| 115901 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=25 , y=x+1 |
, |
| 115902 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=25 , x^2-y^2=7 |
, |
| 115903 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=100 , y=x+2 |
, |
| 115904 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=113 , x-y=1 |
, |
| 115905 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x , 9x-3y=0 |
, |
| 115906 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y+5x=-3 , 3y-2x=8 |
, |
| 115907 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của a* logarit cơ số b của 7 |
|
| 115908 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1/2x+2y=12 , x-2y=6 |
, |
| 115909 |
Tìm hàm ngược |
y=(4^x+8)/4 |
|
| 115910 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2-y=0 , x+y=6 |
, |
| 115911 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(2x+5) |
|
| 115912 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=49 , y^2-3x=49 |
, |
| 115913 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(x+2)/(x^2+x-12) |
|
| 115914 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=36 , y^2-5x=36 |
, |
| 115915 |
Tìm ƯCLN |
60 , 72 , 900 |
, , |
| 115916 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=36 , y=x-6 |
, |
| 115917 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=9 , x^2-y^2=9 |
, |
| 115918 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+2y=21 , -2x+6y=-34 |
, |
| 115919 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+2y^2=729 , x+y=27 |
, |
| 115920 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+4y^2=16 , 6x^2-y^2=12 |
, |
| 115921 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+1-2 logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của 2 |
|
| 115922 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2+4 |
|
| 115923 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+14x=-8 |
|
| 115924 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
d^2-5d-24=0 |
|
| 115925 |
Tìm Hiệu Thương |
h(x)=1/98x^2 |
|
| 115926 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-20x+25 |
|
| 115927 |
Xác định nếu Đúng |
3(-6)+7(5)=17 |
|
| 115928 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
căn bậc hai của -25 |
|
| 115929 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
R(x)=(x^2)/(x^2+x-12) |
|
| 115930 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-5)/(x^2+3x-18) |
|
| 115931 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-3x-4 |
|
| 115932 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-36x^2 |
|
| 115933 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4-22x^3+121x^2 |
|
| 115934 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2+22x-20 |
|
| 115935 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=(x-7)^2 |
|
| 115936 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.9 |
|
| 115937 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=(x-8)^2 |
|
| 115938 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-15 |
|
| 115939 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/(x+2)+1 |
|
| 115940 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=y |
|
| 115941 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=4x^2+x^4 |
|
| 115942 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+10x+5 |
|
| 115943 |
Giải x |
3|4x-1|-5=10 |
|
| 115944 |
Giải y |
31-8(y+5)=7 |
|
| 115945 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-21=0 |
|
| 115946 |
Rút gọn |
5/a-3/b+1/(ab) |
|
| 115947 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x* căn bậc ba của x |
|
| 115948 |
Rút gọn |
(x+6)/(x^2+8x+15)+(3x)/(x+5)-(x-3)/(x+3) |
|
| 115949 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=10x-61 |
|
| 115950 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=-3x^2-2x-1 |
|
| 115951 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=-4x^2-8x+10 |
|
| 115952 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5y^2-y-4=0 |
|
| 115953 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x-5 |
|
| 115954 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x(3x+1)=9 |
|
| 115955 |
Rút gọn |
5+7(ac+3b)+3ac |
|
| 115956 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-3x+1 |
|
| 115957 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-2x-5 |
|
| 115958 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-6x-5 |
|
| 115959 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=-x^2-4x-7 |
|
| 115960 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+9x+20 |
|
| 115961 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1- căn bậc hai của 2x+3 |
|
| 115962 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-10x+25 |
|
| 115963 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+3-1 |
|
| 115964 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-14x-4 |
|
| 115965 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=14 căn của x |
|
| 115966 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+4x-9 |
|
| 115967 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=-x^2+6x-12 |
|
| 115968 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+5x-14 |
|
| 115969 |
Tìm hàm ngược |
7x-6 |
|
| 115970 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+6x+13 |
|
| 115971 |
Tìm hàm ngược |
-4/5x+1/5 |
|
| 115972 |
Giải x |
35-4x>2 |
|
| 115973 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+2x+2 |
|
| 115974 |
Giải x |
2^( logarit cơ số 2 của 8x-5)<=6 |
|
| 115975 |
Phân Tích Nhân Tử |
-5x^2y+10xy-15xy^2 |
|
| 115976 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x-3=y^2 |
|
| 115977 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+2x-24 |
|
| 115978 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(1/2)^x |
|
| 115979 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2-7x+10 |
|
| 115980 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3 |
|
| 115981 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=1/3x^3 |
|
| 115982 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-4)/(-4x-16) |
|
| 115983 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2-13x-7 |
|
| 115984 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5x^4-7x^3-x^2-3x-2 |
|
| 115985 |
Ước Tính |
(7-i)/(3+i) |
|
| 115986 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-5pi |
|
| 115987 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4-x^2 |
|
| 115988 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-6pi |
|
| 115989 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x+5 |
|
| 115990 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-19pi |
|
| 115991 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x-6 |
|
| 115992 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2+12x+5 |
|
| 115993 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=6 |
|
| 115994 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0.3/0.9 |
|
| 115995 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5x^2-5x-10 |
|
| 115996 |
Tìm hàm ngược |
h(x) = cube root of x-3 |
|
| 115997 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-3x+6 |
|
| 115998 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+12)/(x-6) |
|
| 115999 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x+4)/(x-1) |
|
| 116000 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2+8x+3 |
|