Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115601 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-3y=-6 , x+3y=6 ,
115602 Giải a 2/3*(5-a)=2
115603 Giải k (4k+3)/6+(4k-8)/9=(5k-4)/3-(k-3)/2
115604 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(1/4)^(-x)
115605 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=10x^2-6x-3
115606 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+8 , y=3x-1 ,
115607 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+9 , y=7x+10 ,
115608 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x , 8x-4y=0 ,
115609 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+1 , 5y-7x=11 ,
115610 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2+4x+1 , y=x+1 ,
115611 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=3x+7 , y=x-9 ,
115612 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=3x+8 , 5x+2y=5 ,
115613 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=-x+3 , y=x+1 ,
115614 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=-x+5 , x-4y=10 ,
115615 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x+6 , y=9x+7 ,
115616 Tìm hàm ngược f(x)=(x-11)^2
115617 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x+8 , y=8x+9 ,
115618 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x+7 , y=7x+8 ,
115619 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5x-10 , y=3x+8 ,
115620 Tìm hàm ngược f(x)=x+17
115621 Rút gọn căn bậc ba của 8x^6
115622 Tìm hàm ngược f(x)=(x-11)^2
115623 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=20 , y=4x ,
115624 Tìm hàm ngược f(x)=4x^3+5
115625 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=16 , y=-5x ,
115626 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=1 , y-x=1 ,
115627 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=-4 , x-y=2 ,
115628 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=4 , y=x^2-16 ,
115629 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3 , y=x^2-7x+11 ,
115630 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3 , x-y=9 ,
115631 Quy đổi sang Phần Trăm 28/50
115632 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y=-2 , x+y=6 ,
115633 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y+3z=3 , 2x+y-z=0 , 2x+3y-5z=-2 , ,
115634 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y=0 , x+y=2 ,
115635 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2(4)^x
115636 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=6 , x^2+y^2=13 ,
115637 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=1/(x-5)+6
115638 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-y-z=-8 , -4x+4y+5z=7 , 2x+2z=4 , ,
115639 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=1/2 căn bậc ba của x+1+4
115640 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=-2 , x+2y=10 ,
115641 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of x+6
115642 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=2 , 3x+y=6 ,
115643 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=3 , 4x-8y=12 ,
115644 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y-z=-4 , -x+6y-3z=12 , 2x-11y+5z=-22 , ,
115645 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-2y=8 , x+2y=8 ,
115646 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-x^5
115647 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=8 , -x+2y=-8 ,
115648 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^6-8x^3
115649 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-2y=4 , x+2y=4 ,
115650 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-x^3-7x^2+x+6
115651 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-2y=6 , x+2y=6 ,
115652 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^3-12x^2-9x-1
115653 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=6 , -x+2y=6 ,
115654 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-5y=-5 , x+5y=5 ,
115655 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-5y=5 , -x+5y=5 ,
115656 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-5y=5 , -x+5y=-5 ,
115657 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x-4y=8 , x+4y=8 ,
115658 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 7x^(5/11)
115659 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y+z=7 , x-y+2z=7 , 5x+y+z=11 , ,
115660 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y=9 , -x-3y=9 ,
115661 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+3y=9 , x-3y=9 ,
115662 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=8 , -x-2y=8 ,
115663 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=8 , x-2y=8 ,
115664 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+3y+z=3 , x-y+2z=0 , 3x-5y+2z=-2 , ,
115665 Tìm Trục Đối Xứng y=-x^2-8x-9
115666 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=-4 , 2x-3y=8 ,
115667 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=4 , -x-2y=4 ,
115668 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=6 , x-2y=6 ,
115669 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+3x-54)/(x^2-9)
115670 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=6 , 6y=x+18 ,
115671 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+4x-45)/(x^2-9)
115672 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 9x-3y=12 , y=3x-4 ,
115673 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+4y=3 , 6x+8y=6 ,
115674 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (4x)/(x^2-16)
115675 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x-4y=11 , 2x+3y=-4 ,
115676 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+4y-6z=-1 , 2x-y+2z=-7 , -x+2y-4z=5 , ,
115677 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+5y=2 , 8x+10y=4 ,
115678 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+2y=4 , 6x+2y=8 ,
115679 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -4x-2y=-12 , 4x+8y=-24 ,
115680 Tìm Đỉnh f(x)=3(x-1)^2+3
115681 Ước Tính logarit cơ số 12 của 16
115682 Tìm Đỉnh f(x)=3x^2-24x+10
115683 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+18y=-9 , 4x+18y=-27 ,
115684 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-24x-3
115685 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2+16x-1
115686 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=6 , 2x-3y=6 ,
115687 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=7 , 3x+4y=10 ,
115688 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+y=-9 , 5x-2y=32 ,
115689 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-3x^2+24x-8
115690 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -8x-10y=24 , 6x+5y=2 ,
115691 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-12x-6
115692 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-30x-5
115693 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+y=-7 , 7x-3y=-45 ,
115694 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-6x-5
115695 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu M(x)=18x-x^2
115696 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu R(p)=-2.5p^2+700p
115697 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu r(p)=-2.5p^2+750p
115698 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu r(p)=-2.5p^2+400p
115699 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu R(p)=-2.5p^2+600p
115700 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^4-12x^2-11)÷(x+3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.