Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115501 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3+77x^2-48x+7=0
115502 Ước Tính 2 logarit cơ số 3 của 9
115503 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+1)(x-6)(x-7)
115504 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^3-x^2-16x-20=0
115505 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-16x+60>0
115506 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-2x^3-14x^2-2x-15=0
115507 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-3x^3+12x^2-48x-64=0
115508 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-7x+12>0
115509 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-6x-7<0
115510 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (4x)/(2x+3)>2
115511 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-2y=6 , 2x-y=3 ,
115512 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.6*10^12
115513 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5/(2x-9)>1
115514 Viết ở Dạng Tổng Quát 15x-x^3+3
115515 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 57.5%
115516 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+17x-46=0
115517 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x(x-3)=4x^2-7x
115518 Tìm hàm ngược f(x)=1/(4x)
115519 Ước tính Hàm Số g(-2)=2x^3+2
115520 Ước tính Hàm Số g(-2)=2x^3+6
115521 Ước tính Hàm Số g(-2)=-2x^3-5
115522 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<-y
115523 Tìm Độ Dốc 9x+5y=1
115524 Vẽ Đồ Thị f(x)=| căn bậc ba của x+2x|+12
115525 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2=20x
115526 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=1/2x
115527 Vẽ Đồ Thị |x-2|-1>2
115528 Trừ 3/4-2/3
115529 Ước tính Hàm Số f(0)=|x+8|
115530 Ước tính Hàm Số f(0)=x^2-2
115531 Đơn Giản Phân Số 315/360
115532 Đơn Giản Phân Số 36/52
115533 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4< căn bậc hai của x<9
115534 Tìm Độ Dốc -8y=-4
115535 Cộng y+(2y^3)/(x^3-y^3)
115536 Tìm Độ Dốc -3y=-12
115537 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -4<x<2
115538 Vẽ Đồ Thị y<=-2x-2
115539 Giải x -16=(8x)/5
115540 Tìm hàm ngược y=(x+3)/3
115541 Ước tính Hàm Số f(1)=5^x
115542 Tìm hàm ngược y = log base 2 of 4x
115543 Ước tính Hàm Số f(1)=(1/3)^x
115544 Ước tính Hàm Số f(0)=3x
115545 Ước tính Hàm Số f(2)=-3x+9
115546 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^c=125
115547 Ước tính Hàm Số f(-2)=3x^2-x-2
115548 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5=125^(1/3)
115549 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^1.609=5
115550 Ước tính Hàm Số f(2)=4^x
115551 Ước tính Hàm Số f(-4)=5x+1
115552 Ước tính Hàm Số f(5)=2^x
115553 Giải x logarit cơ số 6 của x-5+ logarit cơ số 6 của x=2
115554 Ước tính Hàm Số f(-3)=x^4+4x^3+5x^2-3x+7
115555 Ước tính Hàm Số f(3)=3^x
115556 Ước tính Hàm Số f(-4)=x^2
115557 Ước tính Hàm Số f(-4)=2x^3+2
115558 Ước tính Hàm Số f(4)=2^x
115559 Giải x logarit tự nhiên của e^( logarit tự nhiên của x)+ logarit tự nhiên của e^( logarit tự nhiên của x^2)=2 logarit tự nhiên của 8
115560 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<10
115561 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<1/2
115562 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7x<21
115563 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -7x<35
115564 Giải x |x-12|<15
115565 Tìm Các Đường Tiệm Cận R(x)=(x^2)/(x^2+x-110)
115566 Rút gọn 512m^12n^15
115567 Rút gọn 15+6(x+1)
115568 Rút gọn 12+3(2x-3)+4
115569 Rút gọn 12/( căn bậc hai của 2)
115570 Rút gọn căn bậc ba của 8x^4y^11
115571 Rút gọn căn bậc hai của 3x^6y
115572 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)(x+3)>0
115573 Giải x x-1<=-9
115574 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |3x-9|>15
115575 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=9-(x-4)^2
115576 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -3<2x-5<7
115577 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3<5x-2<7
115578 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4=625
115579 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+14x=-5
115580 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x=0.9
115581 Viết ở Dạng Tổng Quát y=4/5x+8
115582 Tìm ƯCLN 4a^2x^2+4a^2x+4a^2
115583 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x-9=7y
115584 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/3x+4
115585 Trừ 1-1
115586 Viết ở dạng một Hàm Số của g t=2pi căn bậc hai của l/g
115587 Viết ở dạng một Hàm Số của t t=2pi căn bậc hai của l/g
115588 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-3x-4<0
115589 Viết ở dạng một Hàm Số của l T=2pi căn bậc hai của l/g
115590 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-14x+48<0
115591 Rút gọn (36x^-4y^2z^0)/(5x^2y^-3z^-2)
115592 Viết ở dạng một Hàm Số của l t=2pi căn bậc hai của l/g
115593 Viết ở dạng một Hàm Số của t t=2pi căn bậc hai của L/g
115594 Rút gọn 4(6+8)+2(9-7)
115595 Giải c c-12>-1
115596 Giải x căn bậc hai của -4x=100
115597 Tìm hàm ngược (x-3)/2
115598 Tìm hàm ngược (6x)/(x+7)
115599 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -1<2x-5<7
115600 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=y , x-3y=4 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.