| 116101 |
Tìm Bậc |
8d-2-4d^3 |
|
| 116102 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x-7 |
|
| 116103 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x+8 |
|
| 116104 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
15^(2/3) |
|
| 116105 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=10x-5 |
|
| 116106 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(125a)^(2/3) |
|
| 116107 |
Rút gọn |
2/(ac)+1/(ab)+3/(bc) |
|
| 116108 |
Rút gọn |
(2x)/(1-2x) |
|
| 116109 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+7)/(x-8) |
|
| 116110 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+5)/(x-2) |
|
| 116111 |
Tìm Bậc |
3xy^2z-2z^5+2/3y^2z^4 |
|
| 116112 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-12)/4 |
|
| 116113 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^7 |
|
| 116114 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=4x^2+3x-3 |
|
| 116115 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6-x |
|
| 116116 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5x-7 |
|
| 116117 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=8/(1+3e^(-0.7x)) |
|
| 116118 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5x-2 |
|
| 116119 |
Ước tính Hàm Số |
g(3)=-5r+13 |
|
| 116120 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5x+3 |
|
| 116121 |
Ước tính Hàm Số |
g(0)=x+3 |
|
| 116122 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x-7 |
|
| 116123 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x-8 |
|
| 116124 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x+25 |
|
| 116125 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18a+ căn bậc hai của 50a- căn bậc hai của 72a)/( căn bậc hai của 2a) |
|
| 116126 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x^3-7 |
|
| 116127 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+5x |
|
| 116128 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3x-5 |
|
| 116129 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4-2x |
|
| 116130 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=4x^2+3x-2 |
|
| 116131 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x^3-1 |
|
| 116132 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=2/3x+5 |
|
| 116133 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 8x^15y^3z^3 |
|
| 116134 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4/(x-1)+1 |
|
| 116135 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(5x)/(x^2-4) |
|
| 116136 |
Đơn Giản Phân Số |
75/180 |
|
| 116137 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6/(x-3) |
|
| 116138 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
w^2-4w+ |
|
| 116139 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^3-16x^2+9x+9 |
|
| 116140 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x(5x-2)(x^2+1) |
|
| 116141 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+10)/(x^2-100) |
|
| 116142 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-13x^2+36 |
|
| 116143 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+4)/(x^2-16) |
|
| 116144 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+7)/(x^2-49) |
|
| 116145 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+8)/(x^2-64) |
|
| 116146 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x(x-7) |
|
| 116147 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(x+3)/(x(x-3)) |
|
| 116148 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(5x^2-4)/(x+1) |
|
| 116149 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+x^2-30x |
|
| 116150 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+3x+5 |
|
| 116151 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x)/(x^2-4) |
|
| 116152 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+7x^3+8x^2-7x+15=0 |
|
| 116153 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(6x^2)/(x^4+9) |
|
| 116154 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(x-5) |
|
| 116155 |
Xác Định Dãy |
2 , -8 , 32 , -128 |
, , , |
| 116156 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4x-32 |
|
| 116157 |
Tìm Độ Dốc |
-2y=12 |
|
| 116158 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 6x-42 |
|
| 116159 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,3) , (5,9) |
, |
| 116160 |
Tìm Độ Dốc |
-y=7 |
|
| 116161 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x-9 |
|
| 116162 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=10/(x^2-7x-30) |
|
| 116163 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+9)^2=-25 |
|
| 116164 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/(x-2) |
|
| 116165 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x-pi/3) |
|
| 116166 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2+x-2)/(x^2-16) |
|
| 116167 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2-36)/(x-6) |
|
| 116168 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=9x^2-5x+2 |
|
| 116169 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số y của x^3 |
|
| 116170 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+10y+19=0 |
|
| 116171 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e^5)/9 |
|
| 116172 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
5 logarit cơ số 5 của x |
|
| 116173 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-3x-28 |
|
| 116174 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của e) |
|
| 116175 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3/(5x^5y) |
|
| 116176 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- căn bậc hai của 2x-4 |
|
| 116177 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^-5 |
|
| 116178 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 9/(4x^4y) |
|
| 116179 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc bốn của e^3 |
|
| 116180 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 14 |
|
| 116181 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 20x^3y^2 |
|
| 116182 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3xy^3 |
|
| 116183 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/y |
|
| 116184 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^3 |
|
| 116185 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 4x^2y^5 |
|
| 116186 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10m^4n^-2 |
|
| 116187 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 0 |
|
| 116188 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2+16x+7 |
|
| 116189 |
Tìm Đỉnh |
2y^2+2x-24y-12=0 |
|
| 116190 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của x/y |
|
| 116191 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của xy |
|
| 116192 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của 1000000z |
|
| 116193 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của C^-5 |
|
| 116194 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của N^-2 |
|
| 116195 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of x-5+3 |
|
| 116196 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(-5x) |
|
| 116197 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của c^9d |
|
| 116198 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của a^3b |
|
| 116199 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10^3 |
|
| 116200 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^5y^-2)/(2y) |
|