+11/2 |
|
| 116456 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=8x^2+16x-5 |
|
| 116457 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-5x+6 |
|
| 116458 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3-5x^9 |
|
| 116459 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-p^2+4p-3)(p^2+2) |
|
| 116460 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.94 |
|
| 116461 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
49% |
|
| 116462 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-24x=0 |
|
| 116463 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-27x=0 |
|
| 116464 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^3+x^2-20x-4=0 |
|
| 116465 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-21x=0 |
|
| 116466 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-14x^2+45 |
|
| 116467 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-8x-18 |
|
| 116468 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+2x+xy+2y |
|
| 116469 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^4-20x^3+48x^2-40x |
|
| 116470 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2-26z |
|
| 116471 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^3+25x^2-24x+5=0 |
|
| 116472 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of 3x |
|
| 116473 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit tự nhiên của x+7 logarit tự nhiên của y-3 logarit tự nhiên của z |
|
| 116474 |
Rút gọn/Tối Giản |
4( logarit tự nhiên của z+ logarit tự nhiên của z+5)-2 logarit tự nhiên của z-5 |
|
| 116475 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 3 của 4* logarit cơ số 4 của 5* logarit cơ số 5 của 6* logarit cơ số 6 của 7* logarit cơ số 7 của 8 |
|
| 116476 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 20- logarit của 5 |
|
| 116477 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-8x-11=0 |
|
| 116478 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2+20x+13=0 |
|
| 116479 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+20x-1 |
|
| 116480 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+12x-8 |
|
| 116481 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-4.9t^2+19.6t+1 |
|
| 116482 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-5(x-4)^2+180 |
|
| 116483 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2-12x-4x^3+x^4)÷(4+x) |
|
| 116484 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+12x^2+20x-96)/(x-2) |
|
| 116485 |
Tìm hàm ngược |
1/3x-1 |
|
| 116486 |
Tìm hàm ngược |
8/(9+5x) |
|
| 116487 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(x-3)^3-16 |
|
| 116488 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5x^2-2x+2 |
|
| 116489 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(x-5) |
|
| 116490 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=1/(x-3)+5 |
|
| 116491 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-7pi |
|
| 116492 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
21/60 |
|
| 116493 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+2x^3+46x^2+98x-147 |
|
| 116494 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-15x^2+24x+16 |
|
| 116495 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-18x-8 |
|
| 116496 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^3+24x^2-135x+100 |
|
| 116497 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=5x^2+x^4 |
|
| 116498 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=-4x^5+5x^2 |
|
| 116499 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x+7) |
|
| 116500 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6/(x+3) |
|