Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
116201 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^6y)/z
116202 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (z^2)/5
116203 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 21
116204 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 3*27
116205 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 3*(4x)
116206 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 6x
116207 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 5x^3
116208 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 9x
116209 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 8x
116210 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm ab+2a+5b+10
116211 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x-y
116212 Hoàn thành Bình Phương y^2-18y+
116213 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x=1/2
116214 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.3*10^-5
116215 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 64- logarit cơ số 5 của 8/3+ logarit cơ số 5 của 2 = logarit cơ số 5 của 4p
116216 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.2%
116217 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 8 của 64=x
116218 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 81 của 27=x
116219 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.015
116220 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 27=3
116221 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 59%
116222 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 1/9=-2
116223 Kết Hợp 6t+7-2+t
116224 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 32=x
116225 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+7x^2+4x-12=(x+6)
116226 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x=4
116227 Viết ở Dạng Lũy Thừa x = log base 3 of 15
116228 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=25
116229 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=16
116230 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=13
116231 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^5=k
116232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=6
116233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^y=4
116234 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+2x-15)/(x-5)
116235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^y=3
116236 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-x^2-3x+3)/(x+1)
116237 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^y=9
116238 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/(x^2+x-90)
116239 Quy đổi sang Dạng Lôgarit q^t=x
116240 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=4^y
116241 Ước Tính logarit cơ số 4 của (4)^2
116242 Ước Tính logarit cơ số 2 của (16)^3
116243 Ước Tính logarit cơ số 5 của (x/4)^2
116244 Ước Tính 10^( logarit của 25)
116245 Ước Tính 10^( logarit của 29)
116246 Ước Tính 10^( logarit của 13)
116247 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 6)
116248 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 17)
116249 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2n^2-5n-4=6
116250 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 4)
116251 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 6x=4x^2-1
116252 Ước Tính 7^( logarit cơ số 7 của 2)
116253 Ước Tính 6^( logarit cơ số 6 của 8)
116254 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2+8x=10
116255 Ước Tính 8^( logarit cơ số 8 của 19)
116256 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 1/2)/3962
116257 Ước Tính logarit của (6/5)^6
116258 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 2)/0.04
116259 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 24+ logarit tự nhiên của 12)/( logarit của 24+ logarit của 12)
116260 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 4)/2
116261 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (2/3)^-2=9/4
116262 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-1/(x^2-4)
116263 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/4)^3=1/64
116264 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/4)^-3=64
116265 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4x+1)/(2x-3)
116266 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^0=1
116267 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^x=128
116268 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13^2=x
116269 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 14^2=196
116270 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125^(-2/3)=1/25
116271 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 121^(1/2)=11
116272 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16^(3/4)=8
116273 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-x^2-3x+3)/(x+1)
116274 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^4=1000
116275 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=1000
116276 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2+10x+14
116277 Tìm BCNN g-1 , g^2+3g-4 ,
116278 Quy đổi sang Phần Trăm 11/80
116279 Xác định nếu Hữu Tỷ 0.692
116280 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=12x-72
116281 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-4x-7=0
116282 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+10x-13=5x
116283 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(5x^3)
116284 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=5x^4-6x^3
116285 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^14
116286 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=arctan(x)
116287 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,6) , (2,3)
116288 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 81s^(2/3)
116289 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x1/3
116290 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x1/5
116291 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8a^3-2a^2-2a+10)/(4a+3)
116292 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6cos(2x+pi/2)
116293 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6x-3y=4
116294 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 9x-3y=-6
116295 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -8x-2y=-2
116296 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=8x+6
116297 Tìm tung độ gốc -3y=15
116298 Tìm tung độ gốc -7y=35
116299 Tìm hàm ngược h(x)=3/2(x-11)
116300 Tìm hàm ngược f(x)=-6x^4-1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.