| 115201 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2|x|+5 |
|
| 115202 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=4x^5 |
|
| 115203 |
Tìm MCNN |
10/(13x^7) , 10/(3x^5) |
, |
| 115204 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2x^5 |
|
| 115205 |
Tìm BCNN |
6 , 7 |
, |
| 115206 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x-|x| |
|
| 115207 |
Kết Hợp |
3/(y^2-3y+2)+7/(y^2-1) |
|
| 115208 |
Kết Hợp |
(z^2)/(z+1)*(z^2+3z+2)/(z^2+3z) |
|
| 115209 |
Tìm ƯCLN |
4t^3-24t |
|
| 115210 |
Ước tính Hàm Số |
f(8) = cube root of x-8 |
|
| 115211 |
Tìm ƯCLN |
21x-14 |
|
| 115212 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=2x-3 |
|
| 115213 |
Tìm ƯCLN |
18x-12 |
|
| 115214 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4^1 |
|
| 115215 |
Tìm ƯCLN |
2x^2+4x |
|
| 115216 |
Tìm ƯCLN |
9x^4-18x^3+27x^2 |
|
| 115217 |
Tìm ƯCLN |
48x^6+32x^2-26x^5 |
|
| 115218 |
Tìm ƯCLN |
50x^5+4x^4 |
|
| 115219 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-x)=(7x^2-1)/(x^2) |
|
| 115220 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ac+6a-3c-18 |
|
| 115221 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ac+8a-2c-16 |
|
| 115222 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+10a+2b+20 |
|
| 115223 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3y-2x=9 |
|
| 115224 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
b=hnu |
hnu |
| 115225 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
a=p+prt for r |
for |
| 115226 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=e |
|
| 115227 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=5^0 |
|
| 115228 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=2 |
|
| 115229 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-12=2(x-6) |
|
| 115230 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+2x-63)/(x^2-9) |
|
| 115231 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=3 |
|
| 115232 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4)=2 |
|
| 115233 |
Kết Hợp |
2/(x+3)-1/(x-3)+(2x)/(x^2-9) |
|
| 115234 |
Kết Hợp |
5/(x+2)+2/(x^2-2x+4)-60/(x^3+8) |
|
| 115235 |
Kết Hợp |
(5x)/(x+1)+6/(x-1)-10/(x^2-1) |
|
| 115236 |
Kết Hợp |
(6x)/(x+1)+7/(x-1)-12/(x^2-1) |
|
| 115237 |
Tìm Tập Xác Định |
(-4x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 115238 |
Kết Hợp |
(8-y)/(3y)+(y+2)/(9y)-2/(6y) |
|
| 115239 |
Kết Hợp |
2x-5-(x-8)/(x+4) |
|
| 115240 |
Kết Hợp |
1/x+1/(x^2)+1/(x^3) |
|
| 115241 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5x+5 |
|
| 115242 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x+1 |
|
| 115243 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+5)/(2x-7) |
|
| 115244 |
Tìm MCNN |
9/(4x)-2/(3x) |
|
| 115245 |
Tìm MCNN |
11/(4x)+5/(6x) |
|
| 115246 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(8- căn bậc hai của 3) |
|
| 115247 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+4x^3+7x^2+16x+12 |
|
| 115248 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-12x^2+27 |
|
| 115249 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-3x^3+5x^2-27x-36 |
|
| 115250 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+9)/(x^2-4) |
|
| 115251 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7x^4=56x |
|
| 115252 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
-x^3+4x^2+15x-18 |
|
| 115253 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2=17x+55 |
|
| 115254 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-14x^2+49x |
|
| 115255 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4=50 |
|
| 115256 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-11x^2+23x+35 |
|
| 115257 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
66.6% |
|
| 115258 |
Ước Tính |
(f(7)-f*3)/4 |
|
| 115259 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.2% |
|
| 115260 |
Rút gọn |
(3a-27)/(3a+3) |
|
| 115261 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6-2x^3-4+x^3 |
|
| 115262 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)(x^2-3x-10) |
|
| 115263 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của a)^2 |
|
| 115264 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 9x^8y^2)^(1/2) |
|
| 115265 |
Giải x |
|7x-7|+2<23 |
|
| 115266 |
Giải x |
25x+12y+4<=130 |
|
| 115267 |
Rút gọn |
-9x(5-2x) |
|
| 115268 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của -11 |
|
| 115269 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 25x^6 |
|
| 115270 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.29*10^-11 |
|
| 115271 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.8*10^-6 |
|
| 115272 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 216 |
|
| 115273 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 19 |
|
| 115274 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của x^10 |
|
| 115275 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3+9x^2+5x+15 |
|
| 115276 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
p(x)=x^2-14x+29 |
|
| 115277 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 65 |
|
| 115278 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 16 của 12-4 logarit cơ số 16 của 2 |
|
| 115279 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 6x+ logarit tự nhiên của 4y |
|
| 115280 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3y+x)^(2/5) |
|
| 115281 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 27+ logarit cơ số 2 của 4-2* logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 115282 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x)^(2/5) |
|
| 115283 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-49)^(-3/2) |
|
| 115284 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x)^(3/5) |
|
| 115285 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5r+3t)^(4/7) |
|
| 115286 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x+2)^(2/3) |
|
| 115287 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x+2)^(5/6) |
|
| 115288 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-64)^(-3/2) |
|
| 115289 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-64)^(4/3) |
|
| 115290 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(64b)^(3/4) |
|
| 115291 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7x+3)^(5/6) |
|
| 115292 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7x+4)^(4/5) |
|
| 115293 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(1/3) |
|
| 115294 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(4/5) |
|
| 115295 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-32)^(3/5) |
|
| 115296 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x)^(1/2) |
|
| 115297 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-36)^(-3/2) |
|
| 115298 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(25x^2)^(1/2) |
|
| 115299 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-216)^(-2/3) |
|
| 115300 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-125)^(-2/3) |
|