| 115701 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-12x^2-10)÷(x+3) |
|
| 115702 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2+28x-8 |
|
| 115703 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-6x^2-30)÷(x+2) |
|
| 115704 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2-2x+3 |
|
| 115705 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+4x+5 |
|
| 115706 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,-1) , (-8,6) |
|
| 115707 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (3,5) |
, |
| 115708 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-12,5) |
|
| 115709 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (12,-9) |
|
| 115710 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-5,12) |
|
| 115711 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0.12,0.56) , (0.44,0.81) |
, |
| 115712 |
Tìm Trung Điểm |
(6,7) , (2,2) |
, |
| 115713 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-4) , (5,4) |
|
| 115714 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x)/(x^2-36) |
|
| 115715 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-9) , (-1,4) |
|
| 115716 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6x+5 |
|
| 115717 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-3) , (-5,1) |
|
| 115718 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+4)/(x^2-8x+16) |
|
| 115719 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,2) , (2,-3) |
|
| 115720 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(1/x) |
|
| 115721 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,3) , (-4,-1) |
|
| 115722 |
Tìm Tập Xác Định |
(2-x^2)/(x^2+2x-80) |
|
| 115723 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+4x-3 |
|
| 115724 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x-3 |
|
| 115725 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+6x+2 |
|
| 115726 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6=10-x^2 |
|
| 115727 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
458700 |
|
| 115728 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
16*5 |
|
| 115729 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-5x+2 |
|
| 115730 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
căn bậc bốn của x- căn bậc ba của x+4 căn bậc hai của x-8x+16 |
|
| 115731 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+8 |
|
| 115732 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+20x-2 |
|
| 115733 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
10 3/4 |
|
| 115734 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+4x-2 |
|
| 115735 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x+20 |
|
| 115736 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+12x-7 |
|
| 115737 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
9 3/4 |
|
| 115738 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+12x-9 |
|
| 115739 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2+12x-2 |
|
| 115740 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-20x-6 |
|
| 115741 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
6000 |
|
| 115742 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-4x-2 |
|
| 115743 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-5x+1 |
|
| 115744 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7000 |
|
| 115745 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-8x+9 |
|
| 115746 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-6x-1 |
|
| 115747 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(2.85*10^6)/30000 |
|
| 115748 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
130000000 |
|
| 115749 |
Tìm Đỉnh |
r(x)=-3x^2-5x-3 |
|
| 115750 |
Tìm Đỉnh |
r(x)=4x^2+8x+5 |
|
| 115751 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.024 |
|
| 115752 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2-8x+15 |
|
| 115753 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=-x^2-6x+7 |
|
| 115754 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=x^2+4x+3 |
|
| 115755 |
Tìm BCNN |
a^2b^3c , abc^4 |
, |
| 115756 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2+12x+3 |
|
| 115757 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3(x-2)^2+1 |
|
| 115758 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3x^2+12x-8 |
|
| 115759 |
Ước tính Hàm Số |
g(-2)=-2x^3-3 |
|
| 115760 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3x^2+6x-4 |
|
| 115761 |
Ước tính Hàm Số |
f(k^2-1)=-x^2-3x+1 |
|
| 115762 |
Ước Tính |
7/0 |
|
| 115763 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=8/(1+3e^(-0.7x)) |
|
| 115764 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2-8x+1 |
|
| 115765 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+6)^2 |
|
| 115766 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
X^(11/9) |
|
| 115767 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-2)^2+6 |
|
| 115768 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=-18 |
|
| 115769 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2=1/5*(x-1) |
|
| 115770 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+3)^2-1 |
|
| 115771 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3y+4x=15 |
|
| 115772 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2+6x-10 |
|
| 115773 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x+9 |
|
| 115774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-3x^2+15x+11=0 |
|
| 115775 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+2x+5 |
|
| 115776 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x=0.5x^2 |
|
| 115777 |
Vẽ Đồ Thị |
y-x>5 |
|
| 115778 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+9x-24=0 |
|
| 115779 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+2x-5 |
|
| 115780 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+9x=4 |
|
| 115781 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x(2x+1)=11 |
|
| 115782 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
11x^2-6x-2=0 |
|
| 115783 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+6x-5=0 |
|
| 115784 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5y^2=18y-4 |
|
| 115785 |
Trừ |
3/4-1/3 |
|
| 115786 |
Giải x |
2/5>=x-4/5 |
|
| 115787 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4x+8 |
|
| 115788 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4x-1 |
|
| 115789 |
Giải s |
s-7<-3 |
|
| 115790 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2+4x-8 |
|
| 115791 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=-6x^5+7x^2 |
|
| 115792 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-5x^5+x^3 |
|
| 115793 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-10x-56 |
|
| 115794 |
Rút gọn |
-7x+15x-40x |
|
| 115795 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-4-5 |
|
| 115796 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2+8x-15 |
|
| 115797 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^5-9x^3 |
|
| 115798 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-4x+8 |
|
| 115799 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=(x^3+64)(x+4)^2 |
|
| 115800 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-4x-1 |
|