Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115401 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |12-8x|<-13
115402 Rút gọn căn bậc hai của -6* căn bậc hai của -15
115403 Rút gọn căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 21
115404 Rút gọn căn bậc hai của -5* căn bậc hai của -10
115405 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-3tan(1/2x)
115406 Rút gọn căn bậc hai của 32* căn bậc hai của 2
115407 Xác định nếu đó là một Đa Thức 20x^2
115408 Rút gọn căn bậc hai của 200- căn bậc hai của 72
115409 Rút gọn căn bậc hai của 21* căn bậc hai của 15
115410 Rút gọn căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 12
115411 Rút gọn căn bậc hai của 2* căn bậc ba của 3
115412 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.023
115413 Rút gọn căn bậc hai của 2* căn bậc ba của 5
115414 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 7(3.5*10^4)
115415 Rút gọn căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 50
115416 Rút gọn căn bậc hai của 18* căn bậc hai của 50
115417 Rút gọn căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 343
115418 Rút gọn căn bậc ba của 3* căn bậc ba của 9
115419 Rút gọn 3 căn bậc hai của 90+4 căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 162
115420 Rút gọn 2 căn bậc hai của 5+4 căn bậc hai của 5
115421 Rút gọn 2 căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 8
115422 Rút gọn 2 căn bậc hai của 10*(3 căn bậc hai của 12)
115423 Rút gọn căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 75
115424 Rút gọn căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 8
115425 Rút gọn căn bậc hai của 14* căn bậc hai của 6
115426 Rút gọn căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 20
115427 Rút gọn căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 10
115428 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-6x+
115429 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của -x+2
115430 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc sáu của x^3y^4
115431 Ước tính Hàm Số f(-x)=4x^2+4x-2
115432 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc sáu của 729x^3
115433 Ước tính Hàm Số f(0)=3x^2+3x-4
115434 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc sáu của 64x^3
115435 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của -32x^10y^5
115436 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của -32
115437 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của b^2
115438 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 121
115439 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 36
115440 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của z
115441 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của x căn bậc hai của x
115442 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-2x^2+16x-3
115443 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-8x^2+17x-10)÷(x-5)
115444 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x-1-x^2<0
115445 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x^2+16x<-5
115446 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x^2<2x+1
115447 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -3x<15
115448 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=sin(x/2+pi/6)+1
115449 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 7(x-6)<4(2x-1)
115450 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -6x<24
115451 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x^2-5x-6>0
115452 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6(5x+1)-6<5(6x-5)+7
115453 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x<16/(x+3)
115454 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5(x-4)<3(2x-1)
115455 Tìm Bậc 2x^2-5x^3+7x^4-9
115456 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5-x/6>7
115457 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (6x)^1.5
115458 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 10y^(1/2)
115459 Quy đổi sang Dạng Căn Thức m^(4/3)
115460 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(1/2)y^(2/3)
115461 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 75^(1/3)
115462 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+6)/(x-3)<1
115463 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)/(x-10)>3
115464 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=-2x^5+7x^2
115465 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-7)/(x+6)>0
115466 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x-|4x|
115467 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2<7x+4
115468 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2+x<15
115469 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2-3x<5
115470 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=6x-34
115471 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2-x<3
115472 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+11x+5=0
115473 Chia (x^2-7x+6)/(x+2)
115474 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(3x-1)=7
115475 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-7x+6=0
115476 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x/(x-7)>0
115477 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x/(x+9)>0
115478 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x/(x-10)<0
115479 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+13x+42<0
115480 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+8x+7>0
115481 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+3x-4<0
115482 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+x-42
115483 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+10x-48=0
115484 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+8x-64
115485 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2>3(x+6)
115486 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x-2y=6
115487 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-12x+9=3
115488 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 9x-3y=12
115489 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x-y=1
115490 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -x^3-2x^2>-11x-12
115491 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-6x>x^2
115492 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6x-3y=5
115493 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4-50x^2+49>0
115494 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+1)/(x-4)>0
115495 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+1)/(x-5)>0
115496 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-3x-4>0
115497 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-4<0
115498 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-5x-6<0
115499 Viết ở Dạng y=mx+b 6x-2y-4=0
115500 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-36<0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.