| 116301 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4/(x+7) |
|
| 116302 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 6 of x-2 |
|
| 116303 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=-2(x-4) |
|
| 116304 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+6x+20 |
|
| 116305 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3+4x-8 |
|
| 116306 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2(x-3)^2-8 |
|
| 116307 |
Tìm ƯCLN |
-7y^2+7y+84 |
|
| 116308 |
Tìm ƯCLN |
72y^5+18y^2 |
|
| 116309 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2+13x+3)/(16x^2-1)*(4x^2+3x-1)/(x^2+2x-3) |
|
| 116310 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 2/9 |
|
| 116311 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3+8x^2-8x-32 |
|
| 116312 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3-10x^2-8x+40 |
|
| 116313 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x^3-21x^2-30x |
|
| 116314 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3+x^2+12x |
|
| 116315 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2+2x-4)/(x^2+x) |
|
| 116316 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(-6,-8) r=10 |
|
| 116317 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4-2x^3+4x-8 |
|
| 116318 |
Tìm Tập Xác Định |
5 căn bậc hai của x-4 |
|
| 116319 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(x^2+2x+1) |
|
| 116320 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4-3x |
|
| 116321 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-20 |
|
| 116322 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(4-X) |
|
| 116323 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0081 |
|
| 116324 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
78 , 0 , 0 |
, , |
| 116325 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000056 |
|
| 116326 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2(x+5)^2-3 |
|
| 116327 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2-2x+3 |
|
| 116328 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-2 |
|
| 116329 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+16x-2 |
|
| 116330 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.7x+7 |
|
| 116331 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
m(x)=-x(x-4) |
|
| 116332 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+12x-2 |
|
| 116333 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+3x^2+4x+2)/(x+1) |
|
| 116334 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+2x |
|
| 116335 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+8y=40 |
|
| 116336 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+15x^3+40x^2-39x+55=0 |
|
| 116337 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2+x+39=0 |
|
| 116338 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x-5=-3x^2 |
|
| 116339 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-33x-35=0 |
|
| 116340 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+121x=0 |
|
| 116341 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-17x+52 |
|
| 116342 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/2 |
|
| 116343 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(3/4) |
|
| 116344 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=9x^5-27x^4-10x^3+30x^2+x-3 |
|
| 116345 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-2x^2+16x-23 |
|
| 116346 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=2x^3-18x |
|
| 116347 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-4x-16 |
|
| 116348 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=2x^3-18x |
|
| 116349 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=3x^2+3x-2 |
|
| 116350 |
Ước tính Hàm Số |
g(6)=-1-7r |
|
| 116351 |
Ước tính Hàm Số |
f(k^2-1)=-x^2-2x+1 |
|
| 116352 |
Ước tính Hàm Số |
f(-x)=3x^2+2x-3 |
|
| 116353 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5-6y^2=113 |
|
| 116354 |
Tìm Độ Dốc |
y=-4/5x+9 |
|
| 116355 |
Tìm Độ Dốc |
(19,-2) , (-11,10) |
, |
| 116356 |
Tìm Độ Dốc |
x+12=y |
|
| 116357 |
Tìm Độ Dốc |
-y=-12 |
|
| 116358 |
Tìm Độ Dốc |
(1,0) , (3,8) |
|
| 116359 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=5/3x+17/3 |
|
| 116360 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-23x=0 |
|
| 116361 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2+4x-48=(x+6) |
|
| 116362 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^4=1296x |
|
| 116363 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
155% |
|
| 116364 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.59 |
|
| 116365 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.25% |
|
| 116366 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4/i |
|
| 116367 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+x-14 |
|
| 116368 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-27x^2+50 |
|
| 116369 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=x^4-8x^2+16 |
|
| 116370 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của x-1/4 logarit tự nhiên của y |
|
| 116371 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của z) |
|
| 116372 |
Tìm hàm ngược |
y=1.1^x |
|
| 116373 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4xy-3x-12y+9 |
|
| 116374 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2^x-5 |
|
| 116375 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4/5x=16/25 |
|
| 116376 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-15=0 |
|
| 116377 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-4.9t^2+14.7t+1 |
|
| 116378 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-24x-1 |
|
| 116379 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-4x-4 |
|
| 116380 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x-1 |
|
| 116381 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
q(x)=(x+8)/(x^2-10x+9) |
|
| 116382 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.03 |
|
| 116383 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
19pi |
|
| 116384 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3.68 |
|
| 116385 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
20pi |
|
| 116386 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x+6)/(4x-8) |
|
| 116387 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=- căn bậc hai của 2x-5 |
|
| 116388 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-6/x |
|
| 116389 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^13 |
|
| 116390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^8 |
|
| 116391 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^11 |
|
| 116392 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=21/x |
|
| 116393 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^5+6x |
|
| 116394 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-5x+4=0 |
|
| 116395 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5000039 |
|
| 116396 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
110000 |
|
| 116397 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
673.5 |
|
| 116398 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.014 |
|
| 116399 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8a^3-2a^2-2a+8)/(4a+3) |
|
| 116400 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^2-21x-20)÷(x-1) |
|