Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115301 Tìm Độ Dốc y-x=-9
115302 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (100x^8)^(1/2)
115303 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (x^(5/6))/(x^(1/6))
115304 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(1/2)
115305 Rút gọn 2x^2-2x+7
115306 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (81x)^(3/4)
115307 Hoàn thành Bình Phương x^2-9x
115308 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (81/256)^(1/4)
115309 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (5^(3/4))^(2/3)
115310 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (x^17)^(9/7)
115311 Hoàn thành Bình Phương x^2+21x
115312 Rút gọn 3x^2-2x+5-x^2+4x-8
115313 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 8m^(1/5)
115314 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 9m^(1/2)
115315 Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số {(7,9),(7,10),(7,11)}
115316 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(3/8)
115317 Rút gọn 3 căn bậc hai của 20
115318 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6m^(1/5)
115319 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=- căn bậc hai của 25-x^2
115320 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên h(x) = square root of -x+5
115321 Giải x e^x=0.5
115322 Giải x |x+2|-3=7
115323 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=|x|-1
115324 Giải h s=6Lw+6wh+5(hL)
115325 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(4/9)
115326 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(-4/5)
115327 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(1/3)y^(1/3)
115328 Quy đổi sang Dạng Căn Thức v^(1/2)
115329 Quy đổi sang Dạng Căn Thức u^(1/2)
115330 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-11/12x+13/2
115331 Quy đổi sang Dạng Căn Thức t^(2/5)
115332 Viết ở Dạng Tổng Quát 137+6y=-y^2-x^2-24x
115333 Rút gọn ( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 5)
115334 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(8/7)
115335 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 625^(-3/4)
115336 Rút gọn căn bậc bốn của 81x^8y^2
115337 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6^(3/4)
115338 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.25*10^3)(7.8*10^6)
115339 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 5^(7/8)
115340 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 8^(1/2)
115341 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(3/7)
115342 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(4/5)
115343 Quy đổi sang Dạng Căn Thức b^(4/7)
115344 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=9x^3-81x
115345 Quy đổi sang Dạng Căn Thức b^(3/2)
115346 Quy đổi sang Dạng Căn Thức a^(5/8)
115347 Tìm Các Đường Tiệm Cận R(x)=5/(x^2-36)
115348 Quy đổi sang Dạng Căn Thức -81^(-1/4)
115349 Quy đổi sang Dạng Căn Thức a^(1/5)
115350 Quy đổi sang Dạng Căn Thức a^(1/2)b^(3/4)
115351 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 32^(-4/5)
115352 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 5^(1/5)
115353 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=5/(x^2-36)
115354 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4^(-5/2)
115355 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3^(4/5)
115356 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 243^(4/5)
115357 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 25^(2/3)
115358 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (y^(1/4))/(y^(1/8))
115359 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (y^(1/11))/(y^(1/22))
115360 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+15)^2-10=0
115361 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 10^(1/4)
115362 Quy đổi sang Dạng Căn Thức -1^(1/4)
115363 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 13^(-2/3)
115364 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x-20
115365 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 12^(2/3)
115366 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 11^(1/4)
115367 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x^2-13x+10
115368 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 16^(-3/2)
115369 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 15^(1/4)
115370 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 17^(1/2)
115371 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 17^(-2/5)
115372 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(10x^2)/(x^4+25)
115373 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2(x-5)^3(x+2)
115374 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5-2x|>11
115375 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |2x-7|<3
115376 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-1/12|<1/4
115377 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|+6>9
115378 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x-14
115379 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|+7>8
115380 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=4/9x^3-2x^2
115381 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|>-6
115382 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-1/(x^2-4)
115383 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|>13
115384 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc r(x)=x^2+x-6
115385 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x+5|>2
115386 Xác định nếu Hữu Tỷ - căn bậc hai của 14
115387 Tìm hàm ngược f(x)=(x-13)^2
115388 Tìm hàm ngược f(x)=1/2x+3/2
115389 Tìm hàm ngược f(x)=16 căn của x
115390 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/3*(9y+3)+1/3*(6y-9)<13
115391 Tìm hàm ngược f(x)=(x-8)^3
115392 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |y-5|>3
115393 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)(x+2)>0
115394 Rút gọn 9 căn bậc hai của 4-12 căn bậc hai của 4
115395 Rút gọn 5 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 12
115396 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-7)(x+4)>0
115397 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-2x-3)/(x-2)
115398 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-6)(x+5)>0
115399 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-6/x
115400 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^2+3)/(x^2-6)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.